Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi POWSCHE thành BAM

POWSCHE/BAM: 1 POWSCHE = 0.01096 BAM. Giá chuyển đổi 1 Powsche (POWSCHE) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là 0.01096 BAM hôm nay.
POWSCHE
POWSCHE
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá POWSCHE/BAM theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Powsche (POWSCHE) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 POWSCHE hiện có giá trị là 0.01 BAM. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 POWSCHE hiện có giá 0.01 BAM, nghĩa là mua 5 POWSCHE sẽ mất 0.05 BAM. Tương tự, KM1 BAM có thể được chuyển đổi thành 91.26 POWSCHE và KM50 BAM có thể được chuyển đổi thành 456.32 POWSCHE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi POWSCHE sang BAM

Chuyển đổi BAM sang POWSCHE

Powsche
Mark Bosnia-Herzegovina
1 POWSCHE
0.01096  BAM
2 POWSCHE
0.02191  BAM
5 POWSCHE
0.05479  BAM
10 POWSCHE
0.1096  BAM
20 POWSCHE
0.2191  BAM
50 POWSCHE
0.5479  BAM
100 POWSCHE
1.1  BAM
200 POWSCHE
2.19  BAM
500 POWSCHE
5.48  BAM
1000 POWSCHE
10.96  BAM
5000 POWSCHE
54.79  BAM
10000 POWSCHE
109.57  BAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi POWSCHE thành BAM toàn diện, cho thấy giá trị của Powsche tính theo Mark Bosnia-Herzegovina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 POWSCHE sang BAM, lên đến 10000 POWSCHE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Mark Bosnia-Herzegovina
Powsche
10 BAM
912.64 POWSCHE
50 BAM
4,563.18 POWSCHE
100 BAM
9,126.37 POWSCHE
200 BAM
18,252.74 POWSCHE
500 BAM
45,631.85 POWSCHE
1000 BAM
91,263.7 POWSCHE
2000 BAM
182,527.4 POWSCHE
5000 BAM
456,318.5 POWSCHE
10000 BAM
912,637 POWSCHE
50000 BAM
4,563,184.98 POWSCHE
100000 BAM
9,126,369.97 POWSCHE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAM thành POWSCHE toàn diện, cho thấy giá trị của Mark Bosnia-Herzegovina tính theo Powsche đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAM sang POWSCHE, lên đến 100000 BAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ POWSCHE/BAM

POWSCHE/BAM: 1 POWSCHE = 0.01096 BAM; 2025/05/28 11:40:05
Trong 1D vừa qua, Powsche đã thay đổi -5.51% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Powsche(POWSCHE) đã thay đổi -5.51% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi % thành POWSCHE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi POWSCHE sang BAM: Biến động và thay đổi giá của Powsche/BAM

Giá Powsche cao nhất theo BAM 7 ngày qua là 0.01365 BAM trong khi giá Powsche thấp nhất theo BAM trong 7 ngày qua là 0.01060 BAM. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Powsche theo BAM trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá POWSCHE theo BAM trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01151 BAM
0.01365 BAM
0.01784 BAM
0.02938 BAM
Thấp
0.01060 BAM
0.01060 BAM
0.01060 BAM
0.009463 BAM
Bình thường
0 BAM
0 BAM
0 BAM
0 BAM
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.51%
-18.49%
-37.66%
-53.16%

Thông tin Powsche

Số liệu thị trường POWSCHE sang BAM

POWSCHE/BAM:
KM0.01096
Khối lượng POWSCHE 24 giờ:
KM220,819.19
Vốn hóa thị trường POWSCHE:
KM1,041,483.51
Nguồn cung lưu hành POWSCHE:
95.05M POWSCHE

Tỷ giá POWSCHE sang BAM hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Powsche thành Mark Bosnia-Herzegovina đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Powsche là KM0.01096 mỗi POWSCHE, với tổng vốn hoá thị trường của KM1,041,483.51 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của 95,049,630 POWSCHE. Khối lượng giao dịch của Powsche đã thay đổi -7.65% (KM-18,299.52 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của POWSCHE là KM239,118.7.

Thông tin thêm về Powsche trên Bitget

Thông tin Mark Bosnia-Herzegovina

Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Powsche phổ biến nhất là POWSCHE sang BAM, trong đó mã của Powsche là POWSCHE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 108890.99 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2647.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.32 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 176.72 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 96150.74 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 80601.11 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 150487.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 614471.86 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9298604.53 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.21 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi POWSCHE sang BAM

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi POWSCHE sang BAM
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua POWSCHE (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp POWSCHE bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua POWSCHE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Powsche phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
POWSCHE đến TWD
1 POWSCHE thành NT$0.1897 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
POWSCHE đến CNY
1 POWSCHE thành ¥0.04566 CNY
popular info Đô la Mỹ
POWSCHE đến USD
1 POWSCHE thành $0.006350 USD
popular info Euro
POWSCHE đến EUR
1 POWSCHE thành €0.005607 EUR
popular info Đô la Canada
POWSCHE đến CAD
1 POWSCHE thành C$0.008776 CAD
popular info Won Hàn Quốc
POWSCHE đến KRW
1 POWSCHE thành ₩8.71 KRW
popular info Yên Nhật
POWSCHE đến JPY
1 POWSCHE thành ¥0.9151 JPY
popular info Bảng Anh
POWSCHE đến GBP
1 POWSCHE thành £0.004700 GBP
popular info Mark Bosnia-Herzegovina
POWSCHE đến BAM
1 POWSCHE thành KM0.01096 BAM
popular info Real Brazil
POWSCHE đến BRL
1 POWSCHE thành R$0.03583 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BAM

other assets Ethereum
ETH đến BAM
1 ETH thành KM4,562.03 BAM
other assets Render
RENDER đến BAM
1 RENDER thành KM7.74 BAM
other assets Mask Network
MASK đến BAM
1 MASK thành KM3.78 BAM
other assets Moonchain
MXC đến BAM
1 MXC thành KM0.002825 BAM
other assets Solana
SOL đến BAM
1 SOL thành KM299.97 BAM
other assets BNB
BNB đến BAM
1 BNB thành KM1,182.55 BAM
other assets Tellor
TRB đến BAM
1 TRB thành KM88.36 BAM
other assets PARSIQ
PRQ đến BAM
1 PRQ thành KM0.03338 BAM
other assets Dogecoin
DOGE đến BAM
1 DOGE thành KM0.3844 BAM
other assets ICON
ICX đến BAM
1 ICX thành KM0.2129 BAM

Bảng chuyển đổi từ POWSCHE sang BAM

Tỷ giá hoán đổi của Powsche đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 POWSCHE thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi -18.49% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.51%, đạt mức cao nhất là 0.01151 BAM và mức thấp nhất là 0.01060 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 POWSCHE là KM0.01752 BAM , thay đổi -37.66% so với giá hiện tại. Powsche đã thay đổi
-KM
0.01752BAM
, tương đương mức thay đổi -61.73% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng11:40 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 POWSCHE
KM0.005479KM0.005795
-5.51%
1 POWSCHE
KM0.01096KM0.01159
-5.51%
5 POWSCHE
KM0.05479KM0.05795
-5.51%
10 POWSCHE
KM0.1096KM0.1159
-5.51%
50 POWSCHE
KM0.5479KM0.5795
-5.51%
100 POWSCHE
KM1.1KM1.16
-5.51%
500 POWSCHE
KM5.48KM5.8
-5.51%
1000 POWSCHE
KM10.96KM11.59
-5.51%

Câu Hỏi Thường Gặp POWSCHE/BAM

1 Powsche bằng bao nhiêu BAM?
Hiện tại, giá 1 Powsche (POWSCHE) trong Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.01096.
Tôi có thể mua bao nhiêu POWSCHE với 1 BAM?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 91.26 POWSCHE đối với BAM.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển POWSCHE sang BAM?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi POWSCHE sang BAM của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng POWSCHE bất kỳ sang BAM. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BAM tương đương 456.32 POWSCHE, trong khi 5 POWSCHE sẽ có giá khoảng 0.05479BAM.
Giá cao nhất của POWSCHE/BAM trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 POWSCHE tính theo BAM là KM0.3043. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 POWSCHE/BAM có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Powsche tính theo BAM như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Powsche (POWSCHE) đã giảm 18.49%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Powsche (POWSCHE) đã giảm 37.66% so với Mark Bosnia-Herzegovina (BAM).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ POWSCHE thành BAM?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Powsche và Mark Bosnia-Herzegovina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của POWSCHE/BAM. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với POWSCHE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá POWSCHE/BAM tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá POWSCHE/BAM giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá POWSCHE/BAM. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Powsche và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.