Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi WACME thành CAD

WACME/CAD: 1 WACME = 0.008877 CAD. Giá chuyển đổi 1 Wrapped Accumulate (WACME) thành Đô la Canada (CAD) là 0.008877 CAD hôm nay.
WACME
WACME
CAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WACME/CAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wrapped Accumulate (WACME) thành Đô la Canada (CAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WACME hiện có giá trị là 0.01 CAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WACME hiện có giá 0.01 CAD, nghĩa là mua 5 WACME sẽ mất 0.04 CAD. Tương tự, C$1 CAD có thể được chuyển đổi thành 112.65 WACME và C$50 CAD có thể được chuyển đổi thành 563.24 WACME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WACME sang CAD

Chuyển đổi CAD sang WACME

Wrapped Accumulate
Đô la Canada
1 WACME
0.008877  CAD
2 WACME
0.01775  CAD
5 WACME
0.04439  CAD
10 WACME
0.08877  CAD
20 WACME
0.1775  CAD
50 WACME
0.4439  CAD
100 WACME
0.8877  CAD
200 WACME
1.78  CAD
500 WACME
4.44  CAD
1000 WACME
8.88  CAD
5000 WACME
44.39  CAD
10000 WACME
88.77  CAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WACME thành CAD toàn diện, cho thấy giá trị của Wrapped Accumulate tính theo Đô la Canada đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WACME sang CAD, lên đến 10000 WACME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Canada
Wrapped Accumulate
10 CAD
1,126.49 WACME
50 CAD
5,632.44 WACME
100 CAD
11,264.88 WACME
200 CAD
22,529.76 WACME
500 CAD
56,324.39 WACME
1000 CAD
112,648.78 WACME
2000 CAD
225,297.56 WACME
5000 CAD
563,243.9 WACME
10000 CAD
1,126,487.79 WACME
50000 CAD
5,632,438.97 WACME
100000 CAD
11,264,877.94 WACME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CAD thành WACME toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Canada tính theo Wrapped Accumulate đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CAD sang WACME, lên đến 100000 CAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WACME/CAD

WACME/CAD: 1 WACME = 0.008877 CAD; 2025/04/26 19:03:21
Trong 1D vừa qua, Wrapped Accumulate đã thay đổi -7.01% thành CAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wrapped Accumulate(WACME) đã thay đổi -7.01% thành CAD trong khi đó Đô la Canada(CAD) đã thay đổi % thành WACME trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WACME sang CAD: Biến động và thay đổi giá của Wrapped Accumulate/CAD

Giá Wrapped Accumulate cao nhất theo CAD 7 ngày qua là 0.01582 CAD trong khi giá Wrapped Accumulate thấp nhất theo CAD trong 7 ngày qua là 0.01342 CAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wrapped Accumulate theo CAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WACME theo CAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01582 CAD
0.01582 CAD
0.02640 CAD
0.06195 CAD
Thấp
0.01342 CAD
0.01342 CAD
0.01342 CAD
0.008190 CAD
Bình thường
0 CAD
0 CAD
0 CAD
0 CAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-7.01%
-13.68%
-29.13%
+2.29%

Thông tin Wrapped Accumulate

Số liệu thị trường WACME sang CAD

WACME/CAD:
C$0.008877
Khối lượng WACME 24 giờ:
C$69,860.06
Vốn hóa thị trường WACME:
C$284,980.64
Nguồn cung lưu hành WACME:
32.10M WACME

Tỷ giá WACME sang CAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Wrapped Accumulate thành Đô la Canada đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Wrapped Accumulate là C$0.008877 mỗi WACME, với tổng vốn hoá thị trường của C$284,980.64 CAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 32,102,720 WACME. Khối lượng giao dịch của Wrapped Accumulate đã thay đổi -1.44% (C$-1,019.32 CAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WACME là C$70,879.38.

Thông tin thêm về Wrapped Accumulate trên Bitget

Thông tin Đô la Canada

Ký hiệu của CAD là C$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wrapped Accumulate phổ biến nhất là WACME sang CAD, trong đó mã của Wrapped Accumulate là WACME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WACME sang CAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WACME sang CAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WACME (hoặc USDT) bằng CAD (Canadian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WACME bằng CAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WACME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Wrapped Accumulate phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WACME đến TWD
1 WACME thành NT$0.2081 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WACME đến CNY
1 WACME thành ¥0.04661 CNY
popular info Đô la Mỹ
WACME đến USD
1 WACME thành $0.006393 USD
popular info Euro
WACME đến EUR
1 WACME thành €0.005607 EUR
popular info Đô la Canada
WACME đến CAD
1 WACME thành C$0.008877 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WACME đến KRW
1 WACME thành ₩9.2 KRW
popular info Yên Nhật
WACME đến JPY
1 WACME thành ¥0.9185 JPY
popular info Bảng Anh
WACME đến GBP
1 WACME thành £0.004802 GBP
popular info Real Brazil
WACME đến BRL
1 WACME thành R$0.03638 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CAD

other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến CAD
1 TRUMP thành C$21.56 CAD
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến CAD
1 ALPACA thành C$0.4153 CAD
other assets Turbo
TURBO đến CAD
1 TURBO thành C$0.007827 CAD
other assets Bonk
BONK đến CAD
1 BONK thành C$0.{4}2614 CAD
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến CAD
1 VIRTUAL thành C$1.48 CAD
other assets Worldcoin
WLD đến CAD
1 WLD thành C$1.6 CAD
other assets Brett (Based)
BRETT đến CAD
1 BRETT thành C$0.09714 CAD
other assets TRON
TRX đến CAD
1 TRX thành C$0.3498 CAD
other assets NEM
XEM đến CAD
1 XEM thành C$0.03497 CAD
other assets Pepe
PEPE đến CAD
1 PEPE thành C$0.{4}1269 CAD

Bảng chuyển đổi từ WACME sang CAD

Tỷ giá hoán đổi của Wrapped Accumulate đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WACME thành Đô la Canada đã thay đổi -13.68% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.01%, đạt mức cao nhất là 0.01582 CAD và mức thấp nhất là 0.01342 CAD . Một tháng trước, giá trị của 1 WACME là C$0.01439 CAD , thay đổi -29.13% so với giá hiện tại. Wrapped Accumulate đã thay đổi
-C$
0.02070CAD
, tương đương mức thay đổi -60.66% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng19:03 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 WACMEC$0.004439C$0.004944
-7.01%
1 WACMEC$0.008877C$0.009889
-7.01%
5 WACMEC$0.04439C$0.04944
-7.01%
10 WACMEC$0.08877C$0.09889
-7.01%
50 WACMEC$0.4439C$0.4944
-7.01%
100 WACMEC$0.8877C$0.9889
-7.01%
500 WACMEC$4.44C$4.94
-7.01%
1000 WACMEC$8.88C$9.89
-7.01%

Câu Hỏi Thường Gặp WACME/CAD

1 Wrapped Accumulate bằng bao nhiêu CAD?
Hiện tại, giá 1 Wrapped Accumulate (WACME) trong Đô la Canada (CAD) là C$0.008877.
Tôi có thể mua bao nhiêu WACME với 1 CAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 112.65 WACME đối với CAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WACME sang CAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WACME sang CAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WACME bất kỳ sang CAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CAD tương đương 563.24 WACME, trong khi 5 WACME sẽ có giá khoảng 0.04439CAD.
Giá cao nhất của WACME/CAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WACME tính theo CAD là C$0.3981. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WACME/CAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wrapped Accumulate tính theo CAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wrapped Accumulate (WACME) đã giảm 13.68%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wrapped Accumulate (WACME) đã giảm 29.13% so với Đô la Canada (CAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WACME thành CAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wrapped Accumulate và Đô la Canada, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WACME/CAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WACME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WACME/CAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WACME/CAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WACME/CAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wrapped Accumulate và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.