Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi POWSCHE thành ILS

POWSCHE/ILS: 1 POWSCHE = 0.02191 ILS. Giá chuyển đổi 1 Powsche (POWSCHE) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.02191 ILS hôm nay.
POWSCHE
POWSCHE
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá POWSCHE/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Powsche (POWSCHE) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 POWSCHE hiện có giá trị là 0.02 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 POWSCHE hiện có giá 0.02 ILS, nghĩa là mua 5 POWSCHE sẽ mất 0.11 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 45.65 POWSCHE và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 228.24 POWSCHE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi POWSCHE sang ILS

Chuyển đổi ILS sang POWSCHE

Powsche
Shekel Israel mới
1 POWSCHE
0.02191  ILS
2 POWSCHE
0.04381  ILS
5 POWSCHE
0.1095  ILS
10 POWSCHE
0.2191  ILS
20 POWSCHE
0.4381  ILS
50 POWSCHE
1.1  ILS
100 POWSCHE
2.19  ILS
200 POWSCHE
4.38  ILS
500 POWSCHE
10.95  ILS
1000 POWSCHE
21.91  ILS
5000 POWSCHE
109.53  ILS
10000 POWSCHE
219.06  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi POWSCHE thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Powsche tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 POWSCHE sang ILS, lên đến 10000 POWSCHE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Powsche
10 ILS
456.49 POWSCHE
50 ILS
2,282.45 POWSCHE
100 ILS
4,564.9 POWSCHE
200 ILS
9,129.79 POWSCHE
500 ILS
22,824.48 POWSCHE
1000 ILS
45,648.95 POWSCHE
2000 ILS
91,297.91 POWSCHE
5000 ILS
228,244.77 POWSCHE
10000 ILS
456,489.54 POWSCHE
50000 ILS
2,282,447.68 POWSCHE
100000 ILS
4,564,895.35 POWSCHE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành POWSCHE toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Powsche đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang POWSCHE, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ POWSCHE/ILS

POWSCHE/ILS: 1 POWSCHE = 0.02191 ILS; 2025/05/29 05:24:11
Trong 1D vừa qua, Powsche đã thay đổi -0.21% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Powsche(POWSCHE) đã thay đổi -0.21% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành POWSCHE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi POWSCHE sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Powsche/ILS

Giá Powsche cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.02445 ILS trong khi giá Powsche thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.02150 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Powsche theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá POWSCHE theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.02240 ILS
0.02445 ILS
0.03622 ILS
0.05964 ILS
Thấp
0.02150 ILS
0.02150 ILS
0.02150 ILS
0.01921 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.21%
-9.18%
-37.69%
-50.21%

Thông tin Powsche

Số liệu thị trường POWSCHE sang ILS

POWSCHE/ILS:
₪0.02191
Khối lượng POWSCHE 24 giờ:
₪467,105.14
Vốn hóa thị trường POWSCHE:
₪2,082,186.53
Nguồn cung lưu hành POWSCHE:
95.05M POWSCHE

Tỷ giá POWSCHE sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Powsche thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Powsche là ₪0.02191 mỗi POWSCHE, với tổng vốn hoá thị trường của ₪2,082,186.53 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 95,049,630 POWSCHE. Khối lượng giao dịch của Powsche đã thay đổi +7.27% (₪31,665.19 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của POWSCHE là ₪435,439.94.

Thông tin thêm về Powsche trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Powsche phổ biến nhất là POWSCHE sang ILS, trong đó mã của Powsche là POWSCHE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 107642.48 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2689.08 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 173.08 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 95651.11 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 80064.48 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 149020.25 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 612421.15 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9204110.53 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 62.35 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi POWSCHE sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi POWSCHE sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua POWSCHE (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp POWSCHE bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua POWSCHE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Powsche phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
POWSCHE đến TWD
1 POWSCHE thành NT$0.1875 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
POWSCHE đến CNY
1 POWSCHE thành ¥0.04500 CNY
popular info Đô la Mỹ
POWSCHE đến USD
1 POWSCHE thành $0.006255 USD
popular info Shekel Israel mới
POWSCHE đến ILS
1 POWSCHE thành ₪0.02191 ILS
popular info Euro
POWSCHE đến EUR
1 POWSCHE thành €0.005558 EUR
popular info Đô la Canada
POWSCHE đến CAD
1 POWSCHE thành C$0.008659 CAD
popular info Won Hàn Quốc
POWSCHE đến KRW
1 POWSCHE thành ₩8.63 KRW
popular info Yên Nhật
POWSCHE đến JPY
1 POWSCHE thành ¥0.9112 JPY
popular info Bảng Anh
POWSCHE đến GBP
1 POWSCHE thành £0.004652 GBP
popular info Real Brazil
POWSCHE đến BRL
1 POWSCHE thành R$0.03559 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Uniswap
UNI đến ILS
1 UNI thành ₪25.51 ILS
other assets Sophon
SOPH đến ILS
1 SOPH thành ₪0.2222 ILS
other assets Vita Inu
VINU đến ILS
1 VINU thành ₪0.{7}6699 ILS
other assets Moonchain
MXC đến ILS
1 MXC thành ₪0.01634 ILS
other assets Mask Network
MASK đến ILS
1 MASK thành ₪8.18 ILS
other assets Xterio
XTER đến ILS
1 XTER thành ₪0.9828 ILS
other assets Boopa
BOOPA đến ILS
1 BOOPA thành ₪0.004078 ILS
other assets XRP
XRP đến ILS
1 XRP thành ₪7.99 ILS
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến ILS
1 ZKJ thành ₪7.08 ILS
other assets KernelDAO
KERNEL đến ILS
1 KERNEL thành ₪0.6587 ILS

Bảng chuyển đổi từ POWSCHE sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của Powsche đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 POWSCHE thành Shekel Israel mới đã thay đổi -9.18% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.21%, đạt mức cao nhất là 0.02240 ILS và mức thấp nhất là 0.02150 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 POWSCHE là ₪0.03514 ILS , thay đổi -37.69% so với giá hiện tại. Powsche đã thay đổi
-
0.02883ILS
, tương đương mức thay đổi -56.86% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:24 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 POWSCHE
₪0.01095₪0.01098
-0.21%
1 POWSCHE
₪0.02191₪0.02195
-0.21%
5 POWSCHE
₪0.1095₪0.1098
-0.21%
10 POWSCHE
₪0.2191₪0.2195
-0.21%
50 POWSCHE
₪1.1₪1.1
-0.21%
100 POWSCHE
₪2.19₪2.2
-0.21%
500 POWSCHE
₪10.95₪10.98
-0.21%
1000 POWSCHE
₪21.91₪21.95
-0.21%

Câu Hỏi Thường Gặp POWSCHE/ILS

1 Powsche bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Powsche (POWSCHE) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.02191.
Tôi có thể mua bao nhiêu POWSCHE với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 45.65 POWSCHE đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển POWSCHE sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi POWSCHE sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng POWSCHE bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 228.24 POWSCHE, trong khi 5 POWSCHE sẽ có giá khoảng 0.1095ILS.
Giá cao nhất của POWSCHE/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 POWSCHE tính theo ILS là ₪0.6176. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 POWSCHE/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Powsche tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Powsche (POWSCHE) đã giảm 9.18%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Powsche (POWSCHE) đã giảm 37.69% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ POWSCHE thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Powsche và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của POWSCHE/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với POWSCHE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá POWSCHE/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá POWSCHE/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá POWSCHE/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Powsche và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.