Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi WLRS thành HKD

WLRS/HKD: 1 WLRS = 0.03156 HKD. Giá chuyển đổi 1 Walrus (WLRS) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.03156 HKD hôm nay.
WLRS
WLRS
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WLRS/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Walrus (WLRS) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WLRS hiện có giá trị là 0.03 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WLRS hiện có giá 0.03 HKD, nghĩa là mua 5 WLRS sẽ mất 0.16 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 31.69 WLRS và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 158.45 WLRS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WLRS sang HKD

Chuyển đổi HKD sang WLRS

Walrus
Đô la Hồng Kông
1 WLRS
0.03156  HKD
2 WLRS
0.06311  HKD
10 WLRS
0.3156  HKD
20 WLRS
0.6311  HKD
500 WLRS
15.78  HKD
1000 WLRS
31.56  HKD
5000 WLRS
157.78  HKD
10000 WLRS
315.56  HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WLRS thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của Walrus tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WLRS sang HKD, lên đến 10000 WLRS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
Walrus
100 HKD
3,168.99 WLRS
200 HKD
6,337.99 WLRS
500 HKD
15,844.96 WLRS
1000 HKD
31,689.93 WLRS
2000 HKD
63,379.85 WLRS
5000 HKD
158,449.63 WLRS
10000 HKD
316,899.26 WLRS
50000 HKD
1,584,496.31 WLRS
100000 HKD
3,168,992.61 WLRS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành WLRS toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo Walrus đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang WLRS, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WLRS/HKD

WLRS/HKD: 1 WLRS = 0.03156 HKD; 2025/05/20 21:36:13
Trong 1D vừa qua, Walrus đã thay đổi +0.03% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Walrus(WLRS) đã thay đổi +0.03% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành WLRS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WLRS sang HKD: Biến động và thay đổi giá của Walrus/HKD

Giá Walrus cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.04268 HKD trong khi giá Walrus thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.04252 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Walrus theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WLRS theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.04268 HKD
0.04268 HKD
0.7380 HKD
0.7380 HKD
Thấp
0.04263 HKD
0.04252 HKD
0.03667 HKD
0.03667 HKD
Bình thường
0 HKD
0 HKD
0 HKD
0 HKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.03%
+0.17%
-51.93%
-57.97%

Thông tin Walrus

Số liệu thị trường WLRS sang HKD

WLRS/HKD:
HK$0.03156
Khối lượng WLRS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường WLRS:
--
Nguồn cung lưu hành WLRS:
0 WLRS

Tỷ giá WLRS sang HKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Walrus thành Đô la Hồng Kông đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Walrus là HK$0.03156 mỗi WLRS, với tổng vốn hoá thị trường của HK$0 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- WLRS. Khối lượng giao dịch của Walrus đã thay đổi 0.00% (HK$0 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WLRS là HK$0.

Thông tin thêm về Walrus trên Bitget

Thông tin Đô la Hồng Kông

Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Walrus phổ biến nhất là WLRS sang HKD, trong đó mã của Walrus là WLRS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 106806.88 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2495.13 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 168.47 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 94652.26 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79752.70 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 148621.77 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 605530.93 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9137424.71 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 62.73 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WLRS sang HKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WLRS sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WLRS (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WLRS bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WLRS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Walrus phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WLRS đến TWD
1 WLRS thành NT$0.1216 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WLRS đến CNY
1 WLRS thành ¥0.02910 CNY
popular info Đô la Mỹ
WLRS đến USD
1 WLRS thành $0.004032 USD
popular info Đô la Hồng Kông
WLRS đến HKD
1 WLRS thành HK$0.03156 HKD
popular info Euro
WLRS đến EUR
1 WLRS thành €0.003573 EUR
popular info Đô la Canada
WLRS đến CAD
1 WLRS thành C$0.005610 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WLRS đến KRW
1 WLRS thành ₩5.62 KRW
popular info Yên Nhật
WLRS đến JPY
1 WLRS thành ¥0.5827 JPY
popular info Bảng Anh
WLRS đến GBP
1 WLRS thành £0.003010 GBP
popular info Real Brazil
WLRS đến BRL
1 WLRS thành R$0.02286 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HKD

other assets Aave
AAVE đến HKD
1 AAVE thành HK$2,025.06 HKD
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến HKD
1 TRUMP thành HK$107.28 HKD
other assets Mask Network
MASK đến HKD
1 MASK thành HK$13.82 HKD
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến HKD
1 ZKJ thành HK$16.07 HKD
other assets Chainlink
LINK đến HKD
1 LINK thành HK$122.7 HKD
other assets Litecoin
LTC đến HKD
1 LTC thành HK$737.41 HKD
other assets Merlin Chain
MERL đến HKD
1 MERL thành HK$0.7259 HKD
other assets WalletConnect Token
WCT đến HKD
1 WCT thành HK$5.49 HKD
other assets Bitcoin
BTC đến HKD
1 BTC thành HK$834,596.27 HKD
other assets Mubarak
MUBARAK đến HKD
1 MUBARAK thành HK$0.4894 HKD

Bảng chuyển đổi từ WLRS sang HKD

Tỷ giá hoán đổi của Walrus đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 WLRS thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi +0.17% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.03%, đạt mức cao nhất là 0.04268 HKD và mức thấp nhất là 0.04263 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 WLRS là HK$-0.01 HKD , thay đổi -51.93% so với giá hiện tại. Walrus đã thay đổi
+HK$
0.04264HKD
, tương đương mức thay đổi -97.49% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng21:36 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 WLRS
HK$0.01578HK$0.01577
+0.03%
1 WLRS
HK$0.03156HK$0.03154
+0.03%
5 WLRS
HK$0.1578HK$0.1577
+0.03%
10 WLRS
HK$0.3156HK$0.3154
+0.03%
50 WLRS
HK$1.58HK$1.58
+0.03%
100 WLRS
HK$3.16HK$3.15
+0.03%
500 WLRS
HK$15.78HK$15.77
+0.03%
1000 WLRS
HK$31.56HK$31.54
+0.03%

Câu Hỏi Thường Gặp WLRS/HKD

1 Walrus bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 Walrus (WLRS) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.03156.
Tôi có thể mua bao nhiêu WLRS với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 31.69 WLRS đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WLRS sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WLRS sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WLRS bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 158.45 WLRS, trong khi 5 WLRS sẽ có giá khoảng 0.1578HKD.
Giá cao nhất của WLRS/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WLRS tính theo HKD là HK$12.29. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WLRS/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Walrus tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Walrus (WLRS) đã tăng 0.17%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Walrus (WLRS) đã giảm 51.93% so với Đô la Hồng Kông (HKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WLRS thành HKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Walrus và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WLRS/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WLRS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WLRS/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WLRS/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WLRS/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Walrus và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.