Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi SOKU thành JPY

SOKU/JPY: 1 SOKU = 0.0008361 JPY. Giá chuyển đổi 1 SokuSwap (SOKU) thành Yên Nhật (JPY) là 0.0008361 JPY hôm nay.
SOKU
SOKU
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SOKU/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SokuSwap (SOKU) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SOKU hiện có giá trị là 0.00 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SOKU hiện có giá 0.00 JPY, nghĩa là mua 5 SOKU sẽ mất 0.00 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 1,195.98 SOKU và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 5,979.91 SOKU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SOKU sang JPY

Chuyển đổi JPY sang SOKU

SokuSwap
Yên Nhật
1 SOKU
0.0008361  JPY
2 SOKU
0.001672  JPY
5 SOKU
0.004181  JPY
10 SOKU
0.008361  JPY
20 SOKU
0.01672  JPY
50 SOKU
0.04181  JPY
100 SOKU
0.08361  JPY
200 SOKU
0.1672  JPY
500 SOKU
0.4181  JPY
1000 SOKU
0.8361  JPY
5000 SOKU
4.18  JPY
10000 SOKU
8.36  JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SOKU thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của SokuSwap tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SOKU sang JPY, lên đến 10000 SOKU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
SokuSwap
10 JPY
11,959.82 SOKU
100 JPY
119,598.2 SOKU
200 JPY
239,196.4 SOKU
500 JPY
597,991.01 SOKU
1000 JPY
1,195,982.02 SOKU
2000 JPY
2,391,964.04 SOKU
5000 JPY
5,979,910.11 SOKU
10000 JPY
11,959,820.21 SOKU
50000 JPY
59,799,101.06 SOKU
100000 JPY
119,598,202.11 SOKU
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành SOKU toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo SokuSwap đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang SOKU, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SOKU/JPY

SOKU/JPY: 1 SOKU = 0.0008361 JPY; 2025/05/12 18:38:00
Trong 1D vừa qua, SokuSwap đã thay đổi +1.39% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SokuSwap(SOKU) đã thay đổi +1.39% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành SOKU trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi SOKU sang JPY: Biến động và thay đổi giá của SokuSwap/JPY

Giá SokuSwap cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.0008570 JPY trong khi giá SokuSwap thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.0007641 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SokuSwap theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SOKU theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0008570 JPY
0.0008570 JPY
0.0008570 JPY
0.001069 JPY
Thấp
0.0008215 JPY
0.0007641 JPY
0.0007192 JPY
0.0006531 JPY
Bình thường
0 JPY
0 JPY
0 JPY
0 JPY
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.39%
+9.64%
+13.58%
+8.16%

Thông tin SokuSwap

Số liệu thị trường SOKU sang JPY

SOKU/JPY:
¥0.0008361
Khối lượng SOKU 24 giờ:
¥476.98
Vốn hóa thị trường SOKU:
--
Nguồn cung lưu hành SOKU:
0 SOKU

Tỷ giá SOKU sang JPY hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi SokuSwap thành Yên Nhật đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của SokuSwap là ¥0.0008361 mỗi SOKU, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SOKU. Khối lượng giao dịch của SokuSwap đã thay đổi 0.00% (¥0 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SOKU là ¥476.98.

Thông tin thêm về SokuSwap trên Bitget

Thông tin Yên Nhật

Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SokuSwap phổ biến nhất là SOKU sang JPY, trong đó mã của SokuSwap là SOKU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102671.99 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2489.30 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.59 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 175.18 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92692.27 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77979.38 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143874.26 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 584963.40 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8721677.53 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 98.27 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SOKU sang JPY

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SOKU sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SOKU (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SOKU bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SOKU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi SokuSwap phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SOKU đến TWD
1 SOKU thành NT$0.0001709 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SOKU đến CNY
1 SOKU thành ¥0.{4}4055 CNY
popular info Đô la Mỹ
SOKU đến USD
1 SOKU thành $0.{5}5626 USD
popular info Euro
SOKU đến EUR
1 SOKU thành €0.{5}5080 EUR
popular info Đô la Canada
SOKU đến CAD
1 SOKU thành C$0.{5}7884 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SOKU đến KRW
1 SOKU thành ₩0.007994 KRW
popular info Yên Nhật
SOKU đến JPY
1 SOKU thành ¥0.0008361 JPY
popular info Bảng Anh
SOKU đến GBP
1 SOKU thành £0.{5}4273 GBP
popular info Real Brazil
SOKU đến BRL
1 SOKU thành R$0.{4}3206 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang JPY

other assets Bitcoin
BTC đến JPY
1 BTC thành ¥15,185,886.14 JPY
other assets XRP
XRP đến JPY
1 XRP thành ¥379.63 JPY
other assets Pi
PI đến JPY
1 PI thành ¥172.36 JPY
other assets Solana
SOL đến JPY
1 SOL thành ¥25,571.95 JPY
other assets dogwifhat
WIF đến JPY
1 WIF thành ¥169.02 JPY
other assets Pepe
PEPE đến JPY
1 PEPE thành ¥0.001981 JPY
other assets Cardano
ADA đến JPY
1 ADA thành ¥120.04 JPY
other assets Sui
SUI đến JPY
1 SUI thành ¥582.38 JPY
other assets Dogecoin
DOGE đến JPY
1 DOGE thành ¥34.05 JPY
other assets Shiba Inu
SHIB đến JPY
1 SHIB thành ¥0.002341 JPY

Bảng chuyển đổi từ SOKU sang JPY

Tỷ giá hoán đổi của SokuSwap đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SOKU thành Yên Nhật đã thay đổi +9.64% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.39%, đạt mức cao nhất là 0.0008570 JPY và mức thấp nhất là 0.0008215 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 SOKU là ¥0.0007362 JPY , thay đổi +13.58% so với giá hiện tại. SokuSwap đã thay đổi
-¥
0.05500JPY
, tương đương mức thay đổi -98.50% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng18:38 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 SOKU¥0.0004181¥0.0004123
+1.39%
1 SOKU¥0.0008361¥0.0008247
+1.39%
5 SOKU¥0.004181¥0.004123
+1.39%
10 SOKU¥0.008361¥0.008247
+1.39%
50 SOKU¥0.04181¥0.04123
+1.39%
100 SOKU¥0.08361¥0.08247
+1.39%
500 SOKU¥0.4181¥0.4123
+1.39%
1000 SOKU¥0.8361¥0.8247
+1.39%

Câu Hỏi Thường Gặp SOKU/JPY

1 SokuSwap bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 SokuSwap (SOKU) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.0008361.
Tôi có thể mua bao nhiêu SOKU với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,195.98 SOKU đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SOKU sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SOKU sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SOKU bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 5,979.91 SOKU, trong khi 5 SOKU sẽ có giá khoảng 0.004181JPY.
Giá cao nhất của SOKU/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SOKU tính theo JPY là ¥6.54. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SOKU/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SokuSwap tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SokuSwap (SOKU) đã tăng 9.64%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SokuSwap (SOKU) đã tăng 13.58% so với Yên Nhật (JPY).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SOKU thành JPY?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SokuSwap và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SOKU/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SOKU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SOKU/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SOKU/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SOKU/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SokuSwap và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.