Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi VMINT thành ISK

VMINT/ISK: 1 VMINT = 0.3212 ISK. Giá chuyển đổi 1 VoluMint (VMINT) thành Króna Iceland (ISK) là 0.3212 ISK hôm nay.
VMINT
VMINT
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VMINT/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi VoluMint (VMINT) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VMINT hiện có giá trị là 0.32 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VMINT hiện có giá 0.32 ISK, nghĩa là mua 5 VMINT sẽ mất 1.61 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 3.11 VMINT và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 15.56 VMINT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi VMINT sang ISK

Chuyển đổi ISK sang VMINT

VoluMint
Króna Iceland
1 VMINT
0.3212  ISK
2 VMINT
0.6425  ISK
50 VMINT
16.06  ISK
100 VMINT
32.12  ISK
200 VMINT
64.25  ISK
500 VMINT
160.62  ISK
1000 VMINT
321.24  ISK
5000 VMINT
1,606.18  ISK
10000 VMINT
3,212.35  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VMINT thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của VoluMint tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VMINT sang ISK, lên đến 10000 VMINT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
VoluMint
500 ISK
1,556.49 VMINT
1000 ISK
3,112.98 VMINT
2000 ISK
6,225.97 VMINT
5000 ISK
15,564.92 VMINT
10000 ISK
31,129.84 VMINT
50000 ISK
155,649.18 VMINT
100000 ISK
311,298.36 VMINT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành VMINT toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo VoluMint đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang VMINT, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ VMINT/ISK

VMINT/ISK: 1 VMINT = 0.3212 ISK; 2025/05/15 05:59:08
Trong 1D vừa qua, VoluMint đã thay đổi +0.21% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy VoluMint(VMINT) đã thay đổi +0.21% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành VMINT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi VMINT sang ISK: Biến động và thay đổi giá của VoluMint/ISK

Giá VoluMint cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.3439 ISK trong khi giá VoluMint thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.2718 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá VoluMint theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VMINT theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.3359 ISK
0.3439 ISK
0.3693 ISK
0.4600 ISK
Thấp
0.3014 ISK
0.2718 ISK
0.2176 ISK
0.1635 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.21%
+20.85%
+20.32%
-7.37%

Thông tin VoluMint

Số liệu thị trường VMINT sang ISK

VMINT/ISK:
kr0.3212
Khối lượng VMINT 24 giờ:
kr561,291.33
Vốn hóa thị trường VMINT:
kr177,365,617.13
Nguồn cung lưu hành VMINT:
552.14M VMINT

Tỷ giá VMINT sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi VoluMint thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của VoluMint là kr0.3212 mỗi VMINT, với tổng vốn hoá thị trường của kr177,365,617.13 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 552,136,300 VMINT. Khối lượng giao dịch của VoluMint đã thay đổi -39.93% (kr-373,100.98 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VMINT là kr934,392.32.

Thông tin thêm về VoluMint trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá VoluMint phổ biến nhất là VMINT sang ISK, trong đó mã của VoluMint là VMINT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103421.62 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2602.75 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.56 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 176.97 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92438.24 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77959.22 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144593.77 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 583060.07 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8857037.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 78.06 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi VMINT sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi VMINT sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua VMINT (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VMINT bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VMINT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi VoluMint phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
VMINT đến TWD
1 VMINT thành NT$0.07482 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
VMINT đến CNY
1 VMINT thành ¥0.01786 CNY
popular info Króna Iceland
VMINT đến ISK
1 VMINT thành kr0.3212 ISK
popular info Đô la Mỹ
VMINT đến USD
1 VMINT thành $0.002477 USD
popular info Euro
VMINT đến EUR
1 VMINT thành €0.002214 EUR
popular info Đô la Canada
VMINT đến CAD
1 VMINT thành C$0.003463 CAD
popular info Won Hàn Quốc
VMINT đến KRW
1 VMINT thành ₩3.47 KRW
popular info Yên Nhật
VMINT đến JPY
1 VMINT thành ¥0.3619 JPY
popular info Bảng Anh
VMINT đến GBP
1 VMINT thành £0.001867 GBP
popular info Real Brazil
VMINT đến BRL
1 VMINT thành R$0.01396 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Ondo
ONDO đến ISK
1 ONDO thành kr128.82 ISK
other assets Amp
AMP đến ISK
1 AMP thành kr0.6869 ISK
other assets Privasea AI
PRAI đến ISK
1 PRAI thành kr11.44 ISK
other assets DAR Open Network
D đến ISK
1 D thành kr6.28 ISK
other assets Epic Chain
EPIC đến ISK
1 EPIC thành kr203.95 ISK
other assets Neon EVM
NEON đến ISK
1 NEON thành kr23.89 ISK
other assets Helium
HNT đến ISK
1 HNT thành kr532.07 ISK
other assets PARSIQ
PRQ đến ISK
1 PRQ thành kr7.01 ISK
other assets Launch Coin on Believe
LAUNCHCOIN đến ISK
1 LAUNCHCOIN thành kr29.28 ISK
other assets Civic
CVC đến ISK
1 CVC thành kr17.58 ISK

Bảng chuyển đổi từ VMINT sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của VoluMint đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 VMINT thành Króna Iceland đã thay đổi +20.85% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.21%, đạt mức cao nhất là 0.3359 ISK và mức thấp nhất là 0.3014 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 VMINT là kr0.2670 ISK , thay đổi +20.32% so với giá hiện tại. VoluMint đã thay đổi
-kr
2.87ISK
, tương đương mức thay đổi -89.92% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:59 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 VMINTkr0.1606kr0.1603
+0.21%
1 VMINTkr0.3212kr0.3206
+0.21%
5 VMINTkr1.61kr1.6
+0.21%
10 VMINTkr3.21kr3.21
+0.21%
50 VMINTkr16.06kr16.03
+0.21%
100 VMINTkr32.12kr32.06
+0.21%
500 VMINTkr160.62kr160.28
+0.21%
1000 VMINTkr321.24kr320.57
+0.21%

Câu Hỏi Thường Gặp VMINT/ISK

1 VoluMint bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 VoluMint (VMINT) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.3212.
Tôi có thể mua bao nhiêu VMINT với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.11 VMINT đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VMINT sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VMINT sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VMINT bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 15.56 VMINT, trong khi 5 VMINT sẽ có giá khoảng 1.61ISK.
Giá cao nhất của VMINT/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VMINT tính theo ISK là kr11.02. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VMINT/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của VoluMint tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi VoluMint (VMINT) đã tăng 20.85%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi VoluMint (VMINT) đã tăng 20.32% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VMINT thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa VoluMint và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VMINT/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VMINT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VMINT/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VMINT/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VMINT/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của VoluMint và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.