Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103757.05 (-0.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$5.2M (1 ngày); +$1.6B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103757.05 (-0.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$5.2M (1 ngày); +$1.6B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103757.05 (-0.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$5.2M (1 ngày); +$1.6B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WAT thành MNT
WAT/MNT: 1 WAT = 0.2093 MNT. Giá chuyển đổi 1 Watbird (WAT) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.2093 MNT hôm nay.

WAT
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WAT/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Watbird (WAT) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WAT hiện có giá trị là 0.21 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WAT hiện có giá 0.21 MNT, nghĩa là mua 5 WAT sẽ mất 1.05 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 4.78 WAT và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 23.89 WAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WAT sang MNT
Chuyển đổi MNT sang WAT
Watbird
Tugrik Mông Cổ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WAT thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Watbird tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WAT sang MNT, lên đến 10000 WAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Watbird
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành WAT toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Watbird đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang WAT, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WAT/MNT
WAT/MNT: 1 WAT = 0.2093 MNT; 2025/05/13 11:44:03
Trong 1D vừa qua, Watbird đã thay đổi -25.09% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Watbird(WAT) đã thay đổi -25.09% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành WAT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi WAT sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Watbird/MNT
Giá Watbird cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 6.56 MNT trong khi giá Watbird thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.2718 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Watbird theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WAT theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 3.5 MNT | 6.56 MNT | 6.56 MNT | 6.56 MNT |
Thấp | 1.89 MNT | 0.2718 MNT | 0.2718 MNT | 0.2718 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -25.09% | +824.69% | +824.77% | +824.95% |
Thông tin Watbird
Số liệu thị trường WAT sang MNT
WAT/MNT:
₮0.2093
Khối lượng WAT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường WAT:
--
Nguồn cung lưu hành WAT:
0 WAT
Tỷ giá WAT sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Watbird thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Watbird là ₮0.2093 mỗi WAT, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- WAT. Khối lượng giao dịch của Watbird đã thay đổi 0.00% (₮0 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WAT là ₮0.
Thông tin thêm về Watbird trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Watbird phổ biến nhất là WAT sang MNT, trong đó mã của Watbird là WAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102626.91 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2457.69 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.49 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 169.30 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92415.54 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77698.84 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143544.26 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 581935.65 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8755399.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 92.93 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WAT sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WAT sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua WAT (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WAT bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Watbird phổ biến

WAT đến TWD
1 WAT thành NT$0.001878 TWD

WAT đến CNY
1 WAT thành ¥0.0004435 CNY

WAT đến USD
1 WAT thành $0.{4}6160 USD

WAT đến EUR
1 WAT thành €0.{4}5547 EUR

WAT đến CAD
1 WAT thành C$0.{4}8616 CAD

WAT đến KRW
1 WAT thành ₩0.08798 KRW

WAT đến JPY
1 WAT thành ¥0.009114 JPY
WAT đến MNT
1 WAT thành ₮0.2093 MNT

WAT đến GBP
1 WAT thành £0.{4}4664 GBP

WAT đến BRL
1 WAT thành R$0.0003493 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

BTC đến MNT
1 BTC thành ₮352,504,085.61 MNT

XRP đến MNT
1 XRP thành ₮8,658.82 MNT

ETH đến MNT
1 ETH thành ₮8,549,802.94 MNT

SKYAI đến MNT
1 SKYAI thành ₮212.6 MNT

GST đến MNT
1 GST thành ₮27.95 MNT

KAITO đến MNT
1 KAITO thành ₮7,014.44 MNT

SOL đến MNT
1 SOL thành ₮593,888.51 MNT

BNB đến MNT
1 BNB thành ₮2,220,082.28 MNT

ZKJ đến MNT
1 ZKJ thành ₮7,210.85 MNT

TRUMP đến MNT
1 TRUMP thành ₮44,055.81 MNT
Bảng chuyển đổi từ WAT sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của Watbird đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 WAT thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +824.69% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -25.09%, đạt mức cao nhất là 3.5 MNT và mức thấp nhất là 1.89 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 WAT là ₮-2.03 MNT , thay đổi +824.77% so với giá hiện tại. Watbird đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +824.95% so với năm trước.
+₮
2.24MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:44 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WAT | ₮0.1047 | ₮0.5256 | -25.09% |
1 WAT | ₮0.2093 | ₮1.05 | -25.09% |
5 WAT | ₮1.05 | ₮5.26 | -25.09% |
10 WAT | ₮2.09 | ₮10.51 | -25.09% |
50 WAT | ₮10.47 | ₮52.56 | -25.09% |
100 WAT | ₮20.93 | ₮105.12 | -25.09% |
500 WAT | ₮104.66 | ₮525.6 | -25.09% |
1000 WAT | ₮209.32 | ₮1,051.21 | -25.09% |
Câu Hỏi Thường Gặp WAT/MNT
1 Watbird bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Watbird (WAT) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.2093.
Tôi có thể mua bao nhiêu WAT với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.78 WAT đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WAT sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WAT sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WAT bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 23.89 WAT, trong khi 5 WAT sẽ có giá khoảng 1.05MNT.
Giá cao nhất của WAT/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WAT tính theo MNT là ₮6.56. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WAT/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Watbird tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Watbird (WAT) đã tăng 824.69%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Watbird (WAT) đã tăng 824.77% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WAT thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Watbird và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WAT/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WAT/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WAT/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WAT/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Watbird và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
TENET (TENET)

Hướng dẫn mua
FairERC20 (FERC)

Hướng dẫn mua
Ethos (ETHOS)

Hướng dẫn mua
TypeIt (TYPE)

Hướng dẫn mua
Scallop (SCLP)

Hướng dẫn mua
Blue (BLUE)

Hướng dẫn mua
Hamster (HAM)

Hướng dẫn mua
UnleashClub (UNLEASH)

Hướng dẫn mua
Alpha Shards (ALPHA1)

Hướng dẫn mua
Retreeb (TREEB)

Hướng dẫn mua
Metatime Coin (MTC)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
