Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi WLRS thành BGN

WLRS/BGN: 1 WLRS = 0.008669 BGN. Giá chuyển đổi 1 Walrus (WLRS) thành Lev Bulgari (BGN) là 0.008669 BGN hôm nay.
WLRS
WLRS
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WLRS/BGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Walrus (WLRS) thành Lev Bulgari (BGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WLRS hiện có giá trị là 0.01 BGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WLRS hiện có giá 0.01 BGN, nghĩa là mua 5 WLRS sẽ mất 0.04 BGN. Tương tự, лв1 BGN có thể được chuyển đổi thành 115.35 WLRS và лв50 BGN có thể được chuyển đổi thành 576.77 WLRS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WLRS sang BGN

Chuyển đổi BGN sang WLRS

Walrus
Lev Bulgari
1 WLRS
0.008669  BGN
2 WLRS
0.01734  BGN
5 WLRS
0.04334  BGN
10 WLRS
0.08669  BGN
20 WLRS
0.1734  BGN
50 WLRS
0.4334  BGN
100 WLRS
0.8669  BGN
1000 WLRS
8.67  BGN
5000 WLRS
43.34  BGN
10000 WLRS
86.69  BGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WLRS thành BGN toàn diện, cho thấy giá trị của Walrus tính theo Lev Bulgari đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WLRS sang BGN, lên đến 10000 WLRS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lev Bulgari
Walrus
100 BGN
11,535.49 WLRS
200 BGN
23,070.98 WLRS
500 BGN
57,677.44 WLRS
1000 BGN
115,354.88 WLRS
2000 BGN
230,709.76 WLRS
5000 BGN
576,774.4 WLRS
10000 BGN
1,153,548.81 WLRS
50000 BGN
5,767,744.03 WLRS
100000 BGN
11,535,488.06 WLRS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BGN thành WLRS toàn diện, cho thấy giá trị của Lev Bulgari tính theo Walrus đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BGN sang WLRS, lên đến 100000 BGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WLRS/BGN

WLRS/BGN: 1 WLRS = 0.008669 BGN; 2025/05/02 23:17:06
Trong 1D vừa qua, Walrus đã thay đổi +0.03% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Walrus(WLRS) đã thay đổi +0.03% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi % thành WLRS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WLRS sang BGN: Biến động và thay đổi giá của Walrus/BGN

Giá Walrus cao nhất theo BGN 7 ngày qua là 0.009434 BGN trong khi giá Walrus thấp nhất theo BGN trong 7 ngày qua là 0.009399 BGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Walrus theo BGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WLRS theo BGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.009434 BGN
0.009434 BGN
0.1631 BGN
0.1631 BGN
Thấp
0.009423 BGN
0.009399 BGN
0.008106 BGN
0.008106 BGN
Bình thường
0 BGN
0 BGN
0 BGN
0 BGN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.03%
+0.17%
-51.93%
-57.97%

Thông tin Walrus

Số liệu thị trường WLRS sang BGN

WLRS/BGN:
лв0.008669
Khối lượng WLRS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường WLRS:
--
Nguồn cung lưu hành WLRS:
0 WLRS

Tỷ giá WLRS sang BGN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Walrus thành Lev Bulgari đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Walrus là лв0.008669 mỗi WLRS, với tổng vốn hoá thị trường của лв0 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- WLRS. Khối lượng giao dịch của Walrus đã thay đổi 0.00% (лв0 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WLRS là лв0.

Thông tin thêm về Walrus trên Bitget

Thông tin Lev Bulgari

Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Walrus phổ biến nhất là WLRS sang BGN, trong đó mã của Walrus là WLRS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 97061.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1846.04 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.54 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85899.25 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 73116.28 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 134061.07 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 548522.52 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8211948.94 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.40 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WLRS sang BGN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WLRS sang BGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WLRS (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WLRS bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WLRS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Walrus phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WLRS đến TWD
1 WLRS thành NT$0.1537 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WLRS đến CNY
1 WLRS thành ¥0.03630 CNY
popular info Đô la Mỹ
WLRS đến USD
1 WLRS thành $0.005011 USD
popular info Euro
WLRS đến EUR
1 WLRS thành €0.004434 EUR
popular info Đô la Canada
WLRS đến CAD
1 WLRS thành C$0.006921 CAD
popular info Lev Bulgari
WLRS đến BGN
1 WLRS thành лв0.008669 BGN
popular info Won Hàn Quốc
WLRS đến KRW
1 WLRS thành ₩7.01 KRW
popular info Yên Nhật
WLRS đến JPY
1 WLRS thành ¥0.7267 JPY
popular info Bảng Anh
WLRS đến GBP
1 WLRS thành £0.003775 GBP
popular info Real Brazil
WLRS đến BRL
1 WLRS thành R$0.02832 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BGN

other assets Hacken Token
HAI đến BGN
1 HAI thành лв0.03386 BGN
other assets WEMIX
WEMIX đến BGN
1 WEMIX thành лв0.7704 BGN
other assets Cardano
ADA đến BGN
1 ADA thành лв1.2 BGN
other assets BNB
BNB đến BGN
1 BNB thành лв1,040.65 BGN
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến BGN
1 PUNDIX thành лв1.05 BGN
other assets Highstreet
HIGH đến BGN
1 HIGH thành лв1.16 BGN
other assets EOS
EOS đến BGN
1 EOS thành лв1.25 BGN
other assets Bitcoin Cash
BCH đến BGN
1 BCH thành лв656.11 BGN
other assets Aergo
AERGO đến BGN
1 AERGO thành лв0.2858 BGN
other assets Render
RENDER đến BGN
1 RENDER thành лв8.3 BGN

Bảng chuyển đổi từ WLRS sang BGN

Tỷ giá hoán đổi của Walrus đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 WLRS thành Lev Bulgari đã thay đổi +0.17% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.03%, đạt mức cao nhất là 0.009434 BGN và mức thấp nhất là 0.009423 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 WLRS là лв-0.00 BGN , thay đổi -51.93% so với giá hiện tại. Walrus đã thay đổi
+лв
0.009426BGN
, tương đương mức thay đổi -97.49% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng23:17 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 WLRSлв0.004334лв0.004333
+0.03%
1 WLRSлв0.008669лв0.008666
+0.03%
5 WLRSлв0.04334лв0.04333
+0.03%
10 WLRSлв0.08669лв0.08666
+0.03%
50 WLRSлв0.4334лв0.4333
+0.03%
100 WLRSлв0.8669лв0.8666
+0.03%
500 WLRSлв4.33лв4.33
+0.03%
1000 WLRSлв8.67лв8.67
+0.03%

Câu Hỏi Thường Gặp WLRS/BGN

1 Walrus bằng bao nhiêu BGN?
Hiện tại, giá 1 Walrus (WLRS) trong Lev Bulgari (BGN) là лв0.008669.
Tôi có thể mua bao nhiêu WLRS với 1 BGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 115.35 WLRS đối với BGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WLRS sang BGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WLRS sang BGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WLRS bất kỳ sang BGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BGN tương đương 576.77 WLRS, trong khi 5 WLRS sẽ có giá khoảng 0.04334BGN.
Giá cao nhất của WLRS/BGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WLRS tính theo BGN là лв2.72. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WLRS/BGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Walrus tính theo BGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Walrus (WLRS) đã tăng 0.17%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Walrus (WLRS) đã giảm 51.93% so với Lev Bulgari (BGN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WLRS thành BGN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Walrus và Lev Bulgari, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WLRS/BGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WLRS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WLRS/BGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WLRS/BGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WLRS/BGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Walrus và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.