Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi WAT thành ILS

WAT/ILS: 1 WAT = 0.0002244 ILS. Giá chuyển đổi 1 Watbird (WAT) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.0002244 ILS hôm nay.
WAT
WAT
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WAT/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Watbird (WAT) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WAT hiện có giá trị là 0.00 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WAT hiện có giá 0.00 ILS, nghĩa là mua 5 WAT sẽ mất 0.00 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 4,456.89 WAT và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 22,284.44 WAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WAT sang ILS

Chuyển đổi ILS sang WAT

Watbird
Shekel Israel mới
1 WAT
0.0002244  ILS
2 WAT
0.0004487  ILS
5 WAT
0.001122  ILS
10 WAT
0.002244  ILS
20 WAT
0.004487  ILS
50 WAT
0.01122  ILS
100 WAT
0.02244  ILS
200 WAT
0.04487  ILS
500 WAT
0.1122  ILS
1000 WAT
0.2244  ILS
10000 WAT
2.24  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WAT thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Watbird tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WAT sang ILS, lên đến 10000 WAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Watbird
50 ILS
222,844.36 WAT
100 ILS
445,688.73 WAT
200 ILS
891,377.46 WAT
500 ILS
2,228,443.64 WAT
1000 ILS
4,456,887.28 WAT
2000 ILS
8,913,774.56 WAT
5000 ILS
22,284,436.41 WAT
10000 ILS
44,568,872.81 WAT
50000 ILS
222,844,364.07 WAT
100000 ILS
445,688,728.14 WAT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành WAT toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Watbird đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang WAT, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WAT/ILS

WAT/ILS: 1 WAT = 0.0002244 ILS; 2025/04/30 18:51:35
Trong 1D vừa qua, Watbird đã thay đổi -25.09% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Watbird(WAT) đã thay đổi -25.09% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành WAT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WAT sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Watbird/ILS

Giá Watbird cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.007028 ILS trong khi giá Watbird thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.0002914 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Watbird theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WAT theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.003752 ILS
0.007028 ILS
0.007028 ILS
0.007028 ILS
Thấp
0.002023 ILS
0.0002914 ILS
0.0002914 ILS
0.0002914 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-25.09%
+824.69%
+824.77%
+824.95%

Thông tin Watbird

Số liệu thị trường WAT sang ILS

WAT/ILS:
₪0.0002244
Khối lượng WAT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường WAT:
--
Nguồn cung lưu hành WAT:
0 WAT

Tỷ giá WAT sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Watbird thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Watbird là ₪0.0002244 mỗi WAT, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- WAT. Khối lượng giao dịch của Watbird đã thay đổi 0.00% (₪0 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WAT là ₪0.

Thông tin thêm về Watbird trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Watbird phổ biến nhất là WAT sang ILS, trong đó mã của Watbird là WAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94047.88 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1766.38 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82752.73 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70413.65 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 129776.67 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534210.77 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7956525.89 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 48.64 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WAT sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WAT sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WAT (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WAT bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Watbird phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WAT đến TWD
1 WAT thành NT$0.001973 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WAT đến CNY
1 WAT thành ¥0.0004479 CNY
popular info Đô la Mỹ
WAT đến USD
1 WAT thành $0.{4}6160 USD
popular info Shekel Israel mới
WAT đến ILS
1 WAT thành ₪0.0002244 ILS
popular info Euro
WAT đến EUR
1 WAT thành €0.{4}5420 EUR
popular info Đô la Canada
WAT đến CAD
1 WAT thành C$0.{4}8500 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WAT đến KRW
1 WAT thành ₩0.08775 KRW
popular info Yên Nhật
WAT đến JPY
1 WAT thành ¥0.008787 JPY
popular info Bảng Anh
WAT đến GBP
1 WAT thành £0.{4}4612 GBP
popular info Real Brazil
WAT đến BRL
1 WAT thành R$0.0003499 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến ILS
1 ALPACA thành ₪2.18 ILS
other assets Bitcoin
BTC đến ILS
1 BTC thành ₪342,559.07 ILS
other assets XRP
XRP đến ILS
1 XRP thành ₪8.02 ILS
other assets Solana
SOL đến ILS
1 SOL thành ₪528.7 ILS
other assets Biswap
BSW đến ILS
1 BSW thành ₪0.1933 ILS
other assets Voxies
VOXEL đến ILS
1 VOXEL thành ₪0.4510 ILS
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến ILS
1 PUNDIX thành ₪1.87 ILS
other assets FLOKI
FLOKI đến ILS
1 FLOKI thành ₪0.0003278 ILS
other assets Drift
DRIFT đến ILS
1 DRIFT thành ₪2.9 ILS
other assets Dogecoin
DOGE đến ILS
1 DOGE thành ₪0.6258 ILS

Bảng chuyển đổi từ WAT sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của Watbird đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 WAT thành Shekel Israel mới đã thay đổi +824.69% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -25.09%, đạt mức cao nhất là 0.003752 ILS và mức thấp nhất là 0.002023 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 WAT là ₪-0.00 ILS , thay đổi +824.77% so với giá hiện tại. Watbird đã thay đổi
+
0.002404ILS
, tương đương mức thay đổi +824.95% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng18:51 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 WAT₪0.0001122₪0.0005634
-25.09%
1 WAT₪0.0002244₪0.001127
-25.09%
5 WAT₪0.001122₪0.005634
-25.09%
10 WAT₪0.002244₪0.01127
-25.09%
50 WAT₪0.01122₪0.05634
-25.09%
100 WAT₪0.02244₪0.1127
-25.09%
500 WAT₪0.1122₪0.5634
-25.09%
1000 WAT₪0.2244₪1.13
-25.09%

Câu Hỏi Thường Gặp WAT/ILS

1 Watbird bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Watbird (WAT) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.0002244.
Tôi có thể mua bao nhiêu WAT với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4,456.89 WAT đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WAT sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WAT sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WAT bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 22,284.44 WAT, trong khi 5 WAT sẽ có giá khoảng 0.001122ILS.
Giá cao nhất của WAT/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WAT tính theo ILS là ₪0.007028. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WAT/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Watbird tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Watbird (WAT) đã tăng 824.69%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Watbird (WAT) đã tăng 824.77% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WAT thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Watbird và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WAT/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WAT/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WAT/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WAT/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Watbird và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.