Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi TBANK thành KRW

TBANK/KRW: 1 TBANK = 15.91 KRW. Giá chuyển đổi 1 TaoBank (TBANK) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 15.91 KRW hôm nay.
TBANK
TBANK
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TBANK/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi TaoBank (TBANK) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TBANK hiện có giá trị là 15.91 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TBANK hiện có giá 15.91 KRW, nghĩa là mua 5 TBANK sẽ mất 79.55 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.06285 TBANK và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.3143 TBANK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi TBANK sang KRW

Chuyển đổi KRW sang TBANK

TaoBank
Won Hàn Quốc
10 TBANK
159.11  KRW
20 TBANK
318.21  KRW
50 TBANK
795.54  KRW
100 TBANK
1,591.07  KRW
200 TBANK
3,182.15  KRW
500 TBANK
7,955.37  KRW
1000 TBANK
15,910.74  KRW
5000 TBANK
79,553.72  KRW
10000 TBANK
159,107.43  KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TBANK thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của TaoBank tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TBANK sang KRW, lên đến 10000 TBANK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
TaoBank
5000 KRW
314.25 TBANK
10000 KRW
628.51 TBANK
50000 KRW
3,142.53 TBANK
100000 KRW
6,285.06 TBANK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành TBANK toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo TaoBank đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang TBANK, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ TBANK/KRW

TBANK/KRW: 1 TBANK = 15.91 KRW; 2025/04/30 20:52:42
Trong 1D vừa qua, TaoBank đã thay đổi -19.07% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy TaoBank(TBANK) đã thay đổi -19.07% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành TBANK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi TBANK sang KRW: Biến động và thay đổi giá của TaoBank/KRW

Giá TaoBank cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 23.16 KRW trong khi giá TaoBank thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 15.88 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá TaoBank theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TBANK theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
20.23 KRW
23.16 KRW
42.47 KRW
238.39 KRW
Thấp
15.88 KRW
15.88 KRW
8.41 KRW
8.41 KRW
Bình thường
0 KRW
0 KRW
0 KRW
0 KRW
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-19.07%
-21.84%
-45.95%
-92.92%

Thông tin TaoBank

Số liệu thị trường TBANK sang KRW

TBANK/KRW:
₩15.91
Khối lượng TBANK 24 giờ:
₩645.49
Vốn hóa thị trường TBANK:
--
Nguồn cung lưu hành TBANK:
0 TBANK

Tỷ giá TBANK sang KRW hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi TaoBank thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của TaoBank là ₩15.91 mỗi TBANK, với tổng vốn hoá thị trường của ₩0 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của -- TBANK. Khối lượng giao dịch của TaoBank đã thay đổi 0.00% (₩0 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TBANK là ₩645.49.

Thông tin thêm về TaoBank trên Bitget

Thông tin Won Hàn Quốc

Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá TaoBank phổ biến nhất là TBANK sang KRW, trong đó mã của TaoBank là TBANK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94047.88 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1766.38 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83044.28 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70573.53 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 129682.62 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534088.51 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7956112.08 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 48.63 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi TBANK sang KRW

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi TBANK sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua TBANK (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TBANK bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TBANK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi TaoBank phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
TBANK đến TWD
1 TBANK thành NT$0.3584 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
TBANK đến CNY
1 TBANK thành ¥0.08129 CNY
popular info Đô la Mỹ
TBANK đến USD
1 TBANK thành $0.01118 USD
popular info Euro
TBANK đến EUR
1 TBANK thành €0.009875 EUR
popular info Đô la Canada
TBANK đến CAD
1 TBANK thành C$0.01542 CAD
popular info Won Hàn Quốc
TBANK đến KRW
1 TBANK thành ₩15.91 KRW
popular info Yên Nhật
TBANK đến JPY
1 TBANK thành ¥1.6 JPY
popular info Bảng Anh
TBANK đến GBP
1 TBANK thành £0.008392 GBP
popular info Real Brazil
TBANK đến BRL
1 TBANK thành R$0.06351 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KRW

other assets Bitcoin
BTC đến KRW
1 BTC thành ₩134,589,722.82 KRW
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến KRW
1 ALPACA thành ₩713.94 KRW
other assets XRP
XRP đến KRW
1 XRP thành ₩3,136.41 KRW
other assets Solana
SOL đến KRW
1 SOL thành ₩209,348.87 KRW
other assets Biswap
BSW đến KRW
1 BSW thành ₩77.05 KRW
other assets FLOKI
FLOKI đến KRW
1 FLOKI thành ₩0.1290 KRW
other assets Voxies
VOXEL đến KRW
1 VOXEL thành ₩171.04 KRW
other assets Dogecoin
DOGE đến KRW
1 DOGE thành ₩246.93 KRW
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến KRW
1 PUNDIX thành ₩743.78 KRW
other assets Drift
DRIFT đến KRW
1 DRIFT thành ₩1,126.53 KRW

Bảng chuyển đổi từ TBANK sang KRW

Tỷ giá hoán đổi của TaoBank đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TBANK thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -21.84% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -19.07%, đạt mức cao nhất là 20.23 KRW và mức thấp nhất là 15.88 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 TBANK là ₩29.44 KRW , thay đổi -45.95% so với giá hiện tại. TaoBank đã thay đổi
-
484.79KRW
, tương đương mức thay đổi -96.82% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng20:52 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 TBANK₩7.96₩9.83
-19.07%
1 TBANK₩15.91₩19.66
-19.07%
5 TBANK₩79.55₩98.3
-19.07%
10 TBANK₩159.11₩196.6
-19.07%
50 TBANK₩795.54₩983.02
-19.07%
100 TBANK₩1,591.07₩1,966.04
-19.07%
500 TBANK₩7,955.37₩9,830.2
-19.07%
1000 TBANK₩15,910.74₩19,660.4
-19.07%

Câu Hỏi Thường Gặp TBANK/KRW

1 TaoBank bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 TaoBank (TBANK) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩15.91.
Tôi có thể mua bao nhiêu TBANK với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.06285 TBANK đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TBANK sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TBANK sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TBANK bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 0.3143 TBANK, trong khi 5 TBANK sẽ có giá khoảng 79.55KRW.
Giá cao nhất của TBANK/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TBANK tính theo KRW là ₩3,693.88. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TBANK/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của TaoBank tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi TaoBank (TBANK) đã giảm 21.84%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi TaoBank (TBANK) đã giảm 45.95% so với Won Hàn Quốc (KRW).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TBANK thành KRW?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa TaoBank và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TBANK/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TBANK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TBANK/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TBANK/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TBANK/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của TaoBank và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.