Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi DLLR thành MKD

DLLR/MKD: 1 DLLR = 54.13 MKD. Giá chuyển đổi 1 Sovryn Dollar (DLLR) thành Denar Macedonia (MKD) là 54.13 MKD hôm nay.
DLLR
DLLR
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DLLR/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Sovryn Dollar (DLLR) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DLLR hiện có giá trị là 54.13 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DLLR hiện có giá 54.13 MKD, nghĩa là mua 5 DLLR sẽ mất 270.67 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.01847 DLLR và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.09236 DLLR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DLLR sang MKD

Chuyển đổi MKD sang DLLR

Sovryn Dollar
Denar Macedonia
10 DLLR
541.34  MKD
20 DLLR
1,082.67  MKD
50 DLLR
2,706.69  MKD
100 DLLR
5,413.37  MKD
200 DLLR
10,826.74  MKD
500 DLLR
27,066.86  MKD
1000 DLLR
54,133.72  MKD
5000 DLLR
270,668.59  MKD
10000 DLLR
541,337.17  MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DLLR thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Sovryn Dollar tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DLLR sang MKD, lên đến 10000 DLLR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Sovryn Dollar
10000 MKD
184.73 DLLR
50000 MKD
923.64 DLLR
100000 MKD
1,847.28 DLLR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành DLLR toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Sovryn Dollar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang DLLR, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DLLR/MKD

DLLR/MKD: 1 DLLR = 54.13 MKD; 2025/05/07 21:13:49
Trong 1D vừa qua, Sovryn Dollar đã thay đổi +0.71% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Sovryn Dollar(DLLR) đã thay đổi +0.71% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành DLLR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DLLR sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Sovryn Dollar/MKD

Giá Sovryn Dollar cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 56.7 MKD trong khi giá Sovryn Dollar thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 53.31 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Sovryn Dollar theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DLLR theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
54.3 MKD
56.7 MKD
56.7 MKD
57.63 MKD
Thấp
53.35 MKD
53.31 MKD
52.78 MKD
51.69 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.71%
-0.02%
+0.00%
-0.05%

Thông tin Sovryn Dollar

Số liệu thị trường DLLR sang MKD

DLLR/MKD:
ден54.13
Khối lượng DLLR 24 giờ:
ден791,416.69
Vốn hóa thị trường DLLR:
--
Nguồn cung lưu hành DLLR:
0 DLLR

Tỷ giá DLLR sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Sovryn Dollar thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Sovryn Dollar là ден54.13 mỗi DLLR, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DLLR. Khối lượng giao dịch của Sovryn Dollar đã thay đổi +128.97% (ден445,777.17 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DLLR là ден345,639.52.

Thông tin thêm về Sovryn Dollar trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Sovryn Dollar phổ biến nhất là DLLR sang MKD, trong đó mã của Sovryn Dollar là DLLR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96325.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1794.01 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.62 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85228.87 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72494.63 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133266.44 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 553380.82 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8166964.30 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.18 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DLLR sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DLLR sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DLLR (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DLLR bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DLLR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Sovryn Dollar phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DLLR đến TWD
1 DLLR thành NT$30.39 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DLLR đến CNY
1 DLLR thành ¥7.22 CNY
popular info Đô la Mỹ
DLLR đến USD
1 DLLR thành $0.9991 USD
popular info Denar Macedonia
DLLR đến MKD
1 DLLR thành ден54.13 MKD
popular info Euro
DLLR đến EUR
1 DLLR thành €0.8840 EUR
popular info Đô la Canada
DLLR đến CAD
1 DLLR thành C$1.38 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DLLR đến KRW
1 DLLR thành ₩1,397.11 KRW
popular info Yên Nhật
DLLR đến JPY
1 DLLR thành ¥143.74 JPY
popular info Bảng Anh
DLLR đến GBP
1 DLLR thành £0.7519 GBP
popular info Real Brazil
DLLR đến BRL
1 DLLR thành R$5.74 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets Bitcoin
BTC đến MKD
1 BTC thành ден5,240,348.77 MKD
other assets Ethereum
ETH đến MKD
1 ETH thành ден97,453.19 MKD
other assets KAITO
KAITO đến MKD
1 KAITO thành ден72.57 MKD
other assets Solana
SOL đến MKD
1 SOL thành ден7,930.46 MKD
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến MKD
1 FARTCOIN thành ден52.05 MKD
other assets Mog Coin
MOG đến MKD
1 MOG thành ден0.{4}4086 MKD
other assets Litecoin
LTC đến MKD
1 LTC thành ден4,796.78 MKD
other assets EOS
EOS đến MKD
1 EOS thành ден42.76 MKD
other assets Pepe
PEPE đến MKD
1 PEPE thành ден0.0004428 MKD
other assets Obol
OBOL đến MKD
1 OBOL thành ден14.58 MKD

Bảng chuyển đổi từ DLLR sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của Sovryn Dollar đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DLLR thành Denar Macedonia đã thay đổi -0.02% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.71%, đạt mức cao nhất là 54.3 MKD và mức thấp nhất là 53.35 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 DLLR là ден54.13 MKD , thay đổi +0.00% so với giá hiện tại. Sovryn Dollar đã thay đổi
+ден
0.5262MKD
, tương đương mức thay đổi +0.98% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng21:13 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 DLLRден27.07ден26.88
+0.71%
1 DLLRден54.13ден53.75
+0.71%
5 DLLRден270.67ден268.75
+0.71%
10 DLLRден541.34ден537.5
+0.71%
50 DLLRден2,706.69ден2,687.5
+0.71%
100 DLLRден5,413.37ден5,375
+0.71%
500 DLLRден27,066.86ден26,875
+0.71%
1000 DLLRден54,133.72ден53,750
+0.71%

Câu Hỏi Thường Gặp DLLR/MKD

1 Sovryn Dollar bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Sovryn Dollar (DLLR) trong Denar Macedonia (MKD) là ден54.13.
Tôi có thể mua bao nhiêu DLLR với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01847 DLLR đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DLLR sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DLLR sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DLLR bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 0.09236 DLLR, trong khi 5 DLLR sẽ có giá khoảng 270.67MKD.
Giá cao nhất của DLLR/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DLLR tính theo MKD là ден57.63. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DLLR/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Sovryn Dollar tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Sovryn Dollar (DLLR) đã giảm 0.02%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Sovryn Dollar (DLLR) đã tăng 0.00% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DLLR thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Sovryn Dollar và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DLLR/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DLLR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DLLR/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DLLR/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DLLR/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Sovryn Dollar và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.