Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PURSE thành SAR

PURSE/SAR: 1 PURSE = 0.0002088 SAR. Giá chuyển đổi 1 Pundi X PURSE (PURSE) thành Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là 0.0002088 SAR hôm nay.
PURSE
PURSE
SAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PURSE/SAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Pundi X PURSE (PURSE) thành Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PURSE hiện có giá trị là 0.00 SAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PURSE hiện có giá 0.00 SAR, nghĩa là mua 5 PURSE sẽ mất 0.00 SAR. Tương tự, ر.س1 SAR có thể được chuyển đổi thành 4,788.86 PURSE và ر.س50 SAR có thể được chuyển đổi thành 23,944.32 PURSE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PURSE sang SAR

Chuyển đổi SAR sang PURSE

Pundi X PURSE
Riyal Ả Rập Xê Út
1 PURSE
0.0002088  SAR
2 PURSE
0.0004176  SAR
5 PURSE
0.001044  SAR
10 PURSE
0.002088  SAR
20 PURSE
0.004176  SAR
50 PURSE
0.01044  SAR
100 PURSE
0.02088  SAR
200 PURSE
0.04176  SAR
500 PURSE
0.1044  SAR
1000 PURSE
0.2088  SAR
5000 PURSE
1.04  SAR
10000 PURSE
2.09  SAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PURSE thành SAR toàn diện, cho thấy giá trị của Pundi X PURSE tính theo Riyal Ả Rập Xê Út đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PURSE sang SAR, lên đến 10000 PURSE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riyal Ả Rập Xê Út
Pundi X PURSE
10 SAR
47,888.63 PURSE
50 SAR
239,443.16 PURSE
100 SAR
478,886.31 PURSE
200 SAR
957,772.63 PURSE
500 SAR
2,394,431.57 PURSE
1000 SAR
4,788,863.14 PURSE
2000 SAR
9,577,726.28 PURSE
5000 SAR
23,944,315.71 PURSE
10000 SAR
47,888,631.42 PURSE
50000 SAR
239,443,157.12 PURSE
100000 SAR
478,886,314.24 PURSE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SAR thành PURSE toàn diện, cho thấy giá trị của Riyal Ả Rập Xê Út tính theo Pundi X PURSE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SAR sang PURSE, lên đến 100000 SAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PURSE/SAR

PURSE/SAR: 1 PURSE = 0.0002088 SAR; 2025/04/30 00:45:22
Trong 1D vừa qua, Pundi X PURSE đã thay đổi +1.46% thành SAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Pundi X PURSE(PURSE) đã thay đổi +1.46% thành SAR trong khi đó Riyal Ả Rập Xê Út(SAR) đã thay đổi % thành PURSE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PURSE sang SAR: Biến động và thay đổi giá của Pundi X PURSE/SAR

Giá Pundi X PURSE cao nhất theo SAR 7 ngày qua là 0.0002600 SAR trong khi giá Pundi X PURSE thấp nhất theo SAR trong 7 ngày qua là 0.0002041 SAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Pundi X PURSE theo SAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PURSE theo SAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0002111 SAR
0.0002600 SAR
0.0006530 SAR
0.003171 SAR
Thấp
0.0002058 SAR
0.0002041 SAR
0.0001278 SAR
0.0001278 SAR
Bình thường
0 SAR
0 SAR
0 SAR
0 SAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.46%
-6.03%
+59.72%
-43.99%

Thông tin Pundi X PURSE

Số liệu thị trường PURSE sang SAR

PURSE/SAR:
ر.س0.0002088
Khối lượng PURSE 24 giờ:
ر.س96,099.87
Vốn hóa thị trường PURSE:
--
Nguồn cung lưu hành PURSE:
0 PURSE

Tỷ giá PURSE sang SAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Pundi X PURSE thành Riyal Ả Rập Xê Út đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Pundi X PURSE là ر.س0.0002088 mỗi PURSE, với tổng vốn hoá thị trường của ر.س0 SAR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PURSE. Khối lượng giao dịch của Pundi X PURSE đã thay đổi +3.22% (ر.س2,997.34 SAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PURSE là ر.س93,102.52.

Thông tin thêm về Pundi X PURSE trên Bitget

Thông tin Riyal Ả Rập Xê Út

Gii thiu v Đng Riyal Saudi (SAR)

Đng Riyal Saudi (SAR), đưc gii thiu vào năm 1925, không ch là đng tin chính thc ca Rp Saudi mà còn là biu tưng ca s thnh vưng kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là SAR và đưc đi din bi ký hiu ر.س. Ra đi cùng vi s thành lp ca Rp Saudi, Riyal phn ánh s chuyn đi ca đt nưc t mt vương quc sa mc thành mt cưng quc du m toàn cu.

Bi cnh lch s

Vic thiết lp đng Riyal Saudi là bưc quan trng trong vic cng c nn tng kinh tế ca Vương quc Rp Saudi mi đưc hình thành. Thay thế cho đng Riyal Hejaz và các loi tin t khu vc khác, đng Riyal Saudi đã đánh du s thng nht h thng tin t ca Vương quc, phn ánh vic cng c chính tri thi Vua Abdulaziz Al Saud.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Riyal Saudi kết hp các yếu t t lch s phong phú và di sn Hi giáo ca Rp Saudi. Các t tin giy và tin xu khc ho ngh thut Hi giáo tinh xo, hình nh ca Nhà vua và các đa danh ni tiếng như Kaaba Mecca và Trung tâm Vương quc Riyadh. Nhng thiết kế này không ch giúp thc hin giao dch mà còn s tôn vinh bn sc và nim t hào ca ngưi Rp Saudi.

Vai trò kinh tế

Đng Riyal có vai trò trung tâm trong nn kinh tế ca Rp Saudi, đưc cng c bi ngun du m di dào ca quc gia. Là phương tin trao đi, nó h tr ngành du m, ngành chiếm ưu thế trong nn kinh tế, và to điu kin cho các ngành quan trng khác như xây dng, tài chính, và du lch. S n đnh ca đng Riyal là yếu t quan trng cho sc khe kinh tế ca đt nưc và vai trò ca nó trên th trưng năng lưng toàn cu.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Cơ quan Tin t Rp Saudi (SAMA), đng Riyal đưc neo vi đng đô la M, phn ánh mi quan h kinh tế lâu dài gia Rp Saudi và Hoa K, đc bit là trong lĩnh vc du m. T l neo này mang li s n đnh cho đng Riyal, nhưng cũng buc nó ph thuc vào nhng biến đng ca nn kinh tế M và đng đô la.

Thương mi quc tế và Đng Riyal Saudi

Trong thương mi quc tế, s n đnh ca đng Riyal, đc bit là vic nó đưc neo vi đng đô la M, rt quan trng đi vi xut khu du m ca Rp Saudi. Mt đng Riyal n đnh là cn thiết đ duy trì giá du cnh tranh trên th trưng toàn cu và đáp ng nhu cu nhp khu rng ln ca quc gia.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t nhng ngưi lao đng nưc ngoài làm vic ti Rp Saudi, đc bit là trong các ngành du m, xây dng và dch v, có ý nghĩa đáng k. Mc dù các khon kiu hi này liên quan đến dòng tin ra ln ca đng Riyal, chúng cũng phn ánh vai trò s dng lao đng ln trong khu vc ca quc gia này.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Pundi X PURSE phổ biến nhất là PURSE sang SAR, trong đó mã của Pundi X PURSE là PURSE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị SAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95082.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1822.24 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83482.51 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70903.08 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131499.21 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534364.10 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8098059.73 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.85 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PURSE sang SAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PURSE sang SAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PURSE (hoặc USDT) bằng SAR (Saudi Riyal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PURSE bằng SAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PURSE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Pundi X PURSE phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PURSE đến TWD
1 PURSE thành NT$0.001800 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PURSE đến CNY
1 PURSE thành ¥0.0004050 CNY
popular info Đô la Mỹ
PURSE đến USD
1 PURSE thành $0.{4}5567 USD
popular info Euro
PURSE đến EUR
1 PURSE thành €0.{4}4888 EUR
popular info Đô la Canada
PURSE đến CAD
1 PURSE thành C$0.{4}7699 CAD
popular info Riyal Ả Rập Xê Út
PURSE đến SAR
1 PURSE thành ر.س0.0002088 SAR
popular info Won Hàn Quốc
PURSE đến KRW
1 PURSE thành ₩0.07973 KRW
popular info Yên Nhật
PURSE đến JPY
1 PURSE thành ¥0.007919 JPY
popular info Bảng Anh
PURSE đến GBP
1 PURSE thành £0.{4}4151 GBP
popular info Real Brazil
PURSE đến BRL
1 PURSE thành R$0.0003129 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang SAR

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến SAR
1 ALPACA thành ر.س0.7508 SAR
other assets Sign
SIGN đến SAR
1 SIGN thành ر.س0.3785 SAR
other assets Cookie DAO
COOKIE đến SAR
1 COOKIE thành ر.س0.6627 SAR
other assets Pi
PI đến SAR
1 PI thành ر.س2.18 SAR
other assets BNB
BNB đến SAR
1 BNB thành ر.س2,260.66 SAR
other assets Initia
INIT đến SAR
1 INIT thành ر.س3.22 SAR
other assets Solayer
LAYER đến SAR
1 LAYER thành ر.س12.09 SAR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến SAR
1 PUNDIX thành ر.س1.68 SAR
other assets Bitcoin
BTC đến SAR
1 BTC thành ر.س354,998.68 SAR
other assets Safe
SAFE đến SAR
1 SAFE thành ر.س2.06 SAR

Bảng chuyển đổi từ PURSE sang SAR

Tỷ giá hoán đổi của Pundi X PURSE đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PURSE thành Riyal Ả Rập Xê Út đã thay đổi -6.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.46%, đạt mức cao nhất là 0.0002111 SAR và mức thấp nhất là 0.0002058 SAR . Một tháng trước, giá trị của 1 PURSE là ر.س0.0001307 SAR , thay đổi +59.72% so với giá hiện tại. Pundi X PURSE đã thay đổi
-ر.س
0.0007427SAR
, tương đương mức thay đổi -78.04% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng00:45 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PURSEر.س0.0001044ر.س0.0001029
+1.46%
1 PURSEر.س0.0002088ر.س0.0002058
+1.46%
5 PURSEر.س0.001044ر.س0.001029
+1.46%
10 PURSEر.س0.002088ر.س0.002058
+1.46%
50 PURSEر.س0.01044ر.س0.01029
+1.46%
100 PURSEر.س0.02088ر.س0.02058
+1.46%
500 PURSEر.س0.1044ر.س0.1029
+1.46%
1000 PURSEر.س0.2088ر.س0.2058
+1.46%

Câu Hỏi Thường Gặp PURSE/SAR

1 Pundi X PURSE bằng bao nhiêu SAR?
Hiện tại, giá 1 Pundi X PURSE (PURSE) trong Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ر.س0.0002088.
Tôi có thể mua bao nhiêu PURSE với 1 SAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4,788.86 PURSE đối với SAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PURSE sang SAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PURSE sang SAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PURSE bất kỳ sang SAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 SAR tương đương 23,944.32 PURSE, trong khi 5 PURSE sẽ có giá khoảng 0.001044SAR.
Giá cao nhất của PURSE/SAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PURSE tính theo SAR là ر.س0.03837. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PURSE/SAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Pundi X PURSE tính theo SAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Pundi X PURSE (PURSE) đã giảm 6.03%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Pundi X PURSE (PURSE) đã tăng 59.72% so với Riyal Ả Rập Xê Út (SAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PURSE thành SAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Pundi X PURSE và Riyal Ả Rập Xê Út, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PURSE/SAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PURSE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PURSE/SAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PURSE/SAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PURSE/SAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Pundi X PURSE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.