Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi TBANK thành IDR

TBANK/IDR: 1 TBANK = 223.56 IDR. Giá chuyển đổi 1 TaoBank (TBANK) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 223.56 IDR hôm nay.
TBANK
TBANK
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TBANK/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi TaoBank (TBANK) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TBANK hiện có giá trị là 223.56 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TBANK hiện có giá 223.56 IDR, nghĩa là mua 5 TBANK sẽ mất 1117.79 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.004473 TBANK và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.02237 TBANK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi TBANK sang IDR

Chuyển đổi IDR sang TBANK

TaoBank
Rupiah Indonesia
1 TBANK
223.56  IDR
2 TBANK
447.12  IDR
5 TBANK
1,117.79  IDR
10 TBANK
2,235.58  IDR
20 TBANK
4,471.17  IDR
50 TBANK
11,177.91  IDR
100 TBANK
22,355.83  IDR
200 TBANK
44,711.65  IDR
500 TBANK
111,779.13  IDR
1000 TBANK
223,558.26  IDR
5000 TBANK
1,117,791.31  IDR
10000 TBANK
2,235,582.62  IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TBANK thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của TaoBank tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TBANK sang IDR, lên đến 10000 TBANK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
TaoBank
10000 IDR
44.73 TBANK
50000 IDR
223.66 TBANK
100000 IDR
447.31 TBANK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành TBANK toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo TaoBank đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang TBANK, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ TBANK/IDR

TBANK/IDR: 1 TBANK = 223.56 IDR; 2025/04/29 15:40:33
Trong 1D vừa qua, TaoBank đã thay đổi -17.04% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy TaoBank(TBANK) đã thay đổi -17.04% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành TBANK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi TBANK sang IDR: Biến động và thay đổi giá của TaoBank/IDR

Giá TaoBank cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 272.51 IDR trong khi giá TaoBank thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 144.2 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá TaoBank theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TBANK theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
246.41 IDR
272.51 IDR
499.73 IDR
2,894.77 IDR
Thấp
189.11 IDR
144.2 IDR
98.9 IDR
98.9 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-17.04%
+33.69%
-42.66%
-92.09%

Thông tin TaoBank

Số liệu thị trường TBANK sang IDR

TBANK/IDR:
Rp223.56
Khối lượng TBANK 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường TBANK:
--
Nguồn cung lưu hành TBANK:
0 TBANK

Tỷ giá TBANK sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi TaoBank thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của TaoBank là Rp223.56 mỗi TBANK, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- TBANK. Khối lượng giao dịch của TaoBank đã thay đổi 0.00% (Rp0 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TBANK là Rp0.

Thông tin thêm về TaoBank trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá TaoBank phổ biến nhất là TBANK sang IDR, trong đó mã của TaoBank là TBANK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95082.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1822.24 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83358.90 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70903.08 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131774.95 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537321.17 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8098040.71 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.85 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi TBANK sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi TBANK sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua TBANK (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TBANK bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TBANK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi TaoBank phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
TBANK đến TWD
1 TBANK thành NT$0.4312 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
TBANK đến CNY
1 TBANK thành ¥0.09719 CNY
popular info Đô la Mỹ
TBANK đến USD
1 TBANK thành $0.01335 USD
popular info Rupiah Indonesia
TBANK đến IDR
1 TBANK thành Rp223.56 IDR
popular info Euro
TBANK đến EUR
1 TBANK thành €0.01171 EUR
popular info Đô la Canada
TBANK đến CAD
1 TBANK thành C$0.01851 CAD
popular info Won Hàn Quốc
TBANK đến KRW
1 TBANK thành ₩19.14 KRW
popular info Yên Nhật
TBANK đến JPY
1 TBANK thành ¥1.9 JPY
popular info Bảng Anh
TBANK đến GBP
1 TBANK thành £0.009958 GBP
popular info Real Brazil
TBANK đến BRL
1 TBANK thành R$0.07547 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Ethereum
ETH đến IDR
1 ETH thành Rp30,430,431.05 IDR
other assets Sign
SIGN đến IDR
1 SIGN thành Rp1,813.79 IDR
other assets Pi
PI đến IDR
1 PI thành Rp9,861.06 IDR
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến IDR
1 VIRTUAL thành Rp24,340.53 IDR
other assets Solayer
LAYER đến IDR
1 LAYER thành Rp53,024.58 IDR
other assets Cookie DAO
COOKIE đến IDR
1 COOKIE thành Rp2,798.96 IDR
other assets TokenFi
TOKEN đến IDR
1 TOKEN thành Rp347.4 IDR
other assets FLOKI
FLOKI đến IDR
1 FLOKI thành Rp1.39 IDR
other assets Safe
SAFE đến IDR
1 SAFE thành Rp9,472.02 IDR
other assets BNB
BNB đến IDR
1 BNB thành Rp10,075,745.35 IDR

Bảng chuyển đổi từ TBANK sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của TaoBank đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TBANK thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +33.69% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -17.04%, đạt mức cao nhất là 246.41 IDR và mức thấp nhất là 189.11 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 TBANK là Rp375.62 IDR , thay đổi -42.66% so với giá hiện tại. TaoBank đã thay đổi
-Rp
6,587.44IDR
, tương đương mức thay đổi -96.99% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng15:40 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 TBANKRp111.78Rp132.77
-17.04%
1 TBANKRp223.56Rp265.54
-17.04%
5 TBANKRp1,117.79Rp1,327.71
-17.04%
10 TBANKRp2,235.58Rp2,655.43
-17.04%
50 TBANKRp11,177.91Rp13,277.13
-17.04%
100 TBANKRp22,355.83Rp26,554.27
-17.04%
500 TBANKRp111,779.13Rp132,771.34
-17.04%
1000 TBANKRp223,558.26Rp265,542.68
-17.04%

Câu Hỏi Thường Gặp TBANK/IDR

1 TaoBank bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 TaoBank (TBANK) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp223.56.
Tôi có thể mua bao nhiêu TBANK với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.004473 TBANK đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TBANK sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TBANK sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TBANK bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.02237 TBANK, trong khi 5 TBANK sẽ có giá khoảng 1,117.79IDR.
Giá cao nhất của TBANK/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TBANK tính theo IDR là Rp43,466.26. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TBANK/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của TaoBank tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi TaoBank (TBANK) đã tăng 33.69%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi TaoBank (TBANK) đã giảm 42.66% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TBANK thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa TaoBank và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TBANK/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TBANK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TBANK/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TBANK/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TBANK/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của TaoBank và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.