Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.53%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95082.41 (-0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.53%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95082.41 (-0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.53%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95082.41 (-0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SOKU thành EUR
SOKU/EUR: 1 SOKU = 0.{5}4589 EUR. Giá chuyển đổi 1 SokuSwap (SOKU) thành Euro (EUR) là 0.{5}4589 EUR hôm nay.

SOKU
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SOKU/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SokuSwap (SOKU) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SOKU hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SOKU hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 SOKU sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 217,918.36 SOKU và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 1,089,591.81 SOKU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SOKU sang EUR
Chuyển đổi EUR sang SOKU
SokuSwap
Euro
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SOKU thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của SokuSwap tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SOKU sang EUR, lên đến 10000 SOKU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
SokuSwap
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành SOKU toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo SokuSwap đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang SOKU, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SOKU/EUR
SOKU/EUR: 1 SOKU = 0.{5}4589 EUR; 2025/04/30 11:30:18
Trong 1D vừa qua, SokuSwap đã thay đổi +0.27% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SokuSwap(SOKU) đã thay đổi +0.27% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành SOKU trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi SOKU sang EUR: Biến động và thay đổi giá của SokuSwap/EUR
Giá SokuSwap cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{5}4633 EUR trong khi giá SokuSwap thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{5}4508 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SokuSwap theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SOKU theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{5}4589 EUR | 0.{5}4633 EUR | 0.{5}4633 EUR | 0.{5}6331 EUR |
Thấp | 0.{5}4575 EUR | 0.{5}4508 EUR | 0.{5}3960 EUR | 0.{5}3867 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.27% | -0.90% | +5.92% | -4.21% |
Thông tin SokuSwap
Số liệu thị trường SOKU sang EUR
SOKU/EUR:
€0.{5}4589
Khối lượng SOKU 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường SOKU:
--
Nguồn cung lưu hành SOKU:
0 SOKU
Tỷ giá SOKU sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi SokuSwap thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SokuSwap là €0.{5}4589 mỗi SOKU, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SOKU. Khối lượng giao dịch của SokuSwap đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SOKU là €0.
Thông tin thêm về SokuSwap trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SokuSwap phổ biến nhất là SOKU sang EUR, trong đó mã của SokuSwap là SOKU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83702.89 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71155.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131637.75 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 534912.74 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8063387.88 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.67 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SOKU sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SOKU sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SOKU (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SOKU bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SOKU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi SokuSwap phổ biến

SOKU đến TWD
1 SOKU thành NT$0.0001667 TWD

SOKU đến CNY
1 SOKU thành ¥0.{4}3790 CNY

SOKU đến USD
1 SOKU thành $0.{5}5215 USD

SOKU đến EUR
1 SOKU thành €0.{5}4589 EUR

SOKU đến CAD
1 SOKU thành C$0.{5}7217 CAD

SOKU đến KRW
1 SOKU thành ₩0.007415 KRW

SOKU đến JPY
1 SOKU thành ¥0.0007452 JPY

SOKU đến GBP
1 SOKU thành £0.{5}3901 GBP

SOKU đến BRL
1 SOKU thành R$0.{4}2933 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

ALPACA đến EUR
1 ALPACA thành €0.6781 EUR

PUNDIX đến EUR
1 PUNDIX thành €0.4886 EUR

LOOKS đến EUR
1 LOOKS thành €0.01756 EUR

DRIFT đến EUR
1 DRIFT thành €0.6703 EUR

BSW đến EUR
1 BSW thành €0.04047 EUR

CTK đến EUR
1 CTK thành €0.4341 EUR

BNB đến EUR
1 BNB thành €529.5 EUR

AXL đến EUR
1 AXL thành €0.3432 EUR

BMT đến EUR
1 BMT thành €0.1241 EUR

WING đến EUR
1 WING thành €0.8918 EUR
Bảng chuyển đổi từ SOKU sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của SokuSwap đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SOKU thành Euro đã thay đổi -0.90% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.27%, đạt mức cao nhất là 0.{5}4589 EUR và mức thấp nhất là 0.{5}4575 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 SOKU là €0.{5}4332 EUR , thay đổi +5.92% so với giá hiện tại. SokuSwap đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.59% so với năm trước.
-€
0.0003208EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:30 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SOKU | €0.{5}2294 | €0.{5}2288 | +0.27% |
1 SOKU | €0.{5}4589 | €0.{5}4577 | +0.27% |
5 SOKU | €0.{4}2294 | €0.{4}2288 | +0.27% |
10 SOKU | €0.{4}4589 | €0.{4}4577 | +0.27% |
50 SOKU | €0.0002294 | €0.0002288 | +0.27% |
100 SOKU | €0.0004589 | €0.0004577 | +0.27% |
500 SOKU | €0.002294 | €0.002288 | +0.27% |
1000 SOKU | €0.004589 | €0.004577 | +0.27% |
Câu Hỏi Thường Gặp SOKU/EUR
1 SokuSwap bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 SokuSwap (SOKU) trong Euro (EUR) là €0.{5}4589.
Tôi có thể mua bao nhiêu SOKU với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 217,918.36 SOKU đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SOKU sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SOKU sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SOKU bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 1,089,591.81 SOKU, trong khi 5 SOKU sẽ có giá khoảng 0.{4}2294EUR.
Giá cao nhất của SOKU/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SOKU tính theo EUR là €0.03871. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SOKU/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SokuSwap tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SokuSwap (SOKU) đã giảm 0.90%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SokuSwap (SOKU) đã tăng 5.92% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SOKU thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SokuSwap và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SOKU/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SOKU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SOKU/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SOKU/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SOKU/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SokuSwap và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Alien Worlds (TLM)

Hướng dẫn mua
Adventure Gold (AGLD)

Hướng dẫn mua
New Kind of Network (NKN)

Hướng dẫn mua
Reserve Protocol (RSR)

Hướng dẫn mua
1inch Network (1INCH)

Hướng dẫn mua
Loopring (LRC)

Hướng dẫn mua
Inter Milan Fan Token (INTER)

Hướng dẫn mua
Immutable (IMX)

Hướng dẫn mua
Basic Attention Token (BAT)

Hướng dẫn mua
Spell Token (SPELL)

Hướng dẫn mua
Frax Protocol (FXS)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
