Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi SOIL thành IQD

SOIL/IQD: 1 SOIL = 402.17 IQD. Giá chuyển đổi 1 Soil (SOIL) thành Dinar Iraq (IQD) là 402.17 IQD hôm nay.
SOIL
SOIL
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SOIL/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Soil (SOIL) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SOIL hiện có giá trị là 402.17 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SOIL hiện có giá 402.17 IQD, nghĩa là mua 5 SOIL sẽ mất 2010.83 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.002487 SOIL và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.01243 SOIL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SOIL sang IQD

Chuyển đổi IQD sang SOIL

Soil
Dinar Iraq
5 SOIL
2,010.83  IQD
10 SOIL
4,021.66  IQD
20 SOIL
8,043.31  IQD
50 SOIL
20,108.28  IQD
100 SOIL
40,216.56  IQD
200 SOIL
80,433.13  IQD
500 SOIL
201,082.82  IQD
1000 SOIL
402,165.63  IQD
5000 SOIL
2,010,828.16  IQD
10000 SOIL
4,021,656.32  IQD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SOIL thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của Soil tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SOIL sang IQD, lên đến 10000 SOIL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
Soil
50000 IQD
124.33 SOIL
100000 IQD
248.65 SOIL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành SOIL toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo Soil đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang SOIL, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SOIL/IQD

SOIL/IQD: 1 SOIL = 402.17 IQD; 2025/05/02 11:33:14
Trong 1D vừa qua, Soil đã thay đổi +1.33% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Soil(SOIL) đã thay đổi +1.33% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành SOIL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi SOIL sang IQD: Biến động và thay đổi giá của Soil/IQD

Giá Soil cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 451.73 IQD trong khi giá Soil thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 368.03 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Soil theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SOIL theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
403.46 IQD
451.73 IQD
451.73 IQD
533.5 IQD
Thấp
395.31 IQD
368.03 IQD
267.76 IQD
202.07 IQD
Bình thường
0 IQD
0 IQD
0 IQD
0 IQD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.33%
+8.52%
+9.80%
-16.61%

Thông tin Soil

Số liệu thị trường SOIL sang IQD

SOIL/IQD:
ع.د402.17
Khối lượng SOIL 24 giờ:
ع.د122,838,635.74
Vốn hóa thị trường SOIL:
ع.د13,159,276,411.76
Nguồn cung lưu hành SOIL:
32.72M SOIL

Tỷ giá SOIL sang IQD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Soil thành Dinar Iraq đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Soil là ع.د402.17 mỗi SOIL, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د13,159,276,411.76 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của 32,721,038 SOIL. Khối lượng giao dịch của Soil đã thay đổi -22.40% (ع.د-35,455,923.42 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SOIL là ع.د158,294,559.16.

Thông tin thêm về Soil trên Bitget

Thông tin Dinar Iraq

Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Soil phổ biến nhất là SOIL sang IQD, trong đó mã của Soil là SOIL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85115.16 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72534.43 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133288.28 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 550563.70 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8116134.17 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SOIL sang IQD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SOIL sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SOIL (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SOIL bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SOIL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Soil phổ biến

popular info Dinar Iraq
SOIL đến IQD
1 SOIL thành ع.د402.17 IQD
popular info Đô la Đài Loan mới
SOIL đến TWD
1 SOIL thành NT$9.43 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SOIL đến CNY
1 SOIL thành ¥2.22 CNY
popular info Đô la Mỹ
SOIL đến USD
1 SOIL thành $0.3061 USD
popular info Euro
SOIL đến EUR
1 SOIL thành €0.2703 EUR
popular info Đô la Canada
SOIL đến CAD
1 SOIL thành C$0.4232 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SOIL đến KRW
1 SOIL thành ₩431.78 KRW
popular info Yên Nhật
SOIL đến JPY
1 SOIL thành ¥44.42 JPY
popular info Bảng Anh
SOIL đến GBP
1 SOIL thành £0.2303 GBP
popular info Real Brazil
SOIL đến BRL
1 SOIL thành R$1.75 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IQD

other assets Movement
MOVE đến IQD
1 MOVE thành ع.د260.93 IQD
other assets WEMIX
WEMIX đến IQD
1 WEMIX thành ع.د498.48 IQD
other assets Bitcoin
BTC đến IQD
1 BTC thành ع.د127,415,893.42 IQD
other assets Immutable
IMX đến IQD
1 IMX thành ع.د841.96 IQD
other assets Turbo
TURBO đến IQD
1 TURBO thành ع.د7.47 IQD
other assets EOS
EOS đến IQD
1 EOS thành ع.د965.39 IQD
other assets Bubblemaps
BMT đến IQD
1 BMT thành ع.د176.01 IQD
other assets Arweave
AR đến IQD
1 AR thành ع.د10,249.91 IQD
other assets Aethir
ATH đến IQD
1 ATH thành ع.د44.09 IQD
other assets Just a chill guy
CHILLGUY đến IQD
1 CHILLGUY thành ع.د67.67 IQD

Bảng chuyển đổi từ SOIL sang IQD

Tỷ giá hoán đổi của Soil đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SOIL thành Dinar Iraq đã thay đổi +8.52% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.33%, đạt mức cao nhất là 403.46 IQD và mức thấp nhất là 395.31 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 SOIL là ع.د366.26 IQD , thay đổi +9.80% so với giá hiện tại. Soil đã thay đổi
-ع.د
2,146.85IQD
, tương đương mức thay đổi -84.22% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng11:33 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 SOILع.د201.08ع.د198.44
+1.33%
1 SOILع.د402.17ع.د396.87
+1.33%
5 SOILع.د2,010.83ع.د1,984.35
+1.33%
10 SOILع.د4,021.66ع.د3,968.7
+1.33%
50 SOILع.د20,108.28ع.د19,843.52
+1.33%
100 SOILع.د40,216.56ع.د39,687.03
+1.33%
500 SOILع.د201,082.82ع.د198,435.15
+1.33%
1000 SOILع.د402,165.63ع.د396,870.3
+1.33%

Câu Hỏi Thường Gặp SOIL/IQD

1 Soil bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 Soil (SOIL) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د402.17.
Tôi có thể mua bao nhiêu SOIL với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.002487 SOIL đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SOIL sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SOIL sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SOIL bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 0.01243 SOIL, trong khi 5 SOIL sẽ có giá khoảng 2,010.83IQD.
Giá cao nhất của SOIL/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SOIL tính theo IQD là ع.د5,238.95. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SOIL/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Soil tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Soil (SOIL) đã tăng 8.52%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Soil (SOIL) đã tăng 9.80% so với Dinar Iraq (IQD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SOIL thành IQD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Soil và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SOIL/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SOIL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SOIL/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SOIL/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SOIL/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Soil và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.