Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.59%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93822.17 (-1.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.59%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93822.17 (-1.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.59%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93822.17 (-1.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WAT thành KES
WAT/KES: 1 WAT = 0.007977 KES. Giá chuyển đổi 1 Watbird (WAT) thành Shilling Kenya (KES) là 0.007977 KES hôm nay.

WAT
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WAT/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Watbird (WAT) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WAT hiện có giá trị là 0.01 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WAT hiện có giá 0.01 KES, nghĩa là mua 5 WAT sẽ mất 0.04 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 125.36 WAT và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 626.79 WAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WAT sang KES
Chuyển đổi KES sang WAT
Watbird
Shilling Kenya
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WAT thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Watbird tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WAT sang KES, lên đến 10000 WAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Watbird
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành WAT toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Watbird đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang WAT, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WAT/KES
WAT/KES: 1 WAT = 0.007977 KES; 2025/04/30 19:32:59
Trong 1D vừa qua, Watbird đã thay đổi -25.09% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Watbird(WAT) đã thay đổi -25.09% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành WAT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi WAT sang KES: Biến động và thay đổi giá của Watbird/KES
Giá Watbird cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.2499 KES trong khi giá Watbird thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.01036 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Watbird theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WAT theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1334 KES | 0.2499 KES | 0.2499 KES | 0.2499 KES |
Thấp | 0.07194 KES | 0.01036 KES | 0.01036 KES | 0.01036 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -25.09% | +824.69% | +824.77% | +824.95% |
Thông tin Watbird
Số liệu thị trường WAT sang KES
WAT/KES:
Sh0.007977
Khối lượng WAT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường WAT:
--
Nguồn cung lưu hành WAT:
0 WAT
Tỷ giá WAT sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Watbird thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Watbird là Sh0.007977 mỗi WAT, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- WAT. Khối lượng giao dịch của Watbird đã thay đổi 0.00% (Sh0 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WAT là Sh0.
Thông tin thêm về Watbird trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Watbird phổ biến nhất là WAT sang KES, trong đó mã của Watbird là WAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94047.88 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1766.38 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82752.73 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70413.65 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 129776.67 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 534210.77 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7956525.89 INR

PI đến INR
1 PI thành 48.64 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WAT sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WAT sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua WAT (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WAT bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Watbird phổ biến

WAT đến TWD
1 WAT thành NT$0.001973 TWD
WAT đến KES
1 WAT thành Sh0.007977 KES

WAT đến CNY
1 WAT thành ¥0.0004479 CNY

WAT đến USD
1 WAT thành $0.{4}6160 USD

WAT đến EUR
1 WAT thành €0.{4}5420 EUR

WAT đến CAD
1 WAT thành C$0.{4}8500 CAD

WAT đến KRW
1 WAT thành ₩0.08775 KRW

WAT đến JPY
1 WAT thành ¥0.008787 JPY

WAT đến GBP
1 WAT thành £0.{4}4612 GBP

WAT đến BRL
1 WAT thành R$0.0003499 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

BTC đến KES
1 BTC thành Sh12,170,033.15 KES

ALPACA đến KES
1 ALPACA thành Sh70.01 KES

XRP đến KES
1 XRP thành Sh283.61 KES

SOL đến KES
1 SOL thành Sh18,817.84 KES

BSW đến KES
1 BSW thành Sh7.14 KES

FLOKI đến KES
1 FLOKI thành Sh0.01163 KES

VOXEL đến KES
1 VOXEL thành Sh15.72 KES

PUNDIX đến KES
1 PUNDIX thành Sh66.56 KES

DOGE đến KES
1 DOGE thành Sh22.19 KES

DRIFT đến KES
1 DRIFT thành Sh103.41 KES
Bảng chuyển đổi từ WAT sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Watbird đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 WAT thành Shilling Kenya đã thay đổi +824.69% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -25.09%, đạt mức cao nhất là 0.1334 KES và mức thấp nhất là 0.07194 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 WAT là Sh-0.08 KES , thay đổi +824.77% so với giá hiện tại. Watbird đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +824.95% so với năm trước.
+Sh
0.08546KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:32 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WAT | Sh0.003989 | Sh0.02003 | -25.09% |
1 WAT | Sh0.007977 | Sh0.04006 | -25.09% |
5 WAT | Sh0.03989 | Sh0.2003 | -25.09% |
10 WAT | Sh0.07977 | Sh0.4006 | -25.09% |
50 WAT | Sh0.3989 | Sh2 | -25.09% |
100 WAT | Sh0.7977 | Sh4.01 | -25.09% |
500 WAT | Sh3.99 | Sh20.03 | -25.09% |
1000 WAT | Sh7.98 | Sh40.06 | -25.09% |
Câu Hỏi Thường Gặp WAT/KES
1 Watbird bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Watbird (WAT) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.007977.
Tôi có thể mua bao nhiêu WAT với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 125.36 WAT đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WAT sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WAT sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WAT bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 626.79 WAT, trong khi 5 WAT sẽ có giá khoảng 0.03989KES.
Giá cao nhất của WAT/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WAT tính theo KES là Sh0.2499. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WAT/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Watbird tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Watbird (WAT) đã tăng 824.69%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Watbird (WAT) đã tăng 824.77% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WAT thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Watbird và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WAT/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WAT/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WAT/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WAT/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Watbird và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Hasaki (HAHA)

Hướng dẫn mua
Clips (CLIPS)

Hướng dẫn mua
Turbo (TURBO)

Hướng dẫn mua
Ribbit (RIBBIT)

Hướng dẫn mua
Kaspa (KAS)

Hướng dẫn mua
Ordinals (ORDI)

Hướng dẫn mua
Paycoin (PCI)

Hướng dẫn mua
Bitcoin Improvement Proposals 1 (BIP1)

Hướng dẫn mua
Milady Meme Coin (LADYS)

Hướng dẫn mua
Sponge (SPONGE)

Hướng dẫn mua
Il Capo of Crypto (CAPO)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
