Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87396.00 (-0.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87396.00 (-0.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87396.00 (-0.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VMINT thành DOP
VMINT/DOP: 1 VMINT = 0.01256 DOP. Giá chuyển đổi 1 VoluMint (VMINT) thành Peso Dominica (DOP) là 0.01256 DOP hôm nay.

VMINT
DOP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VMINT/DOP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi VoluMint (VMINT) thành Peso Dominica (DOP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VMINT hiện có giá trị là 0.01256 DOP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VMINT hiện có giá 0.01256 DOP, nghĩa là mua 5 VMINT sẽ mất 0.06278 DOP. Tương tự, RD$1 DOP có thể được chuyển đổi thành 79.65 VMINT và RD$50 DOP có thể được chuyển đổi thành 398.24 VMINT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VMINT sang DOP
Chuyển đổi DOP sang VMINT
VoluMint
Peso Dominica
1 VMINT
0.01256 DOP
Đổi 1 VMINT sang 0.01256 DOP
2 VMINT
0.02511 DOP
Đổi 2 VMINT sang 0.02511 DOP
5 VMINT
0.06278 DOP
Đổi 5 VMINT sang 0.06278 DOP
10 VMINT
0.1256 DOP
Đổi 10 VMINT sang 0.1256 DOP
20 VMINT
0.2511 DOP
Đổi 20 VMINT sang 0.2511 DOP
50 VMINT
0.6278 DOP
Đổi 50 VMINT sang 0.6278 DOP
100 VMINT
1.26 DOP
Đổi 100 VMINT sang 1.26 DOP
200 VMINT
2.51 DOP
Đổi 200 VMINT sang 2.51 DOP
500 VMINT
6.28 DOP
Đổi 500 VMINT sang 6.28 DOP
1000 VMINT
12.56 DOP
Đổi 1000 VMINT sang 12.56 DOP
5000 VMINT
62.78 DOP
Đổi 5000 VMINT sang 62.78 DOP
10000 VMINT
125.55 DOP
Đổi 10000 VMINT sang 125.55 DOP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VMINT thành DOP toàn diện, cho thấy giá trị của VoluMint tính theo Peso Dominica đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VMINT sang DOP, lên đến 10000 VMINT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Dominica
VoluMint
1 DOP
79.65 VMINT
Đổi 1 DOP sang 79.65 VMINT
10 DOP
796.48 VMINT
Đổi 10 DOP sang 796.48 VMINT
50 DOP
3,982.4 VMINT
Đổi 50 DOP sang 3,982.4 VMINT
100 DOP
7,964.8 VMINT
Đổi 100 DOP sang 7,964.8 VMINT
200 DOP
15,929.6 VMINT
Đổi 200 DOP sang 15,929.6 VMINT
500 DOP
39,824.01 VMINT
Đổi 500 DOP sang 39,824.01 VMINT
1000 DOP
79,648.02 VMINT
Đổi 1000 DOP sang 79,648.02 VMINT
2000 DOP
159,296.04 VMINT
Đổi 2000 DOP sang 159,296.04 VMINT
5000 DOP
398,240.11 VMINT
Đổi 5000 DOP sang 398,240.11 VMINT
10000 DOP
796,480.21 VMINT
Đổi 10000 DOP sang 796,480.21 VMINT
50000 DOP
3,982,401.05 VMINT
Đổi 50000 DOP sang 3,982,401.05 VMINT
100000 DOP
7,964,802.11 VMINT
Đổi 100000 DOP sang 7,964,802.11 VMINT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DOP thành VMINT toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Dominica tính theo VoluMint đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DOP sang VMINT, lên đến 100000 DOP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VMINT/DOP
VMINT/DOP: 1 VMINT = 0.01256 DOP; 2025/12/24 17:50:26
Trong 1D vừa qua, VoluMint đã thay đổi -10.42% thành DOP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy VoluMint(VMINT) đã thay đổi -10.42% thành DOP trong khi đó Peso Dominica(DOP) đã thay đổi % thành VMINT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi VMINT sang DOP: Biến động và thay đổi giá của VoluMint/DOP
Giá VoluMint cao nhất theo DOP 7 ngày qua là 0.01580 DOP trong khi giá VoluMint thấp nhất theo DOP trong 7 ngày qua là 0.01102 DOP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá VoluMint theo DOP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VMINT theo DOP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.01580 DOP | 0.01580 DOP | 0.03584 DOP | 0.09825 DOP |
Thấp | 0.01141 DOP | 0.01102 DOP | 0.01102 DOP | 0.01102 DOP |
Bình thường | 0 DOP | 0 DOP | 0 DOP | 0 DOP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -10.42% | -7.81% | -51.76% | -85.40% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VMINT (hoặc USDT) bằng DOP (Dominican Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VMINT bằng DOP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VMINT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin VoluMint
Số liệu thị trường VMINT sang DOP
VMINT/DOP:
RD$0.01256
Khối lượng VMINT 24 giờ:
RD$567,506.26
Vốn hóa thị trường VMINT:
RD$6,932,203.49
Nguồn cung lưu hành VMINT:
552.14M VMINT
Tỷ giá VMINT sang DOP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi VoluMint thành Peso Dominica đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của VoluMint là RD$0.01256 mỗi VMINT, với tổng vốn hoá thị trường của RD$6,932,203.49 DOP dựa trên nguồn cung lưu hành của 552,136,300 VMINT. Khối lượng giao dịch của VoluMint đã thay đổi +3058.88% (RD$549,540.81 DOP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VMINT là RD$17,965.45.
Thông tin thêm về VoluMint trên Bitget
Thông tin Peso Dominica
Ký hiệu của DOP là RD$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá VoluMint phổ biến nhất là VMINT sang DOP, trong đó mã của VoluMint là VMINT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DOP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 86920.12 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2920.43 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 122.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73795.18 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64381.73 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 118854.57 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 479868.60 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7808242.99 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.17 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VMINT sang DOP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VMINT sang DOP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi VoluMint phổ biến

VMINT đến TWD
1 VMINT thành NT$0.006294 TWD
VMINT đến DOP
1 VMINT thành RD$0.01256 DOP

VMINT đến CNY
1 VMINT thành ¥0.001405 CNY

VMINT đến USD
1 VMINT thành $0.0002003 USD

VMINT đến AUD
1 VMINT thành AU$0.0002986 AUD

VMINT đến EUR
1 VMINT thành €0.0001700 EUR

VMINT đến CAD
1 VMINT thành C$0.0002739 CAD

VMINT đến KRW
1 VMINT thành ₩0.2892 KRW

VMINT đến JPY
1 VMINT thành ¥0.03122 JPY

VMINT đến GBP
1 VMINT thành £0.0001483 GBP

VMINT đến BRL
1 VMINT thành R$0.001106 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DOP

PIPPIN đến DOP
1 PIPPIN thành RD$31.35 DOP

SQD đến DOP
1 SQD thành RD$4.34 DOP

COOL đến DOP
1 COOL thành RD$0.004438 DOP

AVNT đến DOP
1 AVNT thành RD$21.87 DOP

ZBT đến DOP
1 ZBT thành RD$6.12 DOP

ZKC đến DOP
1 ZKC thành RD$7.61 DOP

VSN đến DOP
1 VSN thành RD$5.33 DOP

XPL đến DOP
1 XPL thành RD$8.17 DOP

MOVE đến DOP
1 MOVE thành RD$2.3 DOP

POWER đến DOP
1 POWER thành RD$24.93 DOP
Bảng chuyển đổi từ VMINT sang DOP
Tỷ giá hoán đổi của VoluMint đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VMINT thành Peso Dominica đã thay đổi -7.81% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -10.42%, đạt mức cao nhất là 0.01580 DOP và mức thấp nhất là 0.01141 DOP . Một tháng trước, giá trị của 1 VMINT là RD$0.02602 DOP , thay đổi -51.76% so với giá hiện tại. VoluMint đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -96.82% so với năm trước.
-RD$
0.3827DOP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 17:50 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 VMINT | RD$0.006278 | RD$0.007007 | -10.42% |
1 VMINT | RD$0.01256 | RD$0.01401 | -10.42% |
5 VMINT | RD$0.06278 | RD$0.07007 | -10.42% |
10 VMINT | RD$0.1256 | RD$0.1401 | -10.42% |
50 VMINT | RD$0.6278 | RD$0.7007 | -10.42% |
100 VMINT | RD$1.26 | RD$1.4 | -10.42% |
500 VMINT | RD$6.28 | RD$7.01 | -10.42% |
1000 VMINT | RD$12.56 | RD$14.01 | -10.42% |
Câu Hỏi Thường Gặp VMINT/DOP
1 VoluMint bằng bao nhiêu DOP?
Hiện tại, giá 1 VoluMint (VMINT) trong Peso Dominica (DOP) là RD$0.01256.
Tôi có thể mua bao nhiêu VMINT với 1 DOP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 79.65 VMINT đối với DOP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VMINT sang DOP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VMINT sang DOP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VMINT bất kỳ sang DOP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DOP tương đương 398.24 VMINT, trong khi 5 VMINT sẽ có giá khoảng 0.06278DOP.
Giá cao nhất của VMINT/DOP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VMINT tính theo DOP là RD$5.33. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VMINT/DOP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của VoluMint tính theo DOP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi VoluMint (VMINT) đã giảm 7.81%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi VoluMint (VMINT) đã giảm 51.76% so với Peso Dominica (DOP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VMINT thành DOP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa VoluMint và Peso Dominica, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VMINT/DOP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VMINT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VMINT/DOP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VMINT/DOP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VMINT/DOP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của VoluMint và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp VoluMint: VMINT sang Đô la Mỹ (USD), VMINT sang Euro (EUR), VMINT sang Bảng Anh (GBP), VMINT sang Đô la Canada (CAD), VMINT sang Rupee Ấn Độ (INR), VMINT sang Rupee Pakistan (PKR), VMINT sang Real Brazil (BRL), VMINT sang ...
Giá của VoluMint ở Mỹ là $0.0002003 USD. Ngoài ra, giá của VoluMint là €0.0001700 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001483 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002739 CAD ở Canada, ₹0.01799 INR ở Ấn Độ, ₨0.05611 PKR ở Pakistan, R$0.001106 BRL ở Brazil, ...
Cặp VoluMint phổ biến nhất là VMINT sang Peso Dominica(DOP). Giá của 1 VoluMint (VMINT) ở Peso Dominica (DOP) là RD$0.01256.
Giá của VoluMint ở Mỹ là $0.0002003 USD. Ngoài ra, giá của VoluMint là €0.0001700 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001483 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002739 CAD ở Canada, ₹0.01799 INR ở Ấn Độ, ₨0.05611 PKR ở Pakistan, R$0.001106 BRL ở Brazil, ...
Cặp VoluMint phổ biến nhất là VMINT sang Peso Dominica(DOP). Giá của 1 VoluMint (VMINT) ở Peso Dominica (DOP) là RD$0.01256.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Một địa chỉ mới đang bán khống ETH và ENA hiện đang lỗ khoảng 1,44 triệu USDPhân tích: Một số chỉ số thị trường cho thấy ETH có thể tiếp tục đà phục hồi lên 4500 USDDữ liệu: 200 triệu TRX đã được chuyển từ ví không xác định đến một sàn giao dịchTăng trưởng của Polymarket tăng tốc giữa tin đồn về gói 'Pro' và kế hoạch ra mắt token POLYTóm tắt hàng tuần về Crypto: Trump cân nhắc ân xá cho CZ, Ripple sẽ mua lại 1 tỷ token XRP, và nhiều tin khácDữ liệu: “Cá voi lệnh long trị giá 220 triệu USD” đã tăng vị thế lên 250 triệu USDOly One ra mắt cơ chế đốt Black Hole, thực hiện giảm phát vĩnh viễn cho token OLY thông qua hợp đồng thông minh.STBL thông báo kế hoạch phát hành 100 triệu USST đã được khởi động và hoàn thành hơn 2 triệu USD phát hành ban đầuDữ liệu: BitMine đã tích lũy gần 380,000 ETH kể từ khi sụp đổ.3 đồng tiền điện tử sẵn sàng bùng nổ — Đừng bỏ lỡ những cơ hội mua vào này











































