Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.49%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94725.97 (+0.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.3M (1 ngày); +$3.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.49%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94725.97 (+0.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.3M (1 ngày); +$3.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.49%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94725.97 (+0.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.3M (1 ngày); +$3.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WNZ thành HUF
WNZ/HUF: 1 WNZ = 0.01773 HUF. Giá chuyển đổi 1 Winerz (WNZ) thành Forint Hungary (HUF) là 0.01773 HUF hôm nay.

WNZ
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WNZ/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Winerz (WNZ) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WNZ hiện có giá trị là 0.02 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WNZ hiện có giá 0.02 HUF, nghĩa là mua 5 WNZ sẽ mất 0.09 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 56.41 WNZ và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 282.06 WNZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WNZ sang HUF
Chuyển đổi HUF sang WNZ
Winerz
Forint Hungary
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WNZ thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của Winerz tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WNZ sang HUF, lên đến 10000 WNZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
Winerz
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành WNZ toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo Winerz đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang WNZ, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WNZ/HUF
WNZ/HUF: 1 WNZ = 0.01773 HUF; 2025/05/01 02:17:08
Trong 1D vừa qua, Winerz đã thay đổi -3.16% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Winerz(WNZ) đã thay đổi -3.16% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành WNZ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi WNZ sang HUF: Biến động và thay đổi giá của Winerz/HUF
Giá Winerz cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.08437 HUF trong khi giá Winerz thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.01647 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Winerz theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WNZ theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01858 HUF | 0.08437 HUF | 0.08437 HUF | 0.08437 HUF |
Thấp | 0.01726 HUF | 0.01647 HUF | 0.01356 HUF | 0.01356 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.16% | -0.37% | -13.81% | -46.34% |
Thông tin Winerz
Số liệu thị trường WNZ sang HUF
WNZ/HUF:
Ft0.01773
Khối lượng WNZ 24 giờ:
Ft7,103,012.54
Vốn hóa thị trường WNZ:
--
Nguồn cung lưu hành WNZ:
0 WNZ
Tỷ giá WNZ sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Winerz thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Winerz là Ft0.01773 mỗi WNZ, với tổng vốn hoá thị trường của Ft0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- WNZ. Khối lượng giao dịch của Winerz đã thay đổi +15.26% (Ft940,316.49 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WNZ là Ft6,162,696.05.
Thông tin thêm về Winerz trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Winerz phổ biến nhất là WNZ sang HUF, trong đó mã của Winerz là WNZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94047.88 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1766.38 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83053.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70592.34 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 129729.65 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 533561.84 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7952801.59 INR

PI đến INR
1 PI thành 48.61 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WNZ sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WNZ sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua WNZ (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WNZ bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WNZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Winerz phổ biến

WNZ đến TWD
1 WNZ thành NT$0.001590 TWD

WNZ đến CNY
1 WNZ thành ¥0.0003607 CNY

WNZ đến USD
1 WNZ thành $0.{4}4963 USD

WNZ đến EUR
1 WNZ thành €0.{4}4383 EUR

WNZ đến CAD
1 WNZ thành C$0.{4}6846 CAD

WNZ đến KRW
1 WNZ thành ₩0.07071 KRW

WNZ đến JPY
1 WNZ thành ¥0.007098 JPY

WNZ đến GBP
1 WNZ thành £0.{4}3725 GBP
WNZ đến HUF
1 WNZ thành Ft0.01773 HUF

WNZ đến BRL
1 WNZ thành R$0.0002816 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

BTC đến HUF
1 BTC thành Ft33,854,297.73 HUF

XRP đến HUF
1 XRP thành Ft787.41 HUF

SOL đến HUF
1 SOL thành Ft53,238.49 HUF

BSW đến HUF
1 BSW thành Ft19.34 HUF

FLOKI đến HUF
1 FLOKI thành Ft0.03168 HUF

VOXEL đến HUF
1 VOXEL thành Ft42.75 HUF

FARTCOIN đến HUF
1 FARTCOIN thành Ft439.88 HUF

WLD đến HUF
1 WLD thành Ft394.61 HUF

CRV đến HUF
1 CRV thành Ft257.66 HUF

AKT đến HUF
1 AKT thành Ft611.81 HUF
Bảng chuyển đổi từ WNZ sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của Winerz đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WNZ thành Forint Hungary đã thay đổi -0.37% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.16%, đạt mức cao nhất là 0.01858 HUF và mức thấp nhất là 0.01726 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 WNZ là Ft0.02057 HUF , thay đổi -13.81% so với giá hiện tại. Winerz đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -81.56% so với năm trước.
-Ft
0.07841HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:17 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WNZ | Ft0.008863 | Ft0.009152 | -3.16% |
1 WNZ | Ft0.01773 | Ft0.01830 | -3.16% |
5 WNZ | Ft0.08863 | Ft0.09152 | -3.16% |
10 WNZ | Ft0.1773 | Ft0.1830 | -3.16% |
50 WNZ | Ft0.8863 | Ft0.9152 | -3.16% |
100 WNZ | Ft1.77 | Ft1.83 | -3.16% |
500 WNZ | Ft8.86 | Ft9.15 | -3.16% |
1000 WNZ | Ft17.73 | Ft18.3 | -3.16% |
Câu Hỏi Thường Gặp WNZ/HUF
1 Winerz bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 Winerz (WNZ) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.01773.
Tôi có thể mua bao nhiêu WNZ với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 56.41 WNZ đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WNZ sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WNZ sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WNZ bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 282.06 WNZ, trong khi 5 WNZ sẽ có giá khoảng 0.08863HUF.
Giá cao nhất của WNZ/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WNZ tính theo HUF là Ft16.67. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WNZ/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Winerz tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Winerz (WNZ) đã giảm 0.37%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Winerz (WNZ) đã giảm 13.81% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WNZ thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Winerz và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WNZ/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WNZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WNZ/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WNZ/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WNZ/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Winerz và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Barcelona Fan Token (BAR)

Hướng dẫn mua
AS Roma Fan Token (ASR)

Hướng dẫn mua
Alpine F1 Team Fan Token (ALPINE)

Hướng dẫn mua
NEM (XEM)

Hướng dẫn mua
StreamCoin (STRM)

Hướng dẫn mua
Cronos (CRO)

Hướng dẫn mua
SweatCoin (SWEAT)

Hướng dẫn mua
Eden Network (EDEN)

Hướng dẫn mua
0x (ZRX)

Hướng dẫn mua
MagicCraft (MCRT)

Hướng dẫn mua
EthereumPoW (ETHW)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
