Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi SOIL thành MUR

SOIL/MUR: 1 SOIL = 17.09 MUR. Giá chuyển đổi 1 Soil (SOIL) thành Rupee Mauritius (MUR) là 17.09 MUR hôm nay.
SOIL
SOIL
MUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SOIL/MUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Soil (SOIL) thành Rupee Mauritius (MUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SOIL hiện có giá trị là 17.09 MUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SOIL hiện có giá 17.09 MUR, nghĩa là mua 5 SOIL sẽ mất 85.45 MUR. Tương tự, ₨1 MUR có thể được chuyển đổi thành 0.05851 SOIL và ₨50 MUR có thể được chuyển đổi thành 0.2926 SOIL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SOIL sang MUR

Chuyển đổi MUR sang SOIL

Soil
Rupee Mauritius
10 SOIL
170.91  MUR
20 SOIL
341.81  MUR
50 SOIL
854.53  MUR
100 SOIL
1,709.06  MUR
200 SOIL
3,418.12  MUR
500 SOIL
8,545.29  MUR
1000 SOIL
17,090.59  MUR
5000 SOIL
85,452.93  MUR
10000 SOIL
170,905.85  MUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SOIL thành MUR toàn diện, cho thấy giá trị của Soil tính theo Rupee Mauritius đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SOIL sang MUR, lên đến 10000 SOIL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Mauritius
Soil
10000 MUR
585.12 SOIL
50000 MUR
2,925.59 SOIL
100000 MUR
5,851.17 SOIL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MUR thành SOIL toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Mauritius tính theo Soil đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MUR sang SOIL, lên đến 100000 MUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SOIL/MUR

SOIL/MUR: 1 SOIL = 17.09 MUR; 2025/05/10 04:41:19
Trong 1D vừa qua, Soil đã thay đổi +15.00% thành MUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Soil(SOIL) đã thay đổi +15.00% thành MUR trong khi đó Rupee Mauritius(MUR) đã thay đổi % thành SOIL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi SOIL sang MUR: Biến động và thay đổi giá của Soil/MUR

Giá Soil cao nhất theo MUR 7 ngày qua là 17.48 MUR trong khi giá Soil thấp nhất theo MUR trong 7 ngày qua là 12.58 MUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Soil theo MUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SOIL theo MUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
17.48 MUR
17.48 MUR
17.48 MUR
17.48 MUR
Thấp
15 MUR
12.58 MUR
9.89 MUR
7.03 MUR
Bình thường
0 MUR
0 MUR
0 MUR
0 MUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+15.00%
+24.36%
+69.18%
+38.80%

Thông tin Soil

Số liệu thị trường SOIL sang MUR

SOIL/MUR:
₨17.09
Khối lượng SOIL 24 giờ:
₨6,016,552.05
Vốn hóa thị trường SOIL:
₨563,359,602.41
Nguồn cung lưu hành SOIL:
32.96M SOIL

Tỷ giá SOIL sang MUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Soil thành Rupee Mauritius đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Soil là ₨17.09 mỗi SOIL, với tổng vốn hoá thị trường của ₨563,359,602.41 MUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 32,963,154 SOIL. Khối lượng giao dịch của Soil đã thay đổi -22.26% (₨-1,722,973.09 MUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SOIL là ₨7,739,525.14.

Thông tin thêm về Soil trên Bitget

Thông tin Rupee Mauritius

Ký hiệu của MUR là ₨.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Soil phổ biến nhất là SOIL sang MUR, trong đó mã của Soil là SOIL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102987.52 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2338.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.34 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 173.20 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91535.30 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77405.42 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143585.19 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 582301.71 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8796153.44 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 62.57 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SOIL sang MUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SOIL sang MUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SOIL (hoặc USDT) bằng MUR (Mauritian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SOIL bằng MUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SOIL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Soil phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SOIL đến TWD
1 SOIL thành NT$11.31 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SOIL đến CNY
1 SOIL thành ¥2.71 CNY
popular info Đô la Mỹ
SOIL đến USD
1 SOIL thành $0.3739 USD
popular info Euro
SOIL đến EUR
1 SOIL thành €0.3323 EUR
popular info Đô la Canada
SOIL đến CAD
1 SOIL thành C$0.5213 CAD
popular info Rupee Mauritius
SOIL đến MUR
1 SOIL thành ₨17.09 MUR
popular info Won Hàn Quốc
SOIL đến KRW
1 SOIL thành ₩521.91 KRW
popular info Yên Nhật
SOIL đến JPY
1 SOIL thành ¥54.35 JPY
popular info Bảng Anh
SOIL đến GBP
1 SOIL thành £0.2810 GBP
popular info Real Brazil
SOIL đến BRL
1 SOIL thành R$2.11 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MUR

other assets Peanut the Squirrel
PNUT đến MUR
1 PNUT thành ₨16.02 MUR
other assets Pyth Network
PYTH đến MUR
1 PYTH thành ₨8.44 MUR
other assets Mubarak
MUBARAK đến MUR
1 MUBARAK thành ₨2.39 MUR
other assets Doodles
DOOD đến MUR
1 DOOD thành ₨0.3983 MUR
other assets Goatseus Maximus
GOAT đến MUR
1 GOAT thành ₨7.51 MUR
other assets Velodrome Finance
VELO đến MUR
1 VELO thành ₨3.32 MUR
other assets Casper
CSPR đến MUR
1 CSPR thành ₨0.7068 MUR
other assets Ethereum
ETH đến MUR
1 ETH thành ₨106,574.31 MUR
other assets Keyboard Cat
KEYCAT đến MUR
1 KEYCAT thành ₨0.2547 MUR
other assets Unicorn Fart Dust
UFD đến MUR
1 UFD thành ₨2.03 MUR

Bảng chuyển đổi từ SOIL sang MUR

Tỷ giá hoán đổi của Soil đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SOIL thành Rupee Mauritius đã thay đổi +24.36% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +15.00%, đạt mức cao nhất là 17.48 MUR và mức thấp nhất là 15 MUR . Một tháng trước, giá trị của 1 SOIL là ₨10.11 MUR , thay đổi +69.18% so với giá hiện tại. Soil đã thay đổi
-
70.68MUR
, tương đương mức thay đổi -80.53% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:41 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 SOIL₨8.55₨7.43
+15.00%
1 SOIL₨17.09₨14.86
+15.00%
5 SOIL₨85.45₨74.31
+15.00%
10 SOIL₨170.91₨148.63
+15.00%
50 SOIL₨854.53₨743.14
+15.00%
100 SOIL₨1,709.06₨1,486.29
+15.00%
500 SOIL₨8,545.29₨7,431.44
+15.00%
1000 SOIL₨17,090.59₨14,862.88
+15.00%

Câu Hỏi Thường Gặp SOIL/MUR

1 Soil bằng bao nhiêu MUR?
Hiện tại, giá 1 Soil (SOIL) trong Rupee Mauritius (MUR) là ₨17.09.
Tôi có thể mua bao nhiêu SOIL với 1 MUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.05851 SOIL đối với MUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SOIL sang MUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SOIL sang MUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SOIL bất kỳ sang MUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MUR tương đương 0.2926 SOIL, trong khi 5 SOIL sẽ có giá khoảng 85.45MUR.
Giá cao nhất của SOIL/MUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SOIL tính theo MUR là ₨182.28. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SOIL/MUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Soil tính theo MUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Soil (SOIL) đã tăng 24.36%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Soil (SOIL) đã tăng 69.18% so với Rupee Mauritius (MUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SOIL thành MUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Soil và Rupee Mauritius, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SOIL/MUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SOIL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SOIL/MUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SOIL/MUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SOIL/MUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Soil và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.