Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi WNZ thành KES

WNZ/KES: 1 WNZ = 0.006517 KES. Giá chuyển đổi 1 Winerz (WNZ) thành Shilling Kenya (KES) là 0.006517 KES hôm nay.
WNZ
WNZ
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WNZ/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Winerz (WNZ) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WNZ hiện có giá trị là 0.01 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WNZ hiện có giá 0.01 KES, nghĩa là mua 5 WNZ sẽ mất 0.03 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 153.44 WNZ và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 767.19 WNZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WNZ sang KES

Chuyển đổi KES sang WNZ

Winerz
Shilling Kenya
1 WNZ
0.006517  KES
10 WNZ
0.06517  KES
100 WNZ
0.6517  KES
5000 WNZ
32.59  KES
10000 WNZ
65.17  KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WNZ thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Winerz tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WNZ sang KES, lên đến 10000 WNZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Winerz
100 KES
15,343.73 WNZ
200 KES
30,687.47 WNZ
500 KES
76,718.67 WNZ
1000 KES
153,437.35 WNZ
2000 KES
306,874.69 WNZ
5000 KES
767,186.73 WNZ
10000 KES
1,534,373.46 WNZ
50000 KES
7,671,867.29 WNZ
100000 KES
15,343,734.59 WNZ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành WNZ toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Winerz đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang WNZ, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WNZ/KES

WNZ/KES: 1 WNZ = 0.006517 KES; 2025/04/30 11:11:38
Trong 1D vừa qua, Winerz đã thay đổi +0.01% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Winerz(WNZ) đã thay đổi +0.01% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành WNZ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WNZ sang KES: Biến động và thay đổi giá của Winerz/KES

Giá Winerz cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.03053 KES trong khi giá Winerz thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.005959 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Winerz theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WNZ theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.006629 KES
0.03053 KES
0.03053 KES
0.03053 KES
Thấp
0.006078 KES
0.005959 KES
0.004907 KES
0.004907 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.01%
-7.76%
-7.72%
-46.23%

Thông tin Winerz

Số liệu thị trường WNZ sang KES

WNZ/KES:
Sh0.006517
Khối lượng WNZ 24 giờ:
Sh2,462,335.75
Vốn hóa thị trường WNZ:
--
Nguồn cung lưu hành WNZ:
0 WNZ

Tỷ giá WNZ sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Winerz thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Winerz là Sh0.006517 mỗi WNZ, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- WNZ. Khối lượng giao dịch của Winerz đã thay đổi +10.00% (Sh223,836.49 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WNZ là Sh2,238,499.25.

Thông tin thêm về Winerz trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Winerz phổ biến nhất là WNZ sang KES, trong đó mã của Winerz là WNZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83702.89 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71155.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131637.75 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534912.74 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8063387.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.67 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WNZ sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WNZ sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WNZ (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WNZ bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WNZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Winerz phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WNZ đến TWD
1 WNZ thành NT$0.001612 TWD
popular info Shilling Kenya
WNZ đến KES
1 WNZ thành Sh0.006517 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WNZ đến CNY
1 WNZ thành ¥0.0003665 CNY
popular info Đô la Mỹ
WNZ đến USD
1 WNZ thành $0.{4}5042 USD
popular info Euro
WNZ đến EUR
1 WNZ thành €0.{4}4437 EUR
popular info Đô la Canada
WNZ đến CAD
1 WNZ thành C$0.{4}6978 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WNZ đến KRW
1 WNZ thành ₩0.07170 KRW
popular info Yên Nhật
WNZ đến JPY
1 WNZ thành ¥0.007205 JPY
popular info Bảng Anh
WNZ đến GBP
1 WNZ thành £0.{4}3772 GBP
popular info Real Brazil
WNZ đến BRL
1 WNZ thành R$0.0002835 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến KES
1 ALPACA thành Sh101.09 KES
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến KES
1 PUNDIX thành Sh72.15 KES
other assets LooksRare
LOOKS đến KES
1 LOOKS thành Sh2.6 KES
other assets Drift
DRIFT đến KES
1 DRIFT thành Sh95.89 KES
other assets Biswap
BSW đến KES
1 BSW thành Sh6.02 KES
other assets Shentu
CTK đến KES
1 CTK thành Sh66.21 KES
other assets BNB
BNB đến KES
1 BNB thành Sh77,735.87 KES
other assets Axelar
AXL đến KES
1 AXL thành Sh50.41 KES
other assets Bubblemaps
BMT đến KES
1 BMT thành Sh18.28 KES
other assets Wing Finance
WING đến KES
1 WING thành Sh129.69 KES

Bảng chuyển đổi từ WNZ sang KES

Tỷ giá hoán đổi của Winerz đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WNZ thành Shilling Kenya đã thay đổi -7.76% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.01%, đạt mức cao nhất là 0.006629 KES và mức thấp nhất là 0.006078 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 WNZ là Sh0.007062 KES , thay đổi -7.72% so với giá hiện tại. Winerz đã thay đổi
-Sh
0.02767KES
, tương đương mức thay đổi -80.95% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng11:11 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 WNZSh0.003259Sh0.003258
+0.01%
1 WNZSh0.006517Sh0.006517
+0.01%
5 WNZSh0.03259Sh0.03258
+0.01%
10 WNZSh0.06517Sh0.06517
+0.01%
50 WNZSh0.3259Sh0.3258
+0.01%
100 WNZSh0.6517Sh0.6517
+0.01%
500 WNZSh3.26Sh3.26
+0.01%
1000 WNZSh6.52Sh6.52
+0.01%

Câu Hỏi Thường Gặp WNZ/KES

1 Winerz bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Winerz (WNZ) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.006517.
Tôi có thể mua bao nhiêu WNZ với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 153.44 WNZ đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WNZ sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WNZ sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WNZ bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 767.19 WNZ, trong khi 5 WNZ sẽ có giá khoảng 0.03259KES.
Giá cao nhất của WNZ/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WNZ tính theo KES là Sh6.03. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WNZ/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Winerz tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Winerz (WNZ) đã giảm 7.76%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Winerz (WNZ) đã giảm 7.72% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WNZ thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Winerz và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WNZ/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WNZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WNZ/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WNZ/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WNZ/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Winerz và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.