Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi SOIL thành HUF

SOIL/HUF: 1 SOIL = 82.27 HUF. Giá chuyển đổi 1 Soil (SOIL) thành Forint Hungary (HUF) là 82.27 HUF hôm nay.
SOIL
SOIL
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SOIL/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Soil (SOIL) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SOIL hiện có giá trị là 82.27 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SOIL hiện có giá 82.27 HUF, nghĩa là mua 5 SOIL sẽ mất 411.34 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.01216 SOIL và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.06078 SOIL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SOIL sang HUF

Chuyển đổi HUF sang SOIL

Soil
Forint Hungary
1 SOIL
82.27  HUF
Đổi 1 SOIL sang 82.27 HUF
2 SOIL
164.54  HUF
Đổi 2 SOIL sang 164.54 HUF
5 SOIL
411.34  HUF
Đổi 5 SOIL sang 411.34 HUF
10 SOIL
822.69  HUF
Đổi 10 SOIL sang 822.69 HUF
20 SOIL
1,645.37  HUF
Đổi 20 SOIL sang 1,645.37 HUF
50 SOIL
4,113.43  HUF
Đổi 50 SOIL sang 4,113.43 HUF
100 SOIL
8,226.86  HUF
Đổi 100 SOIL sang 8,226.86 HUF
200 SOIL
16,453.71  HUF
Đổi 200 SOIL sang 16,453.71 HUF
500 SOIL
41,134.29  HUF
Đổi 500 SOIL sang 41,134.29 HUF
1000 SOIL
82,268.57  HUF
Đổi 1000 SOIL sang 82,268.57 HUF
5000 SOIL
411,342.86  HUF
Đổi 5000 SOIL sang 411,342.86 HUF
10000 SOIL
822,685.72  HUF
Đổi 10000 SOIL sang 822,685.72 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SOIL thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của Soil tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SOIL sang HUF, lên đến 10000 SOIL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
Soil
1 HUF
0.01216 SOIL
Đổi 1 HUF sang 0.01216 SOIL
10 HUF
0.1216 SOIL
Đổi 10 HUF sang 0.1216 SOIL
50 HUF
0.6078 SOIL
Đổi 50 HUF sang 0.6078 SOIL
100 HUF
1.22 SOIL
Đổi 100 HUF sang 1.22 SOIL
200 HUF
2.43 SOIL
Đổi 200 HUF sang 2.43 SOIL
500 HUF
6.08 SOIL
Đổi 500 HUF sang 6.08 SOIL
1000 HUF
12.16 SOIL
Đổi 1000 HUF sang 12.16 SOIL
2000 HUF
24.31 SOIL
Đổi 2000 HUF sang 24.31 SOIL
5000 HUF
60.78 SOIL
Đổi 5000 HUF sang 60.78 SOIL
10000 HUF
121.55 SOIL
Đổi 10000 HUF sang 121.55 SOIL
50000 HUF
607.77 SOIL
Đổi 50000 HUF sang 607.77 SOIL
100000 HUF
1,215.53 SOIL
Đổi 100000 HUF sang 1,215.53 SOIL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành SOIL toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo Soil đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang SOIL, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SOIL/HUF

SOIL/HUF: 1 SOIL = 82.27 HUF; 2025/07/30 00:04:02
Trong 1D vừa qua, Soil đã thay đổi +8.75% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Soil(SOIL) đã thay đổi +8.75% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành SOIL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi SOIL sang HUF: Biến động và thay đổi giá của Soil/HUF

Giá Soil cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 125.82 HUF trong khi giá Soil thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 90.03 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Soil theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SOIL theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
116.59 HUF
125.82 HUF
191.68 HUF
191.68 HUF
Thấp
101.31 HUF
90.03 HUF
90.03 HUF
70.58 HUF
Bình thường
0 HUF
0 HUF
0 HUF
0 HUF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+8.75%
-2.31%
-7.95%
+17.76%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SOIL (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SOIL bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SOIL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Soil

Số liệu thị trường SOIL sang HUF

SOIL/HUF:
Ft82.27
Khối lượng SOIL 24 giờ:
Ft84,037,877.1
Vốn hóa thị trường SOIL:
Ft3,198,471,650.47
Nguồn cung lưu hành SOIL:
38.88M SOIL

Tỷ giá SOIL sang HUF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Soil thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Soil là Ft82.27 mỗi SOIL, với tổng vốn hoá thị trường của Ft3,198,471,650.47 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 38,878,412 SOIL. Khối lượng giao dịch của Soil đã thay đổi +28.95% (Ft18,869,149.03 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SOIL là Ft65,168,728.07.

Thông tin thêm về Soil trên Bitget

Thông tin Forint Hungary

Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Soil phổ biến nhất là SOIL sang HUF, trong đó mã của Soil là SOIL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 117154.98 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3750.84 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.11 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 179.95 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 101444.50 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 87713.93 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 161322.41 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 653537.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10199852.31 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 37.38 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SOIL sang HUF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SOIL sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Soil phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SOIL đến TWD
1 SOIL thành NT$7.05 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SOIL đến CNY
1 SOIL thành ¥1.71 CNY
popular info Đô la Mỹ
SOIL đến USD
1 SOIL thành $0.2376 USD
popular info Euro
SOIL đến EUR
1 SOIL thành €0.2057 EUR
popular info Đô la Canada
SOIL đến CAD
1 SOIL thành C$0.3271 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SOIL đến KRW
1 SOIL thành ₩329.81 KRW
popular info Yên Nhật
SOIL đến JPY
1 SOIL thành ¥35.27 JPY
popular info Bảng Anh
SOIL đến GBP
1 SOIL thành £0.1779 GBP
popular info Forint Hungary
SOIL đến HUF
1 SOIL thành Ft82.27 HUF
popular info Real Brazil
SOIL đến BRL
1 SOIL thành R$1.33 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HUF

other assets Bitcoin
BTC đến HUF
1 BTC thành Ft40,791,941.48 HUF
other assets Ethereum
ETH đến HUF
1 ETH thành Ft1,311,813.24 HUF
other assets TRON
TRX đến HUF
1 TRX thành Ft116.95 HUF
other assets Omni Network
OMNI đến HUF
1 OMNI thành Ft1,765.89 HUF
other assets Treehouse
TREE đến HUF
1 TREE thành Ft230.42 HUF
other assets Conflux
CFX đến HUF
1 CFX thành Ft71.47 HUF
other assets Pump.fun
PUMP đến HUF
1 PUMP thành Ft0.9654 HUF
other assets Caldera
ERA đến HUF
1 ERA thành Ft417.06 HUF
other assets XDC Network
XDC đến HUF
1 XDC thành Ft34.61 HUF
other assets Cronos
CRO đến HUF
1 CRO thành Ft50 HUF

Bảng chuyển đổi từ SOIL sang HUF

Tỷ giá hoán đổi của Soil đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SOIL thành Forint Hungary đã thay đổi -2.31% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +8.75%, đạt mức cao nhất là 116.59 HUF và mức thấp nhất là 101.31 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 SOIL là Ft92.18 HUF , thay đổi -7.95% so với giá hiện tại. Soil đã thay đổi
-Ft
196.19HUF
, tương đương mức thay đổi -63.11% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 00:04 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 SOIL
Ft41.13Ft36.52
+8.75%
1 SOIL
Ft82.27Ft73.05
+8.75%
5 SOIL
Ft411.34Ft365.23
+8.75%
10 SOIL
Ft822.69Ft730.46
+8.75%
50 SOIL
Ft4,113.43Ft3,652.28
+8.75%
100 SOIL
Ft8,226.86Ft7,304.55
+8.75%
500 SOIL
Ft41,134.29Ft36,522.77
+8.75%
1000 SOIL
Ft82,268.57Ft73,045.53
+8.75%

Câu Hỏi Thường Gặp SOIL/HUF

1 Soil bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 Soil (SOIL) trong Forint Hungary (HUF) là Ft82.27.
Tôi có thể mua bao nhiêu SOIL với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01216 SOIL đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SOIL sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SOIL sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SOIL bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 0.06078 SOIL, trong khi 5 SOIL sẽ có giá khoảng 411.34HUF.
Giá cao nhất của SOIL/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SOIL tính theo HUF là Ft1,381.02. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SOIL/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Soil tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Soil (SOIL) đã giảm 2.31%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Soil (SOIL) đã giảm 7.95% so với Forint Hungary (HUF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SOIL thành HUF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Soil và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SOIL/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SOIL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SOIL/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SOIL/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SOIL/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Soil và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Soil: SOIL sang Đô la Mỹ (USD), SOIL sang Euro (EUR), SOIL sang Bảng Anh (GBP), SOIL sang Đô la Canada (CAD), SOIL sang Rupee Ấn Độ (INR), SOIL sang Rupee Pakistan (PKR), SOIL sang Real Brazil (BRL), SOIL sang ...
Giá của Soil ở Mỹ là $0.2376 USD. Ngoài ra, giá của Soil là €0.2057 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1779 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.3271 CAD ở Canada, ₹20.68 INR ở Ấn Độ, ₨67.26 PKR ở Pakistan, R$1.33 BRL ở Brazil, ...
Cặp Soil phổ biến nhất là SOIL sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Soil (SOIL) ở Forint Hungary (HUF) là Ft82.27.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.