Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PURSE thành AMD

PURSE/AMD: 1 PURSE = 0.02175 AMD. Giá chuyển đổi 1 Pundi X PURSE (PURSE) thành Dram Armenian (AMD) là 0.02175 AMD hôm nay.
PURSE
PURSE
AMD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PURSE/AMD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Pundi X PURSE (PURSE) thành Dram Armenian (AMD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PURSE hiện có giá trị là 0.02 AMD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PURSE hiện có giá 0.02 AMD, nghĩa là mua 5 PURSE sẽ mất 0.11 AMD. Tương tự, ֏1 AMD có thể được chuyển đổi thành 45.98 PURSE và ֏50 AMD có thể được chuyển đổi thành 229.92 PURSE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PURSE sang AMD

Chuyển đổi AMD sang PURSE

Pundi X PURSE
Dram Armenian
1 PURSE
0.02175  AMD
2 PURSE
0.04349  AMD
5 PURSE
0.1087  AMD
10 PURSE
0.2175  AMD
20 PURSE
0.4349  AMD
100 PURSE
2.17  AMD
200 PURSE
4.35  AMD
500 PURSE
10.87  AMD
1000 PURSE
21.75  AMD
5000 PURSE
108.73  AMD
10000 PURSE
217.46  AMD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PURSE thành AMD toàn diện, cho thấy giá trị của Pundi X PURSE tính theo Dram Armenian đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PURSE sang AMD, lên đến 10000 PURSE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dram Armenian
Pundi X PURSE
50 AMD
2,299.23 PURSE
100 AMD
4,598.47 PURSE
200 AMD
9,196.93 PURSE
500 AMD
22,992.33 PURSE
1000 AMD
45,984.66 PURSE
2000 AMD
91,969.32 PURSE
5000 AMD
229,923.29 PURSE
10000 AMD
459,846.58 PURSE
50000 AMD
2,299,232.92 PURSE
100000 AMD
4,598,465.85 PURSE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AMD thành PURSE toàn diện, cho thấy giá trị của Dram Armenian tính theo Pundi X PURSE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AMD sang PURSE, lên đến 100000 AMD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PURSE/AMD

PURSE/AMD: 1 PURSE = 0.02175 AMD; 2025/04/29 22:55:21
Trong 1D vừa qua, Pundi X PURSE đã thay đổi +0.76% thành AMD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Pundi X PURSE(PURSE) đã thay đổi +0.76% thành AMD trong khi đó Dram Armenian(AMD) đã thay đổi % thành PURSE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PURSE sang AMD: Biến động và thay đổi giá của Pundi X PURSE/AMD

Giá Pundi X PURSE cao nhất theo AMD 7 ngày qua là 0.02706 AMD trong khi giá Pundi X PURSE thấp nhất theo AMD trong 7 ngày qua là 0.02125 AMD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Pundi X PURSE theo AMD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PURSE theo AMD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.02197 AMD
0.02706 AMD
0.06796 AMD
0.3300 AMD
Thấp
0.02142 AMD
0.02125 AMD
0.01330 AMD
0.01330 AMD
Bình thường
0 AMD
0 AMD
0 AMD
0 AMD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.76%
-5.97%
+59.51%
-44.14%

Thông tin Pundi X PURSE

Số liệu thị trường PURSE sang AMD

PURSE/AMD:
֏0.02175
Khối lượng PURSE 24 giờ:
֏10,029,501.04
Vốn hóa thị trường PURSE:
--
Nguồn cung lưu hành PURSE:
0 PURSE

Tỷ giá PURSE sang AMD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Pundi X PURSE thành Dram Armenian đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Pundi X PURSE là ֏0.02175 mỗi PURSE, với tổng vốn hoá thị trường của ֏0 AMD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PURSE. Khối lượng giao dịch của Pundi X PURSE đã thay đổi +3.75% (֏362,288.46 AMD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PURSE là ֏9,667,212.58.

Thông tin thêm về Pundi X PURSE trên Bitget

Thông tin Dram Armenian

Ký hiệu của AMD là ֏.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Pundi X PURSE phổ biến nhất là PURSE sang AMD, trong đó mã của Pundi X PURSE là PURSE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AMD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95082.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1822.24 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83473.00 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70903.08 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131489.70 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 535362.47 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8090310.50 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.80 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PURSE sang AMD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PURSE sang AMD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PURSE (hoặc USDT) bằng AMD (Armenian Dram)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PURSE bằng AMD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PURSE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Pundi X PURSE phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PURSE đến TWD
1 PURSE thành NT$0.001800 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PURSE đến CNY
1 PURSE thành ¥0.0004053 CNY
popular info Đô la Mỹ
PURSE đến USD
1 PURSE thành $0.{4}5570 USD
popular info Dram Armenian
PURSE đến AMD
1 PURSE thành ֏0.02175 AMD
popular info Euro
PURSE đến EUR
1 PURSE thành €0.{4}4890 EUR
popular info Đô la Canada
PURSE đến CAD
1 PURSE thành C$0.{4}7703 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PURSE đến KRW
1 PURSE thành ₩0.07978 KRW
popular info Yên Nhật
PURSE đến JPY
1 PURSE thành ¥0.007927 JPY
popular info Bảng Anh
PURSE đến GBP
1 PURSE thành £0.{4}4154 GBP
popular info Real Brazil
PURSE đến BRL
1 PURSE thành R$0.0003136 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang AMD

other assets Sign
SIGN đến AMD
1 SIGN thành ֏39.21 AMD
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến AMD
1 ALPACA thành ֏76.42 AMD
other assets Pi
PI đến AMD
1 PI thành ֏225.51 AMD
other assets Cookie DAO
COOKIE đến AMD
1 COOKIE thành ֏69.04 AMD
other assets BNB
BNB đến AMD
1 BNB thành ֏234,299.83 AMD
other assets Solayer
LAYER đến AMD
1 LAYER thành ֏1,268.56 AMD
other assets Initia
INIT đến AMD
1 INIT thành ֏319.4 AMD
other assets Bitcoin
BTC đến AMD
1 BTC thành ֏36,742,217.47 AMD
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến AMD
1 PUNDIX thành ֏179.51 AMD
other assets Safe
SAFE đến AMD
1 SAFE thành ֏225.54 AMD

Bảng chuyển đổi từ PURSE sang AMD

Tỷ giá hoán đổi của Pundi X PURSE đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PURSE thành Dram Armenian đã thay đổi -5.97% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.76%, đạt mức cao nhất là 0.02197 AMD và mức thấp nhất là 0.02142 AMD . Một tháng trước, giá trị của 1 PURSE là ֏0.01363 AMD , thay đổi +59.51% so với giá hiện tại. Pundi X PURSE đã thay đổi
-֏
0.07790AMD
, tương đương mức thay đổi -78.18% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng22:55 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PURSE֏0.01087֏0.01079
+0.76%
1 PURSE֏0.02175֏0.02158
+0.76%
5 PURSE֏0.1087֏0.1079
+0.76%
10 PURSE֏0.2175֏0.2158
+0.76%
50 PURSE֏1.09֏1.08
+0.76%
100 PURSE֏2.17֏2.16
+0.76%
500 PURSE֏10.87֏10.79
+0.76%
1000 PURSE֏21.75֏21.58
+0.76%

Câu Hỏi Thường Gặp PURSE/AMD

1 Pundi X PURSE bằng bao nhiêu AMD?
Hiện tại, giá 1 Pundi X PURSE (PURSE) trong Dram Armenian (AMD) là ֏0.02175.
Tôi có thể mua bao nhiêu PURSE với 1 AMD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 45.98 PURSE đối với AMD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PURSE sang AMD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PURSE sang AMD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PURSE bất kỳ sang AMD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AMD tương đương 229.92 PURSE, trong khi 5 PURSE sẽ có giá khoảng 0.1087AMD.
Giá cao nhất của PURSE/AMD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PURSE tính theo AMD là ֏3.99. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PURSE/AMD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Pundi X PURSE tính theo AMD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Pundi X PURSE (PURSE) đã giảm 5.97%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Pundi X PURSE (PURSE) đã tăng 59.51% so với Dram Armenian (AMD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PURSE thành AMD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Pundi X PURSE và Dram Armenian, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PURSE/AMD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PURSE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PURSE/AMD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PURSE/AMD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PURSE/AMD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Pundi X PURSE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.