Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PURSE thành HKD

PURSE/HKD: 1 PURSE = 0.0004503 HKD. Giá chuyển đổi 1 Pundi X PURSE (PURSE) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.0004503 HKD hôm nay.
PURSE
PURSE
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PURSE/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Pundi X PURSE (PURSE) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PURSE hiện có giá trị là 0.00 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PURSE hiện có giá 0.00 HKD, nghĩa là mua 5 PURSE sẽ mất 0.00 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 2,220.69 PURSE và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 11,103.43 PURSE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PURSE sang HKD

Chuyển đổi HKD sang PURSE

Pundi X PURSE
Đô la Hồng Kông
1 PURSE
0.0004503  HKD
2 PURSE
0.0009006  HKD
5 PURSE
0.002252  HKD
10 PURSE
0.004503  HKD
20 PURSE
0.009006  HKD
50 PURSE
0.02252  HKD
100 PURSE
0.04503  HKD
200 PURSE
0.09006  HKD
500 PURSE
0.2252  HKD
1000 PURSE
0.4503  HKD
5000 PURSE
2.25  HKD
10000 PURSE
4.5  HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PURSE thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của Pundi X PURSE tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PURSE sang HKD, lên đến 10000 PURSE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
Pundi X PURSE
10 HKD
22,206.86 PURSE
50 HKD
111,034.32 PURSE
100 HKD
222,068.65 PURSE
200 HKD
444,137.29 PURSE
500 HKD
1,110,343.24 PURSE
1000 HKD
2,220,686.47 PURSE
2000 HKD
4,441,372.94 PURSE
5000 HKD
11,103,432.36 PURSE
10000 HKD
22,206,864.72 PURSE
50000 HKD
111,034,323.6 PURSE
100000 HKD
222,068,647.2 PURSE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành PURSE toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo Pundi X PURSE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang PURSE, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PURSE/HKD

PURSE/HKD: 1 PURSE = 0.0004503 HKD; 2025/05/20 05:10:23
Trong 1D vừa qua, Pundi X PURSE đã thay đổi -2.33% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Pundi X PURSE(PURSE) đã thay đổi -2.33% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành PURSE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PURSE sang HKD: Biến động và thay đổi giá của Pundi X PURSE/HKD

Giá Pundi X PURSE cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.0005469 HKD trong khi giá Pundi X PURSE thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.0004140 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Pundi X PURSE theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PURSE theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0005089 HKD
0.0005469 HKD
0.001362 HKD
0.001757 HKD
Thấp
0.0004159 HKD
0.0004140 HKD
0.0003071 HKD
0.0002666 HKD
Bình thường
0 HKD
0 HKD
0 HKD
0 HKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.33%
-2.25%
+44.88%
-34.67%

Thông tin Pundi X PURSE

Số liệu thị trường PURSE sang HKD

PURSE/HKD:
HK$0.0004503
Khối lượng PURSE 24 giờ:
HK$491,938.51
Vốn hóa thị trường PURSE:
--
Nguồn cung lưu hành PURSE:
0 PURSE

Tỷ giá PURSE sang HKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Pundi X PURSE thành Đô la Hồng Kông đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Pundi X PURSE là HK$0.0004503 mỗi PURSE, với tổng vốn hoá thị trường của HK$0 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PURSE. Khối lượng giao dịch của Pundi X PURSE đã thay đổi +149.18% (HK$294,516.43 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PURSE là HK$197,422.08.

Thông tin thêm về Pundi X PURSE trên Bitget

Thông tin Đô la Hồng Kông

Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Pundi X PURSE phổ biến nhất là PURSE sang HKD, trong đó mã của Pundi X PURSE là PURSE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105361.65 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2513.92 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.36 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 165.15 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93708.65 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78842.12 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 147116.47 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 594903.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9001762.22 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 61.70 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PURSE sang HKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PURSE sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PURSE (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PURSE bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PURSE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Pundi X PURSE phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PURSE đến TWD
1 PURSE thành NT$0.001739 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PURSE đến CNY
1 PURSE thành ¥0.0004155 CNY
popular info Đô la Mỹ
PURSE đến USD
1 PURSE thành $0.{4}5756 USD
popular info Đô la Hồng Kông
PURSE đến HKD
1 PURSE thành HK$0.0004503 HKD
popular info Euro
PURSE đến EUR
1 PURSE thành €0.{4}5119 EUR
popular info Đô la Canada
PURSE đến CAD
1 PURSE thành C$0.{4}8037 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PURSE đến KRW
1 PURSE thành ₩0.08018 KRW
popular info Yên Nhật
PURSE đến JPY
1 PURSE thành ¥0.008337 JPY
popular info Bảng Anh
PURSE đến GBP
1 PURSE thành £0.{4}4307 GBP
popular info Real Brazil
PURSE đến BRL
1 PURSE thành R$0.0003250 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HKD

other assets Bitcoin
BTC đến HKD
1 BTC thành HK$829,143.68 HKD
other assets Aave
AAVE đến HKD
1 AAVE thành HK$2,083.82 HKD
other assets Stellar
XLM đến HKD
1 XLM thành HK$2.24 HKD
other assets XRP
XRP đến HKD
1 XRP thành HK$18.64 HKD
other assets Turbo
TURBO đến HKD
1 TURBO thành HK$0.04415 HKD
other assets Stella
ALPHA đến HKD
1 ALPHA thành HK$0.2570 HKD
other assets Pyth Network
PYTH đến HKD
1 PYTH thành HK$1.08 HKD
other assets WalletConnect Token
WCT đến HKD
1 WCT thành HK$4.55 HKD
other assets Keeta
KTA đến HKD
1 KTA thành HK$6.02 HKD
other assets Pendle
PENDLE đến HKD
1 PENDLE thành HK$34.59 HKD

Bảng chuyển đổi từ PURSE sang HKD

Tỷ giá hoán đổi của Pundi X PURSE đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PURSE thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi -2.25% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.33%, đạt mức cao nhất là 0.0005089 HKD và mức thấp nhất là 0.0004159 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 PURSE là HK$0.0003109 HKD , thay đổi +44.88% so với giá hiện tại. Pundi X PURSE đã thay đổi
-HK$
0.001334HKD
, tương đương mức thay đổi -74.76% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:10 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PURSEHK$0.0002252HK$0.0002305
-2.33%
1 PURSEHK$0.0004503HK$0.0004610
-2.33%
5 PURSEHK$0.002252HK$0.002305
-2.33%
10 PURSEHK$0.004503HK$0.004610
-2.33%
50 PURSEHK$0.02252HK$0.02305
-2.33%
100 PURSEHK$0.04503HK$0.04610
-2.33%
500 PURSEHK$0.2252HK$0.2305
-2.33%
1000 PURSEHK$0.4503HK$0.4610
-2.33%

Câu Hỏi Thường Gặp PURSE/HKD

1 Pundi X PURSE bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 Pundi X PURSE (PURSE) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.0004503.
Tôi có thể mua bao nhiêu PURSE với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,220.69 PURSE đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PURSE sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PURSE sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PURSE bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 11,103.43 PURSE, trong khi 5 PURSE sẽ có giá khoảng 0.002252HKD.
Giá cao nhất của PURSE/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PURSE tính theo HKD là HK$0.08004. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PURSE/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Pundi X PURSE tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Pundi X PURSE (PURSE) đã giảm 2.25%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Pundi X PURSE (PURSE) đã tăng 44.88% so với Đô la Hồng Kông (HKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PURSE thành HKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Pundi X PURSE và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PURSE/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PURSE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PURSE/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PURSE/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PURSE/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Pundi X PURSE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.