Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.75%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104368.79 (+0.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.75%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104368.79 (+0.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.75%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104368.79 (+0.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VMINT thành INR
VMINT/INR: 1 VMINT = 0.2109 INR. Giá chuyển đổi 1 VoluMint (VMINT) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.2109 INR hôm nay.

VMINT
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VMINT/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi VoluMint (VMINT) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VMINT hiện có giá trị là 0.21 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VMINT hiện có giá 0.21 INR, nghĩa là mua 5 VMINT sẽ mất 1.05 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 4.74 VMINT và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 23.7 VMINT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VMINT sang INR
Chuyển đổi INR sang VMINT
VoluMint
Rupee Ấn Độ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VMINT thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của VoluMint tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VMINT sang INR, lên đến 10000 VMINT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
VoluMint
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành VMINT toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo VoluMint đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang VMINT, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VMINT/INR
VMINT/INR: 1 VMINT = 0.2109 INR; 2025/05/12 08:20:13
Trong 1D vừa qua, VoluMint đã thay đổi +5.69% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy VoluMint(VMINT) đã thay đổi +5.69% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành VMINT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi VMINT sang INR: Biến động và thay đổi giá của VoluMint/INR
Giá VoluMint cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.2239 INR trong khi giá VoluMint thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.1696 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá VoluMint theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VMINT theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2239 INR | 0.2239 INR | 0.2413 INR | 0.3006 INR |
Thấp | 0.1996 INR | 0.1696 INR | 0.1422 INR | 0.1069 INR |
Bình thường | 0 INR | 0 INR | 0 INR | 0 INR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +5.69% | +22.61% | +17.80% | +4.98% |
Thông tin VoluMint
Số liệu thị trường VMINT sang INR
VMINT/INR:
₹0.2109
Khối lượng VMINT 24 giờ:
₹9,271,820.24
Vốn hóa thị trường VMINT:
₹116,472,532.09
Nguồn cung lưu hành VMINT:
552.14M VMINT
Tỷ giá VMINT sang INR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi VoluMint thành Rupee Ấn Độ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của VoluMint là ₹0.2109 mỗi VMINT, với tổng vốn hoá thị trường của ₹116,472,532.09 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của 552,136,300 VMINT. Khối lượng giao dịch của VoluMint đã thay đổi +1055.17% (₹8,469,185.67 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VMINT là ₹802,634.57.
Thông tin thêm về VoluMint trên Bitget
Thông tin Rupee Ấn Độ
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá VoluMint phổ biến nhất là VMINT sang INR, trong đó mã của VoluMint là VMINT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103931.18 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2526.21 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 174.06 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92613.07 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78249.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144755.35 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 587211.17 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8808843.06 INR

PI đến INR
1 PI thành 108.44 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VMINT sang INR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VMINT sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua VMINT (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VMINT bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VMINT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi VoluMint phổ biến

VMINT đến TWD
1 VMINT thành NT$0.07548 TWD

VMINT đến CNY
1 VMINT thành ¥0.01798 CNY

VMINT đến USD
1 VMINT thành $0.002489 USD

VMINT đến EUR
1 VMINT thành €0.002218 EUR

VMINT đến CAD
1 VMINT thành C$0.003467 CAD
VMINT đến INR
1 VMINT thành ₹0.2109 INR

VMINT đến KRW
1 VMINT thành ₩3.49 KRW

VMINT đến JPY
1 VMINT thành ¥0.3635 JPY

VMINT đến GBP
1 VMINT thành £0.001874 GBP

VMINT đến BRL
1 VMINT thành R$0.01406 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang INR

MOODENG đến INR
1 MOODENG thành ₹22.14 INR

BTC đến INR
1 BTC thành ₹8,824,835.76 INR

PI đến INR
1 PI thành ₹128.21 INR

PNUT đến INR
1 PNUT thành ₹37.17 INR

PEPE đến INR
1 PEPE thành ₹0.001242 INR

GOAT đến INR
1 GOAT thành ₹18.89 INR

MUBARAK đến INR
1 MUBARAK thành ₹4.5 INR

SKYAI đến INR
1 SKYAI thành ₹3.83 INR

SIGN đến INR
1 SIGN thành ₹7.57 INR

FORM đến INR
1 FORM thành ₹234.02 INR
Bảng chuyển đổi từ VMINT sang INR
Tỷ giá hoán đổi của VoluMint đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 VMINT thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi +22.61% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.69%, đạt mức cao nhất là 0.2239 INR và mức thấp nhất là 0.1996 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 VMINT là ₹0.1791 INR , thay đổi +17.80% so với giá hiện tại. VoluMint đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -90.76% so với năm trước.
-₹
2.07INR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:20 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VMINT | ₹0.1055 | ₹0.09979 | +5.69% |
1 VMINT | ₹0.2109 | ₹0.1996 | +5.69% |
5 VMINT | ₹1.05 | ₹0.9979 | +5.69% |
10 VMINT | ₹2.11 | ₹2 | +5.69% |
50 VMINT | ₹10.55 | ₹9.98 | +5.69% |
100 VMINT | ₹21.09 | ₹19.96 | +5.69% |
500 VMINT | ₹105.47 | ₹99.79 | +5.69% |
1000 VMINT | ₹210.95 | ₹199.59 | +5.69% |
Câu Hỏi Thường Gặp VMINT/INR
1 VoluMint bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 VoluMint (VMINT) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.2109.
Tôi có thể mua bao nhiêu VMINT với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.74 VMINT đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VMINT sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VMINT sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VMINT bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 23.7 VMINT, trong khi 5 VMINT sẽ có giá khoảng 1.05INR.
Giá cao nhất của VMINT/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VMINT tính theo INR là ₹7.2. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VMINT/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của VoluMint tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi VoluMint (VMINT) đã tăng 22.61%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi VoluMint (VMINT) đã tăng 17.80% so với Rupee Ấn Độ (INR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VMINT thành INR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa VoluMint và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VMINT/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VMINT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VMINT/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VMINT/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VMINT/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của VoluMint và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
MarsDAO (MDAO)

Hướng dẫn mua
Tranchess (CHESS)

Hướng dẫn mua
WoofWork (WOOF)

Hướng dẫn mua
Hamachi Finance (HAMI)

Hướng dẫn mua
Vela Exchange (VELA)

Hướng dẫn mua
Euro Tether (EURT)

Hướng dẫn mua
Tether Gold (XAUT)

Hướng dẫn mua
Blur (BLUR)

Hướng dẫn mua
Panda Farm (BBO)

Hướng dẫn mua
JPEG'd (JPEG)

Hướng dẫn mua
SuperRare (RARE)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
