![base info Root Protocol](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/e2ea12b31e5ccffc0d3e3c07cad4963a1711732387676.png)
![ISME](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/e2ea12b31e5ccffc0d3e3c07cad4963a1711732387676.png)
ISME
MUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Root Protocol(ISME) thành Rupee Mauritius(MUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ISME với giá trị 1 ISME cho 0.01 MUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MUR
Ký hiệu của MUR là ₨.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Root Protocol phổ biến nhất là ISME sang MUR, trong đó mã của Root Protocol là ISME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ISME thành MUR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Root Protocol đã thay đổi +6.89% thành MUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Root Protocol(ISME) đã thay đổi +6.89% thành MUR trong khi đó Rupee Mauritius(MUR) đã thay đổi % thành ISME trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | ₨0.01121 | 0.0200% / 0.0320% ![]() | |
Gate.io | ₨0.01036 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | ₨0.01162 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/15 16:00:21(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Root Protocol
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Root Protocol (ISME)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Root Protocol trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua ISME (hoặc USDT) bằng MUR (Mauritian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ISME bằng MUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ISME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán ISME (hoặc USDT) lấy MUR (Mauritian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp ISME lấy MUR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi ISME sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Root Protocol thành Rupee Mauritius?
Tỷ lệ chuyển đổi Root Protocol thành Rupee Mauritius đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Root Protocol là ₨ 0.01050 mỗi ISME, với tổng vốn hoá thị trường của ₨ 0 MUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ISME. Khối lượng giao dịch của Root Protocol đã thay đổi -43.08% (₨ -2,039,430.47 MUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ISME là ₨ 4,734,262.82.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$57.99K
Nguồn cung lưu hành
0 ISME
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Root Protocol đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 ISME là ₨ 0.01050 MUR , nghĩa là để mua 5 ISME, bạn phải trả ₨ 0.05250 MUR . Ngược lại, ₨1 MUR có thể được giao dịch lấy 95.25 ISME, trong khi ₨50 MUR có thể chuyển đổi thành 4,762.32 ISME, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ISME thành Rupee Mauritius đã thay đổi -41.17% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.89%, đạt mức cao nhất là 0.01251 MUR và mức thấp nhất là 0.009044 MUR . Một tháng trước, giá trị của 1 ISME là ₨ 0.03696 MUR , thay đổi -71.60% so với giá hiện tại. Root Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.09% so với năm trước.
-₨
0.5379MURISME đến MUR
Số lượng
19:23 hôm nay
0.5 ISME
₨0.005250
1 ISME
₨0.01050
5 ISME
₨0.05250
10 ISME
₨0.1050
50 ISME
₨0.5250
100 ISME
₨1.05
500 ISME
₨5.25
1000 ISME
₨10.5
MUR đến ISME
Số lượng19:23 hôm nay
0.5MUR47.62 ISME
1MUR95.25 ISME
5MUR476.23 ISME
10MUR952.46 ISME
50MUR4,762.32 ISME
100MUR9,524.64 ISME
500MUR47,623.22 ISME
1000MUR95,246.43 ISME
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 19:23 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ISME | $0.0001130 | $0.0001057 | +6.89% |
1 ISME | $0.0002259 | $0.0002114 | +6.89% |
5 ISME | $0.001130 | $0.001057 | +6.89% |
10 ISME | $0.002259 | $0.002114 | +6.89% |
50 ISME | $0.01130 | $0.01057 | +6.89% |
100 ISME | $0.02259 | $0.02114 | +6.89% |
500 ISME | $0.1130 | $0.1057 | +6.89% |
1000 ISME | $0.2259 | $0.2114 | +6.89% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 19:23 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 ISME | $0.0001130 | $0.0003977 | -71.60% |
1 ISME | $0.0002259 | $0.0007954 | -71.60% |
5 ISME | $0.001130 | $0.003977 | -71.60% |
10 ISME | $0.002259 | $0.007954 | -71.60% |
50 ISME | $0.01130 | $0.03977 | -71.60% |
100 ISME | $0.02259 | $0.07954 | -71.60% |
500 ISME | $0.1130 | $0.3977 | -71.60% |
1000 ISME | $0.2259 | $0.7954 | -71.60% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 19:23 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 ISME | $0.0001130 | $0.005901 | -98.09% |
1 ISME | $0.0002259 | $0.01180 | -98.09% |
5 ISME | $0.001130 | $0.05901 | -98.09% |
10 ISME | $0.002259 | $0.1180 | -98.09% |
50 ISME | $0.01130 | $0.5901 | -98.09% |
100 ISME | $0.02259 | $1.18 | -98.09% |
500 ISME | $0.1130 | $5.9 | -98.09% |
1000 ISME | $0.2259 | $11.8 | -98.09% |
Dự đoán giá Root Protocol
Giá của ISME vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của ISME, giá ISME dự kiến sẽ đạt $0.0002859 vào năm 2026.
Giá của ISME vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá ISME dự kiến sẽ thay đổi +32.00%. Đến cuối năm 2031, giá ISME dự kiến sẽ đạt $0.0006939 với ROI tích lũy là +239.32%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Root Protocol phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Root Protocol thành một số loại tiền fiat khác.
Root Protocol đến TWD
1 ISME thành NT$ 0.007384 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Root Protocol đến CNY
1 ISME thành ¥ 0.001641 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Root Protocol đến USD
1 ISME thành $ 0.0002259 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Root Protocol đến AUD
1 ISME thành $ 0.0003558 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Root Protocol đến EUR
1 ISME thành € 0.0002152 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Root Protocol đến CAD
1 ISME thành $ 0.0003203 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Root Protocol đến MUR
1 ISME thành ₨ 0.01050 MUR
Root Protocol đến KRW
1 ISME thành ₩ 0.3257 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Root Protocol đến JPY
1 ISME thành ¥ 0.03441 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Root Protocol đến GBP
1 ISME thành £ 0.0001793 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Root Protocol đến BRL
1 ISME thành R$ 0.001289 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang MUR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Root Protocol.
OFFICIAL TRUMP đến MUR
1 TRUMP thành ₨ 870.31 MUR
![other assets OFFICIAL TRUMP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/official-trump.jpeg)
Strike đến MUR
1 STRK thành ₨ 519.61 MUR
![other assets Strike](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/4683ee0e357d2bbf6bb97778278bfcbe1710263116923.png)
Pyth Network đến MUR
1 PYTH thành ₨ 9.93 MUR
![other assets Pyth Network](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/7dcd697a7f3077449beb026a9c389aa51709226582130.png)
Peanut the Squirrel đến MUR
1 PNUT thành ₨ 7.28 MUR
![other assets Peanut the Squirrel](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/peanut-the-squirrel.png)
FTX Token đến MUR
1 FTT thành ₨ 104.09 MUR
![other assets FTX Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/3d2de9e51f64065e47bd27089fa9d0401711597935834.png)
Telcoin đến MUR
1 TEL thành ₨ 0.5733 MUR
![other assets Telcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bee8d2d16e7cee91ba14c62a57e4e0471710694890665.png)
Venus đến MUR
1 XVS thành ₨ 381.91 MUR
![other assets Venus](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/59293af571c0288ed4e6294bdf04b5c81710522258231.png)
Paris Saint-Germain Fan Token đến MUR
1 PSG thành ₨ 119.8 MUR
![other assets Paris Saint-Germain Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/1595d06cb930c9e36725b1f977ce2d921710263014007.png)
Fartcoin đến MUR
1 FARTCOIN thành ₨ 20.66 MUR
![other assets Fartcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/fartcoin.png)
Stader đến MUR
1 SD thành ₨ 39.38 MUR
![other assets Stader](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/b056e19fa54fbd3478a586d626801a901710263231017.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Root Protocol và MUR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Root Protocol và MUR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Root Protocol theo MUR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
![share](/price/_next/static/media/share.a152cde6.png)