Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi RENQ thành KHR

RENQ/KHR: 1 RENQ = 7.94 KHR. Giá chuyển đổi 1 Renq Finance (RENQ) thành Riel Campuchia (KHR) là 7.94 KHR hôm nay.
RENQ
RENQ
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RENQ/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Renq Finance (RENQ) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RENQ hiện có giá trị là 7.94 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RENQ hiện có giá 7.94 KHR, nghĩa là mua 5 RENQ sẽ mất 39.70 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.1259 RENQ và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.6297 RENQ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RENQ sang KHR

Chuyển đổi KHR sang RENQ

Renq Finance
Riel Campuchia
50 RENQ
397.01  KHR
100 RENQ
794.02  KHR
200 RENQ
1,588.05  KHR
500 RENQ
3,970.11  KHR
1000 RENQ
7,940.23  KHR
5000 RENQ
39,701.13  KHR
10000 RENQ
79,402.27  KHR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RENQ thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của Renq Finance tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RENQ sang KHR, lên đến 10000 RENQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
Renq Finance
10000 KHR
1,259.41 RENQ
50000 KHR
6,297.05 RENQ
100000 KHR
12,594.1 RENQ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành RENQ toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo Renq Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang RENQ, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RENQ/KHR

RENQ/KHR: 1 RENQ = 7.94 KHR; 2025/04/29 23:56:08
Trong 1D vừa qua, Renq Finance đã thay đổi -0.70% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Renq Finance(RENQ) đã thay đổi -0.70% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành RENQ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi RENQ sang KHR: Biến động và thay đổi giá của Renq Finance/KHR

Giá Renq Finance cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 8.16 KHR trong khi giá Renq Finance thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 7.93 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Renq Finance theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RENQ theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
8.02 KHR
8.16 KHR
9.91 KHR
14.01 KHR
Thấp
7.93 KHR
7.93 KHR
7.41 KHR
6.11 KHR
Bình thường
0 KHR
0 KHR
0 KHR
0 KHR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.70%
-0.74%
-16.04%
+24.36%

Thông tin Renq Finance

Số liệu thị trường RENQ sang KHR

RENQ/KHR:
៛7.94
Khối lượng RENQ 24 giờ:
៛660,882,683.75
Vốn hóa thị trường RENQ:
--
Nguồn cung lưu hành RENQ:
0 RENQ

Tỷ giá RENQ sang KHR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Renq Finance thành Riel Campuchia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Renq Finance là ៛7.94 mỗi RENQ, với tổng vốn hoá thị trường của ៛0 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RENQ. Khối lượng giao dịch của Renq Finance đã thay đổi +4.73% (៛29,826,853.8 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RENQ là ៛631,055,829.95.

Thông tin thêm về Renq Finance trên Bitget

Thông tin Riel Campuchia

Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Renq Finance phổ biến nhất là RENQ sang KHR, trong đó mã của Renq Finance là RENQ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95082.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1822.24 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83482.51 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70903.08 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131499.21 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534364.10 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8098059.73 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.85 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RENQ sang KHR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RENQ sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RENQ (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RENQ bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RENQ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Renq Finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RENQ đến TWD
1 RENQ thành NT$0.06414 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RENQ đến CNY
1 RENQ thành ¥0.01443 CNY
popular info Đô la Mỹ
RENQ đến USD
1 RENQ thành $0.001984 USD
popular info Riel Campuchia
RENQ đến KHR
1 RENQ thành ៛7.94 KHR
popular info Euro
RENQ đến EUR
1 RENQ thành €0.001742 EUR
popular info Đô la Canada
RENQ đến CAD
1 RENQ thành C$0.002743 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RENQ đến KRW
1 RENQ thành ₩2.84 KRW
popular info Yên Nhật
RENQ đến JPY
1 RENQ thành ¥0.2822 JPY
popular info Bảng Anh
RENQ đến GBP
1 RENQ thành £0.001479 GBP
popular info Real Brazil
RENQ đến BRL
1 RENQ thành R$0.01115 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KHR

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến KHR
1 ALPACA thành ៛766.76 KHR
other assets Sign
SIGN đến KHR
1 SIGN thành ៛406.41 KHR
other assets Pi
PI đến KHR
1 PI thành ៛2,301.04 KHR
other assets Cookie DAO
COOKIE đến KHR
1 COOKIE thành ៛742.85 KHR
other assets BNB
BNB đến KHR
1 BNB thành ៛2,401,249.59 KHR
other assets Solayer
LAYER đến KHR
1 LAYER thành ៛12,977.61 KHR
other assets Initia
INIT đến KHR
1 INIT thành ៛3,344.59 KHR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến KHR
1 PUNDIX thành ៛1,870.21 KHR
other assets Bitcoin
BTC đến KHR
1 BTC thành ៛376,296,771.07 KHR
other assets Safe
SAFE đến KHR
1 SAFE thành ៛2,252.04 KHR

Bảng chuyển đổi từ RENQ sang KHR

Tỷ giá hoán đổi của Renq Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RENQ thành Riel Campuchia đã thay đổi -0.74% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.70%, đạt mức cao nhất là 8.02 KHR và mức thấp nhất là 7.93 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 RENQ là ៛9.46 KHR , thay đổi -16.04% so với giá hiện tại. Renq Finance đã thay đổi
-
7.07KHR
, tương đương mức thay đổi -47.09% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng23:56 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 RENQ៛3.97៛4
-0.70%
1 RENQ៛7.94៛8
-0.70%
5 RENQ៛39.7៛39.98
-0.70%
10 RENQ៛79.4៛79.96
-0.70%
50 RENQ៛397.01៛399.79
-0.70%
100 RENQ៛794.02៛799.58
-0.70%
500 RENQ៛3,970.11៛3,997.91
-0.70%
1000 RENQ៛7,940.23៛7,995.82
-0.70%

Câu Hỏi Thường Gặp RENQ/KHR

1 Renq Finance bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 Renq Finance (RENQ) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛7.94.
Tôi có thể mua bao nhiêu RENQ với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1259 RENQ đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RENQ sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RENQ sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RENQ bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 0.6297 RENQ, trong khi 5 RENQ sẽ có giá khoảng 39.7KHR.
Giá cao nhất của RENQ/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RENQ tính theo KHR là ៛427.71. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RENQ/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Renq Finance tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Renq Finance (RENQ) đã giảm 0.74%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Renq Finance (RENQ) đã giảm 16.04% so với Riel Campuchia (KHR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RENQ thành KHR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Renq Finance và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RENQ/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RENQ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RENQ/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RENQ/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RENQ/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Renq Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.