Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi DLLR thành ISK

DLLR/ISK: 1 DLLR = 130.32 ISK. Giá chuyển đổi 1 Sovryn Dollar (DLLR) thành Króna Iceland (ISK) là 130.32 ISK hôm nay.
DLLR
DLLR
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DLLR/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Sovryn Dollar (DLLR) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DLLR hiện có giá trị là 130.32 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DLLR hiện có giá 130.32 ISK, nghĩa là mua 5 DLLR sẽ mất 651.60 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.007673 DLLR và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.03837 DLLR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DLLR sang ISK

Chuyển đổi ISK sang DLLR

Sovryn Dollar
Króna Iceland
10 DLLR
1,303.2  ISK
20 DLLR
2,606.4  ISK
50 DLLR
6,516.01  ISK
100 DLLR
13,032.02  ISK
200 DLLR
26,064.04  ISK
500 DLLR
65,160.1  ISK
1000 DLLR
130,320.2  ISK
5000 DLLR
651,600.99  ISK
10000 DLLR
1,303,201.97  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DLLR thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Sovryn Dollar tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DLLR sang ISK, lên đến 10000 DLLR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Sovryn Dollar
50000 ISK
383.67 DLLR
100000 ISK
767.34 DLLR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành DLLR toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Sovryn Dollar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang DLLR, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DLLR/ISK

DLLR/ISK: 1 DLLR = 130.32 ISK; 2025/05/14 07:38:56
Trong 1D vừa qua, Sovryn Dollar đã thay đổi +1.24% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Sovryn Dollar(DLLR) đã thay đổi +1.24% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành DLLR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DLLR sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Sovryn Dollar/ISK

Giá Sovryn Dollar cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 131.64 ISK trong khi giá Sovryn Dollar thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 125.59 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Sovryn Dollar theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DLLR theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
131.33 ISK
131.64 ISK
136.29 ISK
138.53 ISK
Thấp
127.93 ISK
125.59 ISK
115.44 ISK
115.44 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.24%
+0.44%
+1.27%
+1.67%

Thông tin Sovryn Dollar

Số liệu thị trường DLLR sang ISK

DLLR/ISK:
kr130.32
Khối lượng DLLR 24 giờ:
kr1,391,597.22
Vốn hóa thị trường DLLR:
--
Nguồn cung lưu hành DLLR:
0 DLLR

Tỷ giá DLLR sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Sovryn Dollar thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Sovryn Dollar là kr130.32 mỗi DLLR, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DLLR. Khối lượng giao dịch của Sovryn Dollar đã thay đổi -91.35% (kr-14,687,123.77 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DLLR là kr16,078,720.99.

Thông tin thêm về Sovryn Dollar trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Sovryn Dollar phổ biến nhất là DLLR sang ISK, trong đó mã của Sovryn Dollar là DLLR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103694.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2667.62 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.56 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 178.81 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92682.29 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77936.91 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144394.82 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 581623.37 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8844149.00 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 107.42 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DLLR sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DLLR sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DLLR (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DLLR bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DLLR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Sovryn Dollar phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DLLR đến TWD
1 DLLR thành NT$30.31 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DLLR đến CNY
1 DLLR thành ¥7.21 CNY
popular info Króna Iceland
DLLR đến ISK
1 DLLR thành kr130.32 ISK
popular info Đô la Mỹ
DLLR đến USD
1 DLLR thành $1 USD
popular info Euro
DLLR đến EUR
1 DLLR thành €0.8944 EUR
popular info Đô la Canada
DLLR đến CAD
1 DLLR thành C$1.39 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DLLR đến KRW
1 DLLR thành ₩1,417.78 KRW
popular info Yên Nhật
DLLR đến JPY
1 DLLR thành ¥147.07 JPY
popular info Bảng Anh
DLLR đến GBP
1 DLLR thành £0.7521 GBP
popular info Real Brazil
DLLR đến BRL
1 DLLR thành R$5.61 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr344,847.7 ISK
other assets ether.fi
ETHFI đến ISK
1 ETHFI thành kr180.02 ISK
other assets ConstitutionDAO
PEOPLE đến ISK
1 PEOPLE thành kr4.65 ISK
other assets Baby Doge Coin
BabyDoge đến ISK
1 BabyDoge thành kr0.{6}2530 ISK
other assets Green Satoshi Token (SOL)
GST đến ISK
1 GST thành kr1.73 ISK
other assets Launch Coin on Believe
LAUNCHCOIN đến ISK
1 LAUNCHCOIN thành kr31.09 ISK
other assets Dogelon Mars
ELON đến ISK
1 ELON thành kr0.{4}2358 ISK
other assets BOOK OF MEME
BOME đến ISK
1 BOME thành kr0.4063 ISK
other assets SATS (Ordinals)
SATS đến ISK
1 SATS thành kr0.{5}9309 ISK
other assets ORDI
ORDI đến ISK
1 ORDI thành kr1,665.11 ISK

Bảng chuyển đổi từ DLLR sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Sovryn Dollar đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DLLR thành Króna Iceland đã thay đổi +0.44% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.24%, đạt mức cao nhất là 131.33 ISK và mức thấp nhất là 127.93 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 DLLR là kr128.69 ISK , thay đổi +1.27% so với giá hiện tại. Sovryn Dollar đã thay đổi
+kr
0.8412ISK
, tương đương mức thay đổi +0.65% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng07:38 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 DLLRkr65.16kr64.37
+1.24%
1 DLLRkr130.32kr128.73
+1.24%
5 DLLRkr651.6kr643.66
+1.24%
10 DLLRkr1,303.2kr1,287.31
+1.24%
50 DLLRkr6,516.01kr6,436.56
+1.24%
100 DLLRkr13,032.02kr12,873.11
+1.24%
500 DLLRkr65,160.1kr64,365.56
+1.24%
1000 DLLRkr130,320.2kr128,731.11
+1.24%

Câu Hỏi Thường Gặp DLLR/ISK

1 Sovryn Dollar bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Sovryn Dollar (DLLR) trong Króna Iceland (ISK) là kr130.32.
Tôi có thể mua bao nhiêu DLLR với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.007673 DLLR đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DLLR sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DLLR sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DLLR bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.03837 DLLR, trong khi 5 DLLR sẽ có giá khoảng 651.6ISK.
Giá cao nhất của DLLR/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DLLR tính theo ISK là kr138.53. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DLLR/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Sovryn Dollar tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Sovryn Dollar (DLLR) đã tăng 0.44%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Sovryn Dollar (DLLR) đã tăng 1.27% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DLLR thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Sovryn Dollar và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DLLR/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DLLR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DLLR/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DLLR/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DLLR/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Sovryn Dollar và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.