Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi DLLR thành IDR

DLLR/IDR: 1 DLLR = 16,455.05 IDR. Giá chuyển đổi 1 Sovryn Dollar (DLLR) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 16,455.05 IDR hôm nay.
DLLR
DLLR
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DLLR/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Sovryn Dollar (DLLR) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DLLR hiện có giá trị là 16455.05 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DLLR hiện có giá 16455.05 IDR, nghĩa là mua 5 DLLR sẽ mất 82275.24 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.{4}6077 DLLR và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.0003039 DLLR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DLLR sang IDR

Chuyển đổi IDR sang DLLR

Sovryn Dollar
Rupiah Indonesia
1 DLLR
16,455.05  IDR
2 DLLR
32,910.1  IDR
5 DLLR
82,275.24  IDR
10 DLLR
164,550.49  IDR
20 DLLR
329,100.97  IDR
50 DLLR
822,752.43  IDR
100 DLLR
1,645,504.87  IDR
200 DLLR
3,291,009.74  IDR
500 DLLR
8,227,524.34  IDR
1000 DLLR
16,455,048.69  IDR
5000 DLLR
82,275,243.45  IDR
10000 DLLR
164,550,486.9  IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DLLR thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Sovryn Dollar tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DLLR sang IDR, lên đến 10000 DLLR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Sovryn Dollar
10 IDR
0.0006077 DLLR
100 IDR
0.006077 DLLR
1000 IDR
0.06077 DLLR
10000 IDR
0.6077 DLLR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành DLLR toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Sovryn Dollar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang DLLR, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DLLR/IDR

DLLR/IDR: 1 DLLR = 16,455.05 IDR; 2025/05/08 16:03:06
Trong 1D vừa qua, Sovryn Dollar đã thay đổi +0.20% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Sovryn Dollar(DLLR) đã thay đổi +0.20% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành DLLR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DLLR sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Sovryn Dollar/IDR

Giá Sovryn Dollar cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 16,583.33 IDR trong khi giá Sovryn Dollar thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 15,896.44 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Sovryn Dollar theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DLLR theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
16,558.88 IDR
16,583.33 IDR
17,250.07 IDR
17,533.59 IDR
Thấp
14,611.91 IDR
15,896.44 IDR
14,611.91 IDR
14,611.91 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.20%
+0.23%
+0.19%
+1.41%

Thông tin Sovryn Dollar

Số liệu thị trường DLLR sang IDR

DLLR/IDR:
Rp16,455.05
Khối lượng DLLR 24 giờ:
Rp4,936,269,900.69
Vốn hóa thị trường DLLR:
--
Nguồn cung lưu hành DLLR:
0 DLLR

Tỷ giá DLLR sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Sovryn Dollar thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Sovryn Dollar là Rp16,455.05 mỗi DLLR, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DLLR. Khối lượng giao dịch của Sovryn Dollar đã thay đổi +1691.64% (Rp4,660,752,569.24 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DLLR là Rp275,517,331.45.

Thông tin thêm về Sovryn Dollar trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Sovryn Dollar phổ biến nhất là DLLR sang IDR, trong đó mã của Sovryn Dollar là DLLR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 99088.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1910.82 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 151.67 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 87733.24 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 74376.07 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 137535.28 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 562111.06 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8466376.69 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 53.16 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DLLR sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DLLR sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DLLR (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DLLR bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DLLR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Sovryn Dollar phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DLLR đến TWD
1 DLLR thành NT$30.16 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DLLR đến CNY
1 DLLR thành ¥7.22 CNY
popular info Đô la Mỹ
DLLR đến USD
1 DLLR thành $0.9983 USD
popular info Rupiah Indonesia
DLLR đến IDR
1 DLLR thành Rp16,455.05 IDR
popular info Euro
DLLR đến EUR
1 DLLR thành €0.8839 EUR
popular info Đô la Canada
DLLR đến CAD
1 DLLR thành C$1.39 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DLLR đến KRW
1 DLLR thành ₩1,394.11 KRW
popular info Yên Nhật
DLLR đến JPY
1 DLLR thành ¥144.6 JPY
popular info Bảng Anh
DLLR đến GBP
1 DLLR thành £0.7493 GBP
popular info Real Brazil
DLLR đến BRL
1 DLLR thành R$5.66 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Solana
SOL đến IDR
1 SOL thành Rp2,640,552.75 IDR
other assets XRP
XRP đến IDR
1 XRP thành Rp37,061.74 IDR
other assets Sui
SUI đến IDR
1 SUI thành Rp64,096.92 IDR
other assets Pi
PI đến IDR
1 PI thành Rp10,381 IDR
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến IDR
1 ALPACA thành Rp4,552.23 IDR
other assets Pepe
PEPE đến IDR
1 PEPE thành Rp0.1626 IDR
other assets Cardano
ADA đến IDR
1 ADA thành Rp12,071.69 IDR
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến IDR
1 TRUMP thành Rp202,289.41 IDR
other assets Dogecoin
DOGE đến IDR
1 DOGE thành Rp3,118 IDR
other assets Mog Coin
MOG đến IDR
1 MOG thành Rp0.01665 IDR

Bảng chuyển đổi từ DLLR sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của Sovryn Dollar đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DLLR thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +0.23% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.20%, đạt mức cao nhất là 16,558.88 IDR và mức thấp nhất là 14,611.91 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 DLLR là Rp16,424.68 IDR , thay đổi +0.19% so với giá hiện tại. Sovryn Dollar đã thay đổi
+Rp
84.23IDR
, tương đương mức thay đổi +0.52% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng16:03 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 DLLRRp8,227.52Rp8,211.28
+0.20%
1 DLLRRp16,455.05Rp16,422.55
+0.20%
5 DLLRRp82,275.24Rp82,112.77
+0.20%
10 DLLRRp164,550.49Rp164,225.54
+0.20%
50 DLLRRp822,752.43Rp821,127.69
+0.20%
100 DLLRRp1,645,504.87Rp1,642,255.38
+0.20%
500 DLLRRp8,227,524.34Rp8,211,276.9
+0.20%
1000 DLLRRp16,455,048.69Rp16,422,553.8
+0.20%

Câu Hỏi Thường Gặp DLLR/IDR

1 Sovryn Dollar bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Sovryn Dollar (DLLR) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp16,455.05.
Tôi có thể mua bao nhiêu DLLR với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{4}6077 DLLR đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DLLR sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DLLR sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DLLR bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.0003039 DLLR, trong khi 5 DLLR sẽ có giá khoảng 82,275.24IDR.
Giá cao nhất của DLLR/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DLLR tính theo IDR là Rp17,533.59. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DLLR/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Sovryn Dollar tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Sovryn Dollar (DLLR) đã tăng 0.23%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Sovryn Dollar (DLLR) đã tăng 0.19% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DLLR thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Sovryn Dollar và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DLLR/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DLLR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DLLR/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DLLR/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DLLR/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Sovryn Dollar và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.