Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.36%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94853.64 (+1.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$591.2M (1 ngày); +$3.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.36%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94853.64 (+1.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$591.2M (1 ngày); +$3.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.36%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94853.64 (+1.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$591.2M (1 ngày); +$3.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TBANK thành EGP
TBANK/EGP: 1 TBANK = 0.6777 EGP. Giá chuyển đổi 1 TaoBank (TBANK) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 0.6777 EGP hôm nay.

TBANK
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TBANK/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi TaoBank (TBANK) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TBANK hiện có giá trị là 0.68 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TBANK hiện có giá 0.68 EGP, nghĩa là mua 5 TBANK sẽ mất 3.39 EGP. Tương tự, £1 EGP có thể được chuyển đổi thành 1.48 TBANK và £50 EGP có thể được chuyển đổi thành 7.38 TBANK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TBANK sang EGP
Chuyển đổi EGP sang TBANK
TaoBank
Bảng Ai Cập
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TBANK thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của TaoBank tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TBANK sang EGP, lên đến 10000 TBANK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
TaoBank
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành TBANK toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo TaoBank đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang TBANK, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TBANK/EGP
TBANK/EGP: 1 TBANK = 0.6777 EGP; 2025/04/29 15:27:29
Trong 1D vừa qua, TaoBank đã thay đổi -17.04% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy TaoBank(TBANK) đã thay đổi -17.04% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành TBANK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi TBANK sang EGP: Biến động và thay đổi giá của TaoBank/EGP
Giá TaoBank cao nhất theo EGP 7 ngày qua là 0.8261 EGP trong khi giá TaoBank thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là 0.4371 EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá TaoBank theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TBANK theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.7470 EGP | 0.8261 EGP | 1.51 EGP | 8.78 EGP |
Thấp | 0.5733 EGP | 0.4371 EGP | 0.2998 EGP | 0.2998 EGP |
Bình thường | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -17.04% | +33.69% | -42.66% | -92.09% |
Thông tin TaoBank
Số liệu thị trường TBANK sang EGP
TBANK/EGP:
£0.6777
Khối lượng TBANK 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường TBANK:
--
Nguồn cung lưu hành TBANK:
0 TBANK
Tỷ giá TBANK sang EGP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi TaoBank thành Bảng Ai Cập đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của TaoBank là £0.6777 mỗi TBANK, với tổng vốn hoá thị trường của £0 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- TBANK. Khối lượng giao dịch của TaoBank đã thay đổi 0.00% (£0 EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TBANK là £0.
Thông tin thêm về TaoBank trên Bitget
Thông tin Bảng Ai Cập
Ký hiệu của EGP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá TaoBank phổ biến nhất là TBANK sang EGP, trong đó mã của TaoBank là TBANK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95082.58 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1822.24 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83358.90 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70903.08 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131774.95 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 537321.17 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8098040.71 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.85 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TBANK sang EGP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TBANK sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua TBANK (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TBANK bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TBANK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi TaoBank phổ biến

TBANK đến TWD
1 TBANK thành NT$0.4312 TWD

TBANK đến CNY
1 TBANK thành ¥0.09719 CNY

TBANK đến USD
1 TBANK thành $0.01335 USD

TBANK đến EUR
1 TBANK thành €0.01171 EUR

TBANK đến CAD
1 TBANK thành C$0.01851 CAD

TBANK đến KRW
1 TBANK thành ₩19.14 KRW

TBANK đến JPY
1 TBANK thành ¥1.9 JPY

TBANK đến GBP
1 TBANK thành £0.009958 GBP
TBANK đến EGP
1 TBANK thành £0.6777 EGP

TBANK đến BRL
1 TBANK thành R$0.07547 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EGP

ETH đến EGP
1 ETH thành £92,209.52 EGP

SIGN đến EGP
1 SIGN thành £5.3 EGP

PI đến EGP
1 PI thành £29.64 EGP

VIRTUAL đến EGP
1 VIRTUAL thành £73.94 EGP

LAYER đến EGP
1 LAYER thành £160.71 EGP

COOKIE đến EGP
1 COOKIE thành £8.55 EGP

TOKEN đến EGP
1 TOKEN thành £1.05 EGP

FLOKI đến EGP
1 FLOKI thành £0.004208 EGP

SAFE đến EGP
1 SAFE thành £28.73 EGP

BNB đến EGP
1 BNB thành £30,539.21 EGP
Bảng chuyển đổi từ TBANK sang EGP
Tỷ giá hoán đổi của TaoBank đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TBANK thành Bảng Ai Cập đã thay đổi +33.69% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -17.04%, đạt mức cao nhất là 0.7470 EGP và mức thấp nhất là 0.5733 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 TBANK là £1.14 EGP , thay đổi -42.66% so với giá hiện tại. TaoBank đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -96.99% so với năm trước.
-£
19.97EGP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:27 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 TBANK | £0.3388 | £0.4025 | -17.04% |
1 TBANK | £0.6777 | £0.8050 | -17.04% |
5 TBANK | £3.39 | £4.02 | -17.04% |
10 TBANK | £6.78 | £8.05 | -17.04% |
50 TBANK | £33.88 | £40.25 | -17.04% |
100 TBANK | £67.77 | £80.5 | -17.04% |
500 TBANK | £338.85 | £402.49 | -17.04% |
1000 TBANK | £677.7 | £804.97 | -17.04% |
Câu Hỏi Thường Gặp TBANK/EGP
1 TaoBank bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 TaoBank (TBANK) trong Bảng Ai Cập (EGP) là £0.6777.
Tôi có thể mua bao nhiêu TBANK với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.48 TBANK đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TBANK sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TBANK sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TBANK bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 7.38 TBANK, trong khi 5 TBANK sẽ có giá khoảng 3.39EGP.
Giá cao nhất của TBANK/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TBANK tính theo EGP là £131.76. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TBANK/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của TaoBank tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi TaoBank (TBANK) đã tăng 33.69%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi TaoBank (TBANK) đã giảm 42.66% so với Bảng Ai Cập (EGP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TBANK thành EGP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa TaoBank và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TBANK/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TBANK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TBANK/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TBANK/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TBANK/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của TaoBank và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
PAX Gold (PAXG)

Hướng dẫn mua
SushiSwap (SUSHI)

Hướng dẫn mua
Forta (FORT)

Hướng dẫn mua
OpenBlox (OBX)

Hướng dẫn mua
ARPA (ARPA)

Hướng dẫn mua
Ankr (ANKR)

Hướng dẫn mua
TrueUSD (TUSD)

Hướng dẫn mua
DFI.Money (YFII)

Hướng dẫn mua
My Neighbor Alice (ALICE)

Hướng dẫn mua
FTX (FTT)

Hướng dẫn mua
Yield Guild Games (YGG)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
