Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HOME thành NAD

HOME/NAD: 1 HOME = 0.{4}7142 NAD. Giá chuyển đổi 1 OtterHome (HOME) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.{4}7142 NAD hôm nay.
HOME
HOME
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HOME/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OtterHome (HOME) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HOME hiện có giá trị là 0.00 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HOME hiện có giá 0.00 NAD, nghĩa là mua 5 HOME sẽ mất 0.00 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 14,002.14 HOME và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 70,010.69 HOME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HOME sang NAD

Chuyển đổi NAD sang HOME

OtterHome
Đô la Namibia
1 HOME
0.{4}7142  NAD
2 HOME
0.0001428  NAD
5 HOME
0.0003571  NAD
10 HOME
0.0007142  NAD
20 HOME
0.001428  NAD
50 HOME
0.003571  NAD
100 HOME
0.007142  NAD
200 HOME
0.01428  NAD
500 HOME
0.03571  NAD
1000 HOME
0.07142  NAD
5000 HOME
0.3571  NAD
10000 HOME
0.7142  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HOME thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của OtterHome tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HOME sang NAD, lên đến 10000 HOME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
OtterHome
10 NAD
140,021.39 HOME
50 NAD
700,106.94 HOME
100 NAD
1,400,213.88 HOME
200 NAD
2,800,427.76 HOME
500 NAD
7,001,069.39 HOME
1000 NAD
14,002,138.78 HOME
2000 NAD
28,004,277.57 HOME
5000 NAD
70,010,693.92 HOME
10000 NAD
140,021,387.83 HOME
50000 NAD
700,106,939.16 HOME
100000 NAD
1,400,213,878.33 HOME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành HOME toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo OtterHome đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang HOME, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HOME/NAD

HOME/NAD: 1 HOME = 0.{4}7142 NAD; 2025/05/21 15:38:42
Trong 1D vừa qua, OtterHome đã thay đổi +0.58% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OtterHome(HOME) đã thay đổi +0.58% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành HOME trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HOME sang NAD: Biến động và thay đổi giá của OtterHome/NAD

Giá OtterHome cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.{4}7924 NAD trong khi giá OtterHome thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.{4}6988 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OtterHome theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HOME theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}7145 NAD
0.{4}7924 NAD
0.0001075 NAD
0.0001075 NAD
Thấp
0.{4}7034 NAD
0.{4}6988 NAD
0.{4}6079 NAD
0.{4}5731 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.58%
-7.72%
-3.54%
-24.78%

Thông tin OtterHome

Số liệu thị trường HOME sang NAD

HOME/NAD:
N$0.{4}7142
Khối lượng HOME 24 giờ:
N$437,998.47
Vốn hóa thị trường HOME:
--
Nguồn cung lưu hành HOME:
0 HOME

Tỷ giá HOME sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi OtterHome thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của OtterHome là N$0.{4}7142 mỗi HOME, với tổng vốn hoá thị trường của N$0 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HOME. Khối lượng giao dịch của OtterHome đã thay đổi -2.04% (N$-9,113.48 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HOME là N$447,111.95.

Thông tin thêm về OtterHome trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OtterHome phổ biến nhất là HOME sang NAD, trong đó mã của OtterHome là HOME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 106338.54 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2535.13 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.34 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 167.79 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93737.42 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79126.51 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 147385.22 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 600515.00 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9101388.03 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 67.79 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HOME sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HOME sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HOME (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HOME bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HOME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi OtterHome phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HOME đến TWD
1 HOME thành NT$0.0001198 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HOME đến CNY
1 HOME thành ¥0.{4}2871 CNY
popular info Đô la Mỹ
HOME đến USD
1 HOME thành $0.{5}3986 USD
popular info Euro
HOME đến EUR
1 HOME thành €0.{5}3514 EUR
popular info Đô la Canada
HOME đến CAD
1 HOME thành C$0.{5}5525 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HOME đến KRW
1 HOME thành ₩0.005471 KRW
popular info Yên Nhật
HOME đến JPY
1 HOME thành ¥0.0005727 JPY
popular info Bảng Anh
HOME đến GBP
1 HOME thành £0.{5}2966 GBP
popular info Đô la Namibia
HOME đến NAD
1 HOME thành N$0.{4}7142 NAD
popular info Real Brazil
HOME đến BRL
1 HOME thành R$0.{4}2251 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Bitcoin
BTC đến NAD
1 BTC thành N$1,952,374.43 NAD
other assets Pi
PI đến NAD
1 PI thành N$14.66 NAD
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến NAD
1 TRUMP thành N$261.92 NAD
other assets BNB
BNB đến NAD
1 BNB thành N$11,813.55 NAD
other assets Pepe
PEPE đến NAD
1 PEPE thành N$0.0002498 NAD
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến NAD
1 ZKJ thành N$36.96 NAD
other assets Dogecoin
DOGE đến NAD
1 DOGE thành N$4.17 NAD
other assets Haedal Protocol
HAEDAL đến NAD
1 HAEDAL thành N$3.61 NAD
other assets KAITO
KAITO đến NAD
1 KAITO thành N$39 NAD
other assets Cookie DAO
COOKIE đến NAD
1 COOKIE thành N$3.84 NAD

Bảng chuyển đổi từ HOME sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của OtterHome đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HOME thành Đô la Namibia đã thay đổi -7.72% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.58%, đạt mức cao nhất là 0.{4}7145 NAD và mức thấp nhất là 0.{4}7034 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 HOME là N$0.{4}7404 NAD , thay đổi -3.54% so với giá hiện tại. OtterHome đã thay đổi
-N$
0.{4}6140NAD
, tương đương mức thay đổi -46.23% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng15:38 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HOME
N$0.{4}3571N$0.{4}3550
+0.58%
1 HOME
N$0.{4}7142N$0.{4}7100
+0.58%
5 HOME
N$0.0003571N$0.0003550
+0.58%
10 HOME
N$0.0007142N$0.0007100
+0.58%
50 HOME
N$0.003571N$0.003550
+0.58%
100 HOME
N$0.007142N$0.007100
+0.58%
500 HOME
N$0.03571N$0.03550
+0.58%
1000 HOME
N$0.07142N$0.07100
+0.58%

Câu Hỏi Thường Gặp HOME/NAD

1 OtterHome bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 OtterHome (HOME) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.{4}7142.
Tôi có thể mua bao nhiêu HOME với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 14,002.14 HOME đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HOME sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HOME sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HOME bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 70,010.69 HOME, trong khi 5 HOME sẽ có giá khoảng 0.0003571NAD.
Giá cao nhất của HOME/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HOME tính theo NAD là N$0.03251. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HOME/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OtterHome tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OtterHome (HOME) đã giảm 7.72%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OtterHome (HOME) đã giảm 3.54% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HOME thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OtterHome và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HOME/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HOME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HOME/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HOME/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HOME/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OtterHome và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.