Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ISME thành ILS

ISME/ILS: 1 ISME = 0.0001637 ILS. Giá chuyển đổi 1 ISME Protocol (ISME) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.0001637 ILS hôm nay.
ISME
ISME
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ISME/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ISME Protocol (ISME) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ISME hiện có giá trị là 0.00 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ISME hiện có giá 0.00 ILS, nghĩa là mua 5 ISME sẽ mất 0.00 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 6,108.03 ISME và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 30,540.16 ISME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ISME sang ILS

Chuyển đổi ILS sang ISME

ISME Protocol
Shekel Israel mới
1 ISME
0.0001637  ILS
2 ISME
0.0003274  ILS
5 ISME
0.0008186  ILS
10 ISME
0.001637  ILS
20 ISME
0.003274  ILS
50 ISME
0.008186  ILS
100 ISME
0.01637  ILS
200 ISME
0.03274  ILS
500 ISME
0.08186  ILS
1000 ISME
0.1637  ILS
5000 ISME
0.8186  ILS
10000 ISME
1.64  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISME thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của ISME Protocol tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISME sang ILS, lên đến 10000 ISME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
ISME Protocol
10 ILS
61,080.31 ISME
50 ILS
305,401.55 ISME
100 ILS
610,803.1 ISME
200 ILS
1,221,606.21 ISME
500 ILS
3,054,015.52 ISME
1000 ILS
6,108,031.04 ISME
2000 ILS
12,216,062.08 ISME
5000 ILS
30,540,155.19 ISME
10000 ILS
61,080,310.38 ISME
50000 ILS
305,401,551.91 ISME
100000 ILS
610,803,103.82 ISME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành ISME toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo ISME Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang ISME, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ISME/ILS

ISME/ILS: 1 ISME = 0.0001637 ILS; 2025/05/24 04:34:02
Trong 1D vừa qua, ISME Protocol đã thay đổi -2.35% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ISME Protocol(ISME) đã thay đổi -2.35% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành ISME trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ISME sang ILS: Biến động và thay đổi giá của ISME Protocol/ILS

Giá ISME Protocol cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.0001749 ILS trong khi giá ISME Protocol thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.0001517 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ISME Protocol theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ISME theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0001702 ILS
0.0001749 ILS
0.0002967 ILS
0.001017 ILS
Thấp
0.0001606 ILS
0.0001517 ILS
0.0001517 ILS
0.0001517 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.35%
-1.54%
-27.98%
-70.30%

Thông tin ISME Protocol

Số liệu thị trường ISME sang ILS

ISME/ILS:
₪0.0001637
Khối lượng ISME 24 giờ:
₪346,420.18
Vốn hóa thị trường ISME:
--
Nguồn cung lưu hành ISME:
0 ISME

Tỷ giá ISME sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ISME Protocol thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ISME Protocol là ₪0.0001637 mỗi ISME, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ISME. Khối lượng giao dịch của ISME Protocol đã thay đổi +274.17% (₪253,836.03 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ISME là ₪92,584.15.

Thông tin thêm về ISME Protocol trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ISME Protocol phổ biến nhất là ISME sang ILS, trong đó mã của ISME Protocol là ISME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 107806.50 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2539.99 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.33 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 175.83 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 94815.82 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79593.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 148083.01 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 608653.94 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9171745.79 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 66.68 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ISME sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ISME sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ISME (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ISME bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ISME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi ISME Protocol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ISME đến TWD
1 ISME thành NT$0.001359 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ISME đến CNY
1 ISME thành ¥0.0003256 CNY
popular info Đô la Mỹ
ISME đến USD
1 ISME thành $0.{4}4534 USD
popular info Shekel Israel mới
ISME đến ILS
1 ISME thành ₪0.0001637 ILS
popular info Euro
ISME đến EUR
1 ISME thành €0.{4}3987 EUR
popular info Đô la Canada
ISME đến CAD
1 ISME thành C$0.{4}6227 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ISME đến KRW
1 ISME thành ₩0.06192 KRW
popular info Yên Nhật
ISME đến JPY
1 ISME thành ¥0.006463 JPY
popular info Bảng Anh
ISME đến GBP
1 ISME thành £0.{4}3347 GBP
popular info Real Brazil
ISME đến BRL
1 ISME thành R$0.0002560 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Propy
PRO đến ILS
1 PRO thành ₪3.26 ILS
other assets Quai Network
QUAI đến ILS
1 QUAI thành ₪0.3415 ILS
other assets Bitcoin
BTC đến ILS
1 BTC thành ₪391,767.24 ILS
other assets Solana
SOL đến ILS
1 SOL thành ₪633.75 ILS
other assets Ethereum
ETH đến ILS
1 ETH thành ₪9,223.88 ILS
other assets XRP
XRP đến ILS
1 XRP thành ₪8.45 ILS
other assets Dogecoin
DOGE đến ILS
1 DOGE thành ₪0.8298 ILS
other assets Pepe
PEPE đến ILS
1 PEPE thành ₪0.{4}5094 ILS
other assets dogwifhat
WIF đến ILS
1 WIF thành ₪4.2 ILS
other assets Bonk
BONK đến ILS
1 BONK thành ₪0.{4}7798 ILS

Bảng chuyển đổi từ ISME sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của ISME Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ISME thành Shekel Israel mới đã thay đổi -1.54% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.35%, đạt mức cao nhất là 0.0001702 ILS và mức thấp nhất là 0.0001606 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 ISME là ₪0.0002274 ILS , thay đổi -27.98% so với giá hiện tại. ISME Protocol đã thay đổi
-
0.04339ILS
, tương đương mức thay đổi -99.62% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:34 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ISME
₪0.{4}8186₪0.{4}8383
-2.35%
1 ISME
₪0.0001637₪0.0001677
-2.35%
5 ISME
₪0.0008186₪0.0008383
-2.35%
10 ISME
₪0.001637₪0.001677
-2.35%
50 ISME
₪0.008186₪0.008383
-2.35%
100 ISME
₪0.01637₪0.01677
-2.35%
500 ISME
₪0.08186₪0.08383
-2.35%
1000 ISME
₪0.1637₪0.1677
-2.35%

Câu Hỏi Thường Gặp ISME/ILS

1 ISME Protocol bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 ISME Protocol (ISME) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.0001637.
Tôi có thể mua bao nhiêu ISME với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6,108.03 ISME đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ISME sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ISME sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ISME bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 30,540.16 ISME, trong khi 5 ISME sẽ có giá khoảng 0.0008186ILS.
Giá cao nhất của ISME/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ISME tính theo ILS là ₪0.1430. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ISME/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ISME Protocol tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ISME Protocol (ISME) đã giảm 1.54%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ISME Protocol (ISME) đã giảm 27.98% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ISME thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ISME Protocol và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ISME/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ISME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ISME/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ISME/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ISME/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ISME Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.