Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi POWSCHE thành DKK

POWSCHE/DKK: 1 POWSCHE = 0.04156 DKK. Giá chuyển đổi 1 Powsche (POWSCHE) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.04156 DKK hôm nay.
POWSCHE
POWSCHE
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá POWSCHE/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Powsche (POWSCHE) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 POWSCHE hiện có giá trị là 0.04 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 POWSCHE hiện có giá 0.04 DKK, nghĩa là mua 5 POWSCHE sẽ mất 0.21 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 24.06 POWSCHE và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 120.3 POWSCHE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi POWSCHE sang DKK

Chuyển đổi DKK sang POWSCHE

Powsche
Krone Đan Mạch
1 POWSCHE
0.04156  DKK
2 POWSCHE
0.08313  DKK
5 POWSCHE
0.2078  DKK
10 POWSCHE
0.4156  DKK
20 POWSCHE
0.8313  DKK
50 POWSCHE
2.08  DKK
100 POWSCHE
4.16  DKK
200 POWSCHE
8.31  DKK
500 POWSCHE
20.78  DKK
1000 POWSCHE
41.56  DKK
5000 POWSCHE
207.82  DKK
10000 POWSCHE
415.64  DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi POWSCHE thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của Powsche tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 POWSCHE sang DKK, lên đến 10000 POWSCHE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
Powsche
10 DKK
240.59 POWSCHE
50 DKK
1,202.97 POWSCHE
100 DKK
2,405.93 POWSCHE
200 DKK
4,811.86 POWSCHE
500 DKK
12,029.66 POWSCHE
1000 DKK
24,059.31 POWSCHE
2000 DKK
48,118.63 POWSCHE
5000 DKK
120,296.57 POWSCHE
10000 DKK
240,593.14 POWSCHE
50000 DKK
1,202,965.71 POWSCHE
100000 DKK
2,405,931.43 POWSCHE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành POWSCHE toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo Powsche đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang POWSCHE, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ POWSCHE/DKK

POWSCHE/DKK: 1 POWSCHE = 0.04156 DKK; 2025/05/28 12:38:26
Trong 1D vừa qua, Powsche đã thay đổi -3.61% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Powsche(POWSCHE) đã thay đổi -3.61% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành POWSCHE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi POWSCHE sang DKK: Biến động và thay đổi giá của Powsche/DKK

Giá Powsche cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.05208 DKK trong khi giá Powsche thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.04043 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Powsche theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá POWSCHE theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.04390 DKK
0.05208 DKK
0.06809 DKK
0.1121 DKK
Thấp
0.04043 DKK
0.04043 DKK
0.04043 DKK
0.03611 DKK
Bình thường
0 DKK
0 DKK
0 DKK
0 DKK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.61%
-19.02%
-37.78%
-52.35%

Thông tin Powsche

Số liệu thị trường POWSCHE sang DKK

POWSCHE/DKK:
kr0.04156
Khối lượng POWSCHE 24 giờ:
kr861,987.31
Vốn hóa thị trường POWSCHE:
kr3,950,637.66
Nguồn cung lưu hành POWSCHE:
95.05M POWSCHE

Tỷ giá POWSCHE sang DKK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Powsche thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Powsche là kr0.04156 mỗi POWSCHE, với tổng vốn hoá thị trường của kr3,950,637.66 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 95,049,630 POWSCHE. Khối lượng giao dịch của Powsche đã thay đổi -5.24% (kr-47,698.46 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của POWSCHE là kr909,685.77.

Thông tin thêm về Powsche trên Bitget

Thông tin Krone Đan Mạch

Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Powsche phổ biến nhất là POWSCHE sang DKK, trong đó mã của Powsche là POWSCHE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 108890.99 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2647.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.31 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 174.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 96139.86 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 80742.67 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 150520.02 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 614330.30 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9294771.57 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.19 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi POWSCHE sang DKK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi POWSCHE sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua POWSCHE (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp POWSCHE bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua POWSCHE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Powsche phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
POWSCHE đến TWD
1 POWSCHE thành NT$0.1887 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
POWSCHE đến CNY
1 POWSCHE thành ¥0.04540 CNY
popular info Đô la Mỹ
POWSCHE đến USD
1 POWSCHE thành $0.006313 USD
popular info Euro
POWSCHE đến EUR
1 POWSCHE thành €0.005573 EUR
popular info Krone Đan Mạch
POWSCHE đến DKK
1 POWSCHE thành kr0.04156 DKK
popular info Đô la Canada
POWSCHE đến CAD
1 POWSCHE thành C$0.008726 CAD
popular info Won Hàn Quốc
POWSCHE đến KRW
1 POWSCHE thành ₩8.67 KRW
popular info Yên Nhật
POWSCHE đến JPY
1 POWSCHE thành ¥0.9107 JPY
popular info Bảng Anh
POWSCHE đến GBP
1 POWSCHE thành £0.004681 GBP
popular info Real Brazil
POWSCHE đến BRL
1 POWSCHE thành R$0.03561 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DKK

other assets Persistence One
XPRT đến DKK
1 XPRT thành kr0.4143 DKK
other assets Vaulta
A đến DKK
1 A thành kr4.98 DKK
other assets pSTAKE Staked XPRT
STKXPRT đến DKK
1 STKXPRT thành kr0.4576 DKK
other assets Cetus Protocol
CETUS đến DKK
1 CETUS thành kr1.09 DKK
other assets Shade Protocol
SHD đến DKK
1 SHD thành kr6.07 DKK
other assets Ethereum
ETH đến DKK
1 ETH thành kr17,602.88 DKK
other assets WalletConnect Token
WCT đến DKK
1 WCT thành kr6.08 DKK
other assets NEXPACE
NXPC đến DKK
1 NXPC thành kr12.67 DKK
other assets SPX6900
SPX đến DKK
1 SPX thành kr6.69 DKK
other assets Mask Network
MASK đến DKK
1 MASK thành kr14.46 DKK

Bảng chuyển đổi từ POWSCHE sang DKK

Tỷ giá hoán đổi của Powsche đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 POWSCHE thành Krone Đan Mạch đã thay đổi -19.02% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.61%, đạt mức cao nhất là 0.04390 DKK và mức thấp nhất là 0.04043 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 POWSCHE là kr0.06711 DKK , thay đổi -37.78% so với giá hiện tại. Powsche đã thay đổi
-kr
0.06479DKK
, tương đương mức thay đổi -60.63% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:38 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 POWSCHE
kr0.02078kr0.02157
-3.61%
1 POWSCHE
kr0.04156kr0.04314
-3.61%
5 POWSCHE
kr0.2078kr0.2157
-3.61%
10 POWSCHE
kr0.4156kr0.4314
-3.61%
50 POWSCHE
kr2.08kr2.16
-3.61%
100 POWSCHE
kr4.16kr4.31
-3.61%
500 POWSCHE
kr20.78kr21.57
-3.61%
1000 POWSCHE
kr41.56kr43.14
-3.61%

Câu Hỏi Thường Gặp POWSCHE/DKK

1 Powsche bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 Powsche (POWSCHE) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.04156.
Tôi có thể mua bao nhiêu POWSCHE với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 24.06 POWSCHE đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển POWSCHE sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi POWSCHE sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng POWSCHE bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 120.3 POWSCHE, trong khi 5 POWSCHE sẽ có giá khoảng 0.2078DKK.
Giá cao nhất của POWSCHE/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 POWSCHE tính theo DKK là kr1.16. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 POWSCHE/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Powsche tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Powsche (POWSCHE) đã giảm 19.02%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Powsche (POWSCHE) đã giảm 37.78% so với Krone Đan Mạch (DKK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ POWSCHE thành DKK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Powsche và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của POWSCHE/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với POWSCHE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá POWSCHE/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá POWSCHE/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá POWSCHE/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Powsche và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.