Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.54%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94951.22 (+0.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.54%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94951.22 (+0.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.54%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94951.22 (+0.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WNZ thành EUR
WNZ/EUR: 1 WNZ = 0.{4}4434 EUR. Giá chuyển đổi 1 Winerz (WNZ) thành Euro (EUR) là 0.{4}4434 EUR hôm nay.

WNZ
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WNZ/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Winerz (WNZ) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WNZ hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WNZ hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 WNZ sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 22,551.19 WNZ và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 112,755.93 WNZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WNZ sang EUR
Chuyển đổi EUR sang WNZ
Winerz
Euro
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WNZ thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Winerz tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WNZ sang EUR, lên đến 10000 WNZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Winerz
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành WNZ toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Winerz đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang WNZ, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WNZ/EUR
WNZ/EUR: 1 WNZ = 0.{4}4434 EUR; 2025/04/30 11:08:54
Trong 1D vừa qua, Winerz đã thay đổi +0.01% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Winerz(WNZ) đã thay đổi +0.01% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành WNZ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi WNZ sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Winerz/EUR
Giá Winerz cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.0002079 EUR trong khi giá Winerz thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{4}4057 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Winerz theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WNZ theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}4513 EUR | 0.0002079 EUR | 0.0002079 EUR | 0.0002079 EUR |
Thấp | 0.{4}4138 EUR | 0.{4}4057 EUR | 0.{4}3341 EUR | 0.{4}3341 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.01% | -7.76% | -7.72% | -46.23% |
Thông tin Winerz
Số liệu thị trường WNZ sang EUR
WNZ/EUR:
€0.{4}4434
Khối lượng WNZ 24 giờ:
€16,745
Vốn hóa thị trường WNZ:
--
Nguồn cung lưu hành WNZ:
0 WNZ
Tỷ giá WNZ sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Winerz thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Winerz là €0.{4}4434 mỗi WNZ, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- WNZ. Khối lượng giao dịch của Winerz đã thay đổi +4.57% (€732.55 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WNZ là €16,012.44.
Thông tin thêm về Winerz trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Winerz phổ biến nhất là WNZ sang EUR, trong đó mã của Winerz là WNZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83702.89 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71155.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131637.75 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 534912.74 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8063387.88 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.67 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WNZ sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WNZ sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua WNZ (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WNZ bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WNZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Winerz phổ biến

WNZ đến TWD
1 WNZ thành NT$0.001611 TWD

WNZ đến CNY
1 WNZ thành ¥0.0003663 CNY

WNZ đến USD
1 WNZ thành $0.{4}5040 USD

WNZ đến EUR
1 WNZ thành €0.{4}4434 EUR

WNZ đến CAD
1 WNZ thành C$0.{4}6974 CAD

WNZ đến KRW
1 WNZ thành ₩0.07166 KRW

WNZ đến JPY
1 WNZ thành ¥0.007201 JPY

WNZ đến GBP
1 WNZ thành £0.{4}3770 GBP

WNZ đến BRL
1 WNZ thành R$0.0002834 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

ALPACA đến EUR
1 ALPACA thành €0.5936 EUR

PUNDIX đến EUR
1 PUNDIX thành €0.4927 EUR

LOOKS đến EUR
1 LOOKS thành €0.01711 EUR

DRIFT đến EUR
1 DRIFT thành €0.6550 EUR

BNB đến EUR
1 BNB thành €528.94 EUR

BSW đến EUR
1 BSW thành €0.04036 EUR

AXL đến EUR
1 AXL thành €0.3437 EUR

CTK đến EUR
1 CTK thành €0.4532 EUR

BMT đến EUR
1 BMT thành €0.1245 EUR

INIT đến EUR
1 INIT thành €0.7185 EUR
Bảng chuyển đổi từ WNZ sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Winerz đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WNZ thành Euro đã thay đổi -7.76% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.01%, đạt mức cao nhất là 0.{4}4513 EUR và mức thấp nhất là 0.{4}4138 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 WNZ là €0.{4}4805 EUR , thay đổi -7.72% so với giá hiện tại. Winerz đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -80.95% so với năm trước.
-€
0.0001884EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:08 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WNZ | €0.{4}2217 | €0.{4}2217 | +0.01% |
1 WNZ | €0.{4}4434 | €0.{4}4434 | +0.01% |
5 WNZ | €0.0002217 | €0.0002217 | +0.01% |
10 WNZ | €0.0004434 | €0.0004434 | +0.01% |
50 WNZ | €0.002217 | €0.002217 | +0.01% |
100 WNZ | €0.004434 | €0.004434 | +0.01% |
500 WNZ | €0.02217 | €0.02217 | +0.01% |
1000 WNZ | €0.04434 | €0.04434 | +0.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp WNZ/EUR
1 Winerz bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Winerz (WNZ) trong Euro (EUR) là €0.{4}4434.
Tôi có thể mua bao nhiêu WNZ với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 22,551.19 WNZ đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WNZ sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WNZ sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WNZ bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 112,755.93 WNZ, trong khi 5 WNZ sẽ có giá khoảng 0.0002217EUR.
Giá cao nhất của WNZ/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WNZ tính theo EUR là €0.04107. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WNZ/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Winerz tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Winerz (WNZ) đã giảm 7.76%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Winerz (WNZ) đã giảm 7.72% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WNZ thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Winerz và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WNZ/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WNZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WNZ/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WNZ/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WNZ/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Winerz và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
tomiNet (TOMI)

Hướng dẫn mua
Stonks DAO (STONK)

Hướng dẫn mua
PLEBToken (PLEB)

Hướng dẫn mua
Degis (DEG)

Hướng dẫn mua
Open Campu (EDU)

Hướng dẫn mua
AI CODE (AICODE)

Hướng dẫn mua
Pomerium (PMG)

Hướng dẫn mua
Oggy Inu (OGGY)

Hướng dẫn mua
Pogai (POGAI)

Hướng dẫn mua
DinoLFG (DINO)

Hướng dẫn mua
MongCoin (MONG)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
