Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.10%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$111788.27 (+4.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$607.1M (1 ngày); +$2.21B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.10%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$111788.27 (+4.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$607.1M (1 ngày); +$2.21B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.10%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$111788.27 (+4.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$607.1M (1 ngày); +$2.21B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ISME thành EGP
ISME/EGP: 1 ISME = 0.002291 EGP. Giá chuyển đổi 1 ISME Protocol (ISME) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 0.002291 EGP hôm nay.

ISME
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ISME/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ISME Protocol (ISME) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ISME hiện có giá trị là 0.00 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ISME hiện có giá 0.00 EGP, nghĩa là mua 5 ISME sẽ mất 0.01 EGP. Tương tự, £1 EGP có thể được chuyển đổi thành 436.45 ISME và £50 EGP có thể được chuyển đổi thành 2,182.24 ISME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ISME sang EGP
Chuyển đổi EGP sang ISME
ISME Protocol
Bảng Ai Cập
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISME thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của ISME Protocol tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISME sang EGP, lên đến 10000 ISME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
ISME Protocol
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành ISME toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo ISME Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang ISME, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ISME/EGP
ISME/EGP: 1 ISME = 0.002291 EGP; 2025/05/22 19:22:48
Trong 1D vừa qua, ISME Protocol đã thay đổi +3.72% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ISME Protocol(ISME) đã thay đổi +3.72% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành ISME trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ISME sang EGP: Biến động và thay đổi giá của ISME Protocol/EGP
Giá ISME Protocol cao nhất theo EGP 7 ngày qua là 0.002699 EGP trong khi giá ISME Protocol thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là 0.002095 EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ISME Protocol theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ISME theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.002383 EGP | 0.002699 EGP | 0.004098 EGP | 0.01405 EGP |
Thấp | 0.002207 EGP | 0.002095 EGP | 0.002095 EGP | 0.002095 EGP |
Bình thường | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.72% | -15.25% | -27.78% | -71.48% |
Thông tin ISME Protocol
Số liệu thị trường ISME sang EGP
ISME/EGP:
£0.002291
Khối lượng ISME 24 giờ:
£1,241,020.5
Vốn hóa thị trường ISME:
--
Nguồn cung lưu hành ISME:
0 ISME
Tỷ giá ISME sang EGP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ISME Protocol thành Bảng Ai Cập đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ISME Protocol là £0.002291 mỗi ISME, với tổng vốn hoá thị trường của £0 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ISME. Khối lượng giao dịch của ISME Protocol đã thay đổi -3.79% (£-48,917.01 EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ISME là £1,289,937.51.
Thông tin thêm về ISME Protocol trên Bitget
Thông tin Bảng Ai Cập
Ký hiệu của EGP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ISME Protocol phổ biến nhất là ISME sang EGP, trong đó mã của ISME Protocol là ISME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 110676.46 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2651.32 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.44 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.30 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98269.63 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 82542.50 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 153508.25 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 619976.33 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9515408.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 70.92 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ISME sang EGP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ISME sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ISME (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ISME bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ISME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi ISME Protocol phổ biến

ISME đến TWD
1 ISME thành NT$0.001382 TWD

ISME đến CNY
1 ISME thành ¥0.0003309 CNY

ISME đến USD
1 ISME thành $0.{4}4594 USD

ISME đến EUR
1 ISME thành €0.{4}4079 EUR

ISME đến CAD
1 ISME thành C$0.{4}6372 CAD

ISME đến KRW
1 ISME thành ₩0.06353 KRW

ISME đến JPY
1 ISME thành ¥0.006628 JPY

ISME đến GBP
1 ISME thành £0.{4}3426 GBP
ISME đến EGP
1 ISME thành £0.002291 EGP

ISME đến BRL
1 ISME thành R$0.0002573 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EGP

BTC đến EGP
1 BTC thành £5,562,334.19 EGP

ETH đến EGP
1 ETH thành £132,290.34 EGP

SUI đến EGP
1 SUI thành £193.44 EGP

SOL đến EGP
1 SOL thành £8,910.27 EGP

B đến EGP
1 B thành £12.82 EGP

XRP đến EGP
1 XRP thành £121.06 EGP

CETUS đến EGP
1 CETUS thành £8.64 EGP

DOGE đến EGP
1 DOGE thành £12.01 EGP

WLD đến EGP
1 WLD thành £80.22 EGP

PEPE đến EGP
1 PEPE thành £0.0007124 EGP
Bảng chuyển đổi từ ISME sang EGP
Tỷ giá hoán đổi của ISME Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ISME thành Bảng Ai Cập đã thay đổi -15.25% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.72%, đạt mức cao nhất là 0.002383 EGP và mức thấp nhất là 0.002207 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 ISME là £0.003173 EGP , thay đổi -27.78% so với giá hiện tại. ISME Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.63% so với năm trước.
-£
0.6153EGP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:22 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ISME | £0.001146 | £0.001105 | +3.72% |
1 ISME | £0.002291 | £0.002209 | +3.72% |
5 ISME | £0.01146 | £0.01105 | +3.72% |
10 ISME | £0.02291 | £0.02209 | +3.72% |
50 ISME | £0.1146 | £0.1105 | +3.72% |
100 ISME | £0.2291 | £0.2209 | +3.72% |
500 ISME | £1.15 | £1.1 | +3.72% |
1000 ISME | £2.29 | £2.21 | +3.72% |
Câu Hỏi Thường Gặp ISME/EGP
1 ISME Protocol bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 ISME Protocol (ISME) trong Bảng Ai Cập (EGP) là £0.002291.
Tôi có thể mua bao nhiêu ISME với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 436.45 ISME đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ISME sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ISME sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ISME bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 2,182.24 ISME, trong khi 5 ISME sẽ có giá khoảng 0.01146EGP.
Giá cao nhất của ISME/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ISME tính theo EGP là £1.97. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ISME/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ISME Protocol tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ISME Protocol (ISME) đã giảm 15.25%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ISME Protocol (ISME) đã giảm 27.78% so với Bảng Ai Cập (EGP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ISME thành EGP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ISME Protocol và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ISME/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ISME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ISME/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ISME/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ISME/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ISME Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
SpookySwap (BOO)

Hướng dẫn mua
SolRazr (SOLR)

Hướng dẫn mua
JUNO (JUNO)

Hướng dẫn mua
ForTube (FOR)

Hướng dẫn mua
Akropolis (AKRO)

Hướng dẫn mua
Kyoko (KYOKO)

Hướng dẫn mua
Stader (SD)

Hướng dẫn mua
Evmos (EVMOS)

Hướng dẫn mua
BitTorrent (BTT)

Hướng dẫn mua
Telcoin (TEL)

Hướng dẫn mua
Mask Network (MASK)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
