Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.47%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$97310.52 (+2.77%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.7M (1 ngày); +$2.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.47%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$97310.52 (+2.77%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.7M (1 ngày); +$2.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.47%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$97310.52 (+2.77%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.7M (1 ngày); +$2.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WLRS thành MUR
WLRS/MUR: 1 WLRS = 0.2278 MUR. Giá chuyển đổi 1 Walrus (WLRS) thành Rupee Mauritius (MUR) là 0.2278 MUR hôm nay.

WLRS
MUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WLRS/MUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Walrus (WLRS) thành Rupee Mauritius (MUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WLRS hiện có giá trị là 0.23 MUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WLRS hiện có giá 0.23 MUR, nghĩa là mua 5 WLRS sẽ mất 1.14 MUR. Tương tự, ₨1 MUR có thể được chuyển đổi thành 4.39 WLRS và ₨50 MUR có thể được chuyển đổi thành 21.95 WLRS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WLRS sang MUR
Chuyển đổi MUR sang WLRS
Walrus
Rupee Mauritius
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WLRS thành MUR toàn diện, cho thấy giá trị của Walrus tính theo Rupee Mauritius đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WLRS sang MUR, lên đến 10000 WLRS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Mauritius
Walrus
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MUR thành WLRS toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Mauritius tính theo Walrus đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MUR sang WLRS, lên đến 100000 MUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WLRS/MUR
WLRS/MUR: 1 WLRS = 0.2278 MUR; 2025/05/07 21:47:50
Trong 1D vừa qua, Walrus đã thay đổi +0.03% thành MUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Walrus(WLRS) đã thay đổi +0.03% thành MUR trong khi đó Rupee Mauritius(MUR) đã thay đổi % thành WLRS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi WLRS sang MUR: Biến động và thay đổi giá của Walrus/MUR
Giá Walrus cao nhất theo MUR 7 ngày qua là 0.2477 MUR trong khi giá Walrus thấp nhất theo MUR trong 7 ngày qua là 0.2468 MUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Walrus theo MUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WLRS theo MUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2477 MUR | 0.2477 MUR | 4.28 MUR | 4.28 MUR |
Thấp | 0.2474 MUR | 0.2468 MUR | 0.2128 MUR | 0.2128 MUR |
Bình thường | 0 MUR | 0 MUR | 0 MUR | 0 MUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.03% | +0.17% | -51.93% | -57.97% |
Thông tin Walrus
Số liệu thị trường WLRS sang MUR
WLRS/MUR:
₨0.2278
Khối lượng WLRS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường WLRS:
--
Nguồn cung lưu hành WLRS:
0 WLRS
Tỷ giá WLRS sang MUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Walrus thành Rupee Mauritius đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Walrus là ₨0.2278 mỗi WLRS, với tổng vốn hoá thị trường của ₨0 MUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- WLRS. Khối lượng giao dịch của Walrus đã thay đổi 0.00% (₨0 MUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WLRS là ₨0.
Thông tin thêm về Walrus trên Bitget
Thông tin Rupee Mauritius
Ký hiệu của MUR là ₨.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Walrus phổ biến nhất là WLRS sang MUR, trong đó mã của Walrus là WLRS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96325.58 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1794.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.62 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85228.87 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72494.63 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 133266.44 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 553380.82 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8166964.30 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.18 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WLRS sang MUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WLRS sang MUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua WLRS (hoặc USDT) bằng MUR (Mauritian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WLRS bằng MUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WLRS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Walrus phổ biến

WLRS đến TWD
1 WLRS thành NT$0.1526 TWD

WLRS đến CNY
1 WLRS thành ¥0.03623 CNY

WLRS đến USD
1 WLRS thành $0.005016 USD

WLRS đến EUR
1 WLRS thành €0.004438 EUR

WLRS đến CAD
1 WLRS thành C$0.006939 CAD
WLRS đến MUR
1 WLRS thành ₨0.2278 MUR

WLRS đến KRW
1 WLRS thành ₩7.01 KRW

WLRS đến JPY
1 WLRS thành ¥0.7216 JPY

WLRS đến GBP
1 WLRS thành £0.003775 GBP

WLRS đến BRL
1 WLRS thành R$0.02881 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MUR

BTC đến MUR
1 BTC thành ₨4,411,472.91 MUR

ETH đến MUR
1 ETH thành ₨81,886.95 MUR

KAITO đến MUR
1 KAITO thành ₨62.91 MUR

SOL đến MUR
1 SOL thành ₨6,699.13 MUR

FARTCOIN đến MUR
1 FARTCOIN thành ₨45.39 MUR

MOG đến MUR
1 MOG thành ₨0.{4}3501 MUR

LTC đến MUR
1 LTC thành ₨4,037.53 MUR

EOS đến MUR
1 EOS thành ₨36.35 MUR

PEPE đến MUR
1 PEPE thành ₨0.0003755 MUR

OBOL đến MUR
1 OBOL thành ₨12.44 MUR
Bảng chuyển đổi từ WLRS sang MUR
Tỷ giá hoán đổi của Walrus đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 WLRS thành Rupee Mauritius đã thay đổi +0.17% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.03%, đạt mức cao nhất là 0.2477 MUR và mức thấp nhất là 0.2474 MUR . Một tháng trước, giá trị của 1 WLRS là ₨-0.02 MUR , thay đổi -51.93% so với giá hiện tại. Walrus đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.49% so với năm trước.
+₨
0.2475MUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:47 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WLRS | ₨0.1139 | ₨0.1139 | +0.03% |
1 WLRS | ₨0.2278 | ₨0.2277 | +0.03% |
5 WLRS | ₨1.14 | ₨1.14 | +0.03% |
10 WLRS | ₨2.28 | ₨2.28 | +0.03% |
50 WLRS | ₨11.39 | ₨11.39 | +0.03% |
100 WLRS | ₨22.78 | ₨22.77 | +0.03% |
500 WLRS | ₨113.9 | ₨113.87 | +0.03% |
1000 WLRS | ₨227.81 | ₨227.74 | +0.03% |
Câu Hỏi Thường Gặp WLRS/MUR
1 Walrus bằng bao nhiêu MUR?
Hiện tại, giá 1 Walrus (WLRS) trong Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.2278.
Tôi có thể mua bao nhiêu WLRS với 1 MUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.39 WLRS đối với MUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WLRS sang MUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WLRS sang MUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WLRS bất kỳ sang MUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MUR tương đương 21.95 WLRS, trong khi 5 WLRS sẽ có giá khoảng 1.14MUR.
Giá cao nhất của WLRS/MUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WLRS tính theo MUR là ₨71.31. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WLRS/MUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Walrus tính theo MUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Walrus (WLRS) đã tăng 0.17%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Walrus (WLRS) đã giảm 51.93% so với Rupee Mauritius (MUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WLRS thành MUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Walrus và Rupee Mauritius, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WLRS/MUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WLRS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WLRS/MUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WLRS/MUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WLRS/MUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Walrus và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Thales (THALES)

Hướng dẫn mua
ZigZag (ZZ)

Hướng dẫn mua
Cocos BCX (COCOS)

Hướng dẫn mua
OAX (OAX)

Hướng dẫn mua
Arbitrove Protocol (TROVE)

Hướng dẫn mua
Mute (MUTE)

Hướng dẫn mua
Conflux (CFX)

Hướng dẫn mua
Measurable Data Token (MDT)

Hướng dẫn mua
Velodrome Finance (VELO)

Hướng dẫn mua
Bit.Store (STORE)

Hướng dẫn mua
Wombat Exchange (WOM)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
