Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi WACME thành INR

WACME/INR: 1 WACME = 0.5443 INR. Giá chuyển đổi 1 Wrapped Accumulate (WACME) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.5443 INR hôm nay.
WACME
WACME
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WACME/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wrapped Accumulate (WACME) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WACME hiện có giá trị là 0.54 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WACME hiện có giá 0.54 INR, nghĩa là mua 5 WACME sẽ mất 2.72 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 1.84 WACME và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 9.19 WACME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WACME sang INR

Chuyển đổi INR sang WACME

Wrapped Accumulate
Rupee Ấn Độ
1 WACME
0.5443  INR
20 WACME
10.89  INR
50 WACME
27.21  INR
100 WACME
54.43  INR
200 WACME
108.85  INR
500 WACME
272.13  INR
1000 WACME
544.27  INR
5000 WACME
2,721.34  INR
10000 WACME
5,442.68  INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WACME thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của Wrapped Accumulate tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WACME sang INR, lên đến 10000 WACME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
Wrapped Accumulate
1000 INR
1,837.33 WACME
2000 INR
3,674.66 WACME
5000 INR
9,186.65 WACME
10000 INR
18,373.3 WACME
50000 INR
91,866.5 WACME
100000 INR
183,733 WACME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành WACME toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo Wrapped Accumulate đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang WACME, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WACME/INR

WACME/INR: 1 WACME = 0.5443 INR; 2025/04/26 19:29:05
Trong 1D vừa qua, Wrapped Accumulate đã thay đổi -7.01% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wrapped Accumulate(WACME) đã thay đổi -7.01% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành WACME trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WACME sang INR: Biến động và thay đổi giá của Wrapped Accumulate/INR

Giá Wrapped Accumulate cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.9726 INR trong khi giá Wrapped Accumulate thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.8252 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wrapped Accumulate theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WACME theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.9726 INR
0.9726 INR
1.62 INR
3.81 INR
Thấp
0.8252 INR
0.8252 INR
0.8252 INR
0.5036 INR
Bình thường
0 INR
0 INR
0 INR
0 INR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-7.01%
-13.68%
-29.13%
+2.29%

Thông tin Wrapped Accumulate

Số liệu thị trường WACME sang INR

WACME/INR:
₹0.5443
Khối lượng WACME 24 giờ:
₹4,277,217.76
Vốn hóa thị trường WACME:
₹17,472,485.05
Nguồn cung lưu hành WACME:
32.10M WACME

Tỷ giá WACME sang INR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Wrapped Accumulate thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Wrapped Accumulate là ₹0.5443 mỗi WACME, với tổng vốn hoá thị trường của ₹17,472,485.05 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của 32,102,720 WACME. Khối lượng giao dịch của Wrapped Accumulate đã thay đổi -1.85% (₹-80,713.24 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WACME là ₹4,357,931.

Thông tin thêm về Wrapped Accumulate trên Bitget

Thông tin Rupee Ấn Độ

Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wrapped Accumulate phổ biến nhất là WACME sang INR, trong đó mã của Wrapped Accumulate là WACME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WACME sang INR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WACME sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WACME (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WACME bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WACME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Wrapped Accumulate phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WACME đến TWD
1 WACME thành NT$0.2075 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WACME đến CNY
1 WACME thành ¥0.04647 CNY
popular info Đô la Mỹ
WACME đến USD
1 WACME thành $0.006374 USD
popular info Euro
WACME đến EUR
1 WACME thành €0.005591 EUR
popular info Đô la Canada
WACME đến CAD
1 WACME thành C$0.008851 CAD
popular info Rupee Ấn Độ
WACME đến INR
1 WACME thành ₹0.5443 INR
popular info Won Hàn Quốc
WACME đến KRW
1 WACME thành ₩9.17 KRW
popular info Yên Nhật
WACME đến JPY
1 WACME thành ¥0.9158 JPY
popular info Bảng Anh
WACME đến GBP
1 WACME thành £0.004788 GBP
popular info Real Brazil
WACME đến BRL
1 WACME thành R$0.03627 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang INR

other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến INR
1 TRUMP thành ₹1,336.61 INR
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến INR
1 ALPACA thành ₹24.79 INR
other assets Turbo
TURBO đến INR
1 TURBO thành ₹0.4674 INR
other assets Bonk
BONK đến INR
1 BONK thành ₹0.001597 INR
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến INR
1 VIRTUAL thành ₹90.93 INR
other assets TRON
TRX đến INR
1 TRX thành ₹21.54 INR
other assets Brett (Based)
BRETT đến INR
1 BRETT thành ₹5.89 INR
other assets Worldcoin
WLD đến INR
1 WLD thành ₹99.23 INR
other assets Pepe
PEPE đến INR
1 PEPE thành ₹0.0007779 INR
other assets NEM
XEM đến INR
1 XEM thành ₹2.16 INR

Bảng chuyển đổi từ WACME sang INR

Tỷ giá hoán đổi của Wrapped Accumulate đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WACME thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi -13.68% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.01%, đạt mức cao nhất là 0.9726 INR và mức thấp nhất là 0.8252 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 WACME là ₹0.8835 INR , thay đổi -29.13% so với giá hiện tại. Wrapped Accumulate đã thay đổi
-
1.27INR
, tương đương mức thay đổi -60.66% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng19:29 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 WACME₹0.2721₹0.3032
-7.01%
1 WACME₹0.5443₹0.6065
-7.01%
5 WACME₹2.72₹3.03
-7.01%
10 WACME₹5.44₹6.06
-7.01%
50 WACME₹27.21₹30.32
-7.01%
100 WACME₹54.43₹60.65
-7.01%
500 WACME₹272.13₹303.24
-7.01%
1000 WACME₹544.27₹606.47
-7.01%

Câu Hỏi Thường Gặp WACME/INR

1 Wrapped Accumulate bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 Wrapped Accumulate (WACME) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.5443.
Tôi có thể mua bao nhiêu WACME với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.84 WACME đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WACME sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WACME sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WACME bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 9.19 WACME, trong khi 5 WACME sẽ có giá khoảng 2.72INR.
Giá cao nhất của WACME/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WACME tính theo INR là ₹24.48. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WACME/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wrapped Accumulate tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wrapped Accumulate (WACME) đã giảm 13.68%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wrapped Accumulate (WACME) đã giảm 29.13% so với Rupee Ấn Độ (INR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WACME thành INR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wrapped Accumulate và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WACME/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WACME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WACME/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WACME/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WACME/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wrapped Accumulate và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.