Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HOME thành HNL

HOME/HNL: 1 HOME = 0.0001022 HNL. Giá chuyển đổi 1 OtterHome (HOME) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.0001022 HNL hôm nay.
HOME
HOME
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HOME/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OtterHome (HOME) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HOME hiện có giá trị là 0.00 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HOME hiện có giá 0.00 HNL, nghĩa là mua 5 HOME sẽ mất 0.00 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 9,789.21 HOME và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 48,946.03 HOME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HOME sang HNL

Chuyển đổi HNL sang HOME

OtterHome
Lempira Honduras
1 HOME
0.0001022  HNL
2 HOME
0.0002043  HNL
5 HOME
0.0005108  HNL
10 HOME
0.001022  HNL
20 HOME
0.002043  HNL
50 HOME
0.005108  HNL
100 HOME
0.01022  HNL
200 HOME
0.02043  HNL
500 HOME
0.05108  HNL
1000 HOME
0.1022  HNL
5000 HOME
0.5108  HNL
10000 HOME
1.02  HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HOME thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của OtterHome tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HOME sang HNL, lên đến 10000 HOME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
OtterHome
10 HNL
97,892.06 HOME
50 HNL
489,460.28 HOME
100 HNL
978,920.55 HOME
200 HNL
1,957,841.1 HOME
500 HNL
4,894,602.76 HOME
1000 HNL
9,789,205.51 HOME
2000 HNL
19,578,411.03 HOME
5000 HNL
48,946,027.57 HOME
10000 HNL
97,892,055.14 HOME
50000 HNL
489,460,275.7 HOME
100000 HNL
978,920,551.39 HOME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành HOME toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo OtterHome đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang HOME, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HOME/HNL

HOME/HNL: 1 HOME = 0.0001022 HNL; 2025/05/20 23:42:40
Trong 1D vừa qua, OtterHome đã thay đổi -0.74% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OtterHome(HOME) đã thay đổi -0.74% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành HOME trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HOME sang HNL: Biến động và thay đổi giá của OtterHome/HNL

Giá OtterHome cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.0001149 HNL trong khi giá OtterHome thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.0001014 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OtterHome theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HOME theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0001031 HNL
0.0001149 HNL
0.0001559 HNL
0.0001559 HNL
Thấp
0.0001021 HNL
0.0001014 HNL
0.{4}8817 HNL
0.{4}8313 HNL
Bình thường
0 HNL
0 HNL
0 HNL
0 HNL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.74%
-8.42%
-4.41%
-23.91%

Thông tin OtterHome

Số liệu thị trường HOME sang HNL

HOME/HNL:
L0.0001022
Khối lượng HOME 24 giờ:
L647,441.7
Vốn hóa thị trường HOME:
--
Nguồn cung lưu hành HOME:
0 HOME

Tỷ giá HOME sang HNL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi OtterHome thành Lempira Honduras đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của OtterHome là L0.0001022 mỗi HOME, với tổng vốn hoá thị trường của L0 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HOME. Khối lượng giao dịch của OtterHome đã thay đổi -3.69% (L-24,824.78 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HOME là L672,266.49.

Thông tin thêm về OtterHome trên Bitget

Thông tin Lempira Honduras

Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OtterHome phổ biến nhất là HOME sang HNL, trong đó mã của OtterHome là HOME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 106806.88 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2495.13 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 168.47 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 94652.26 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79752.70 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 148621.77 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 605530.93 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9137424.71 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 62.73 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HOME sang HNL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HOME sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HOME (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HOME bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HOME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi OtterHome phổ biến

popular info Lempira Honduras
HOME đến HNL
1 HOME thành L0.0001022 HNL
popular info Đô la Đài Loan mới
HOME đến TWD
1 HOME thành NT$0.0001185 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HOME đến CNY
1 HOME thành ¥0.{4}2838 CNY
popular info Đô la Mỹ
HOME đến USD
1 HOME thành $0.{5}3931 USD
popular info Euro
HOME đến EUR
1 HOME thành €0.{5}3484 EUR
popular info Đô la Canada
HOME đến CAD
1 HOME thành C$0.{5}5470 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HOME đến KRW
1 HOME thành ₩0.005478 KRW
popular info Yên Nhật
HOME đến JPY
1 HOME thành ¥0.0005682 JPY
popular info Bảng Anh
HOME đến GBP
1 HOME thành £0.{5}2935 GBP
popular info Real Brazil
HOME đến BRL
1 HOME thành R$0.{4}2229 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HNL

other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến HNL
1 TRUMP thành L376.48 HNL
other assets Aave
AAVE đến HNL
1 AAVE thành L6,715.58 HNL
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến HNL
1 ZKJ thành L53.48 HNL
other assets Mask Network
MASK đến HNL
1 MASK thành L45.28 HNL
other assets Bitcoin
BTC đến HNL
1 BTC thành L2,778,233.97 HNL
other assets Litecoin
LTC đến HNL
1 LTC thành L2,451.3 HNL
other assets Mubarak
MUBARAK đến HNL
1 MUBARAK thành L1.6 HNL
other assets TRON
TRX đến HNL
1 TRX thành L6.98 HNL
other assets WalletConnect Token
WCT đến HNL
1 WCT thành L19.37 HNL
other assets Chainlink
LINK đến HNL
1 LINK thành L408.98 HNL

Bảng chuyển đổi từ HOME sang HNL

Tỷ giá hoán đổi của OtterHome đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HOME thành Lempira Honduras đã thay đổi -8.42% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.74%, đạt mức cao nhất là 0.0001031 HNL và mức thấp nhất là 0.0001021 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 HOME là L0.0001069 HNL , thay đổi -4.41% so với giá hiện tại. OtterHome đã thay đổi
-L
0.{4}9326HNL
, tương đương mức thay đổi -47.70% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng23:42 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HOME
L0.{4}5108L0.{4}5146
-0.74%
1 HOME
L0.0001022L0.0001029
-0.74%
5 HOME
L0.0005108L0.0005146
-0.74%
10 HOME
L0.001022L0.001029
-0.74%
50 HOME
L0.005108L0.005146
-0.74%
100 HOME
L0.01022L0.01029
-0.74%
500 HOME
L0.05108L0.05146
-0.74%
1000 HOME
L0.1022L0.1029
-0.74%

Câu Hỏi Thường Gặp HOME/HNL

1 OtterHome bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 OtterHome (HOME) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.0001022.
Tôi có thể mua bao nhiêu HOME với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9,789.21 HOME đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HOME sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HOME sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HOME bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 48,946.03 HOME, trong khi 5 HOME sẽ có giá khoảng 0.0005108HNL.
Giá cao nhất của HOME/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HOME tính theo HNL là L0.04716. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HOME/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OtterHome tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OtterHome (HOME) đã giảm 8.42%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OtterHome (HOME) đã giảm 4.41% so với Lempira Honduras (HNL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HOME thành HNL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OtterHome và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HOME/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HOME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HOME/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HOME/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HOME/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OtterHome và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.