Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.95%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$107490.68 (+1.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$329.2M (1 ngày); +$1.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.95%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$107490.68 (+1.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$329.2M (1 ngày); +$1.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.95%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$107490.68 (+1.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$329.2M (1 ngày); +$1.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HOME thành IDR
HOME/IDR: 1 HOME = 0.06449 IDR. Giá chuyển đổi 1 OtterHome (HOME) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 0.06449 IDR hôm nay.

HOME
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HOME/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OtterHome (HOME) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HOME hiện có giá trị là 0.06 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HOME hiện có giá 0.06 IDR, nghĩa là mua 5 HOME sẽ mất 0.32 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 15.51 HOME và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 77.54 HOME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HOME sang IDR
Chuyển đổi IDR sang HOME
OtterHome
Rupiah Indonesia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HOME thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của OtterHome tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HOME sang IDR, lên đến 10000 HOME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
OtterHome
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành HOME toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo OtterHome đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang HOME, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HOME/IDR
HOME/IDR: 1 HOME = 0.06449 IDR; 2025/05/21 05:38:48
Trong 1D vừa qua, OtterHome đã thay đổi -0.74% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OtterHome(HOME) đã thay đổi -0.74% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành HOME trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HOME sang IDR: Biến động và thay đổi giá của OtterHome/IDR
Giá OtterHome cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 0.07251 IDR trong khi giá OtterHome thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 0.06395 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OtterHome theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HOME theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.06521 IDR | 0.07251 IDR | 0.09839 IDR | 0.09839 IDR |
Thấp | 0.06441 IDR | 0.06395 IDR | 0.05563 IDR | 0.05245 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.74% | -7.91% | -5.98% | -23.96% |
Thông tin OtterHome
Số liệu thị trường HOME sang IDR
HOME/IDR:
Rp0.06449
Khối lượng HOME 24 giờ:
Rp398,049,492.7
Vốn hóa thị trường HOME:
--
Nguồn cung lưu hành HOME:
0 HOME
Tỷ giá HOME sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi OtterHome thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của OtterHome là Rp0.06449 mỗi HOME, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HOME. Khối lượng giao dịch của OtterHome đã thay đổi -6.46% (Rp-27,481,197.50 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HOME là Rp425,530,690.2.
Thông tin thêm về OtterHome trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OtterHome phổ biến nhất là HOME sang IDR, trong đó mã của OtterHome là HOME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 106806.88 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2495.13 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 168.47 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 94331.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 79571.13 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 148429.52 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 605360.03 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9141376.56 INR

PI đến INR
1 PI thành 62.76 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HOME sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HOME sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HOME (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HOME bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HOME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi OtterHome phổ biến

HOME đến TWD
1 HOME thành NT$0.0001184 TWD

HOME đến CNY
1 HOME thành ¥0.{4}2835 CNY

HOME đến USD
1 HOME thành $0.{5}3933 USD
HOME đến IDR
1 HOME thành Rp0.06449 IDR

HOME đến EUR
1 HOME thành €0.{5}3474 EUR

HOME đến CAD
1 HOME thành C$0.{5}5466 CAD

HOME đến KRW
1 HOME thành ₩0.005447 KRW

HOME đến JPY
1 HOME thành ¥0.0005661 JPY

HOME đến GBP
1 HOME thành £0.{5}2930 GBP

HOME đến BRL
1 HOME thành R$0.{4}2229 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

TRUMP đến IDR
1 TRUMP thành Rp237,790.51 IDR

SXT đến IDR
1 SXT thành Rp2,380.17 IDR

MUBARAK đến IDR
1 MUBARAK thành Rp996.63 IDR

ZKJ đến IDR
1 ZKJ thành Rp33,737.99 IDR

NXPC đến IDR
1 NXPC thành Rp32,173.27 IDR

PSTAKE đến IDR
1 PSTAKE thành Rp1,133.23 IDR

TRX đến IDR
1 TRX thành Rp4,441.4 IDR

MYX đến IDR
1 MYX thành Rp1,186.67 IDR

ZEREBRO đến IDR
1 ZEREBRO thành Rp679.4 IDR

LTC đến IDR
1 LTC thành Rp1,567,868.94 IDR
Bảng chuyển đổi từ HOME sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của OtterHome đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HOME thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -7.91% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.74%, đạt mức cao nhất là 0.06521 IDR và mức thấp nhất là 0.06441 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 HOME là Rp0.06859 IDR , thay đổi -5.98% so với giá hiện tại. OtterHome đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -48.84% so với năm trước.
-Rp
0.06155IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:38 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HOME | Rp0.03224 | Rp0.03248 | -0.74% |
1 HOME | Rp0.06449 | Rp0.06497 | -0.74% |
5 HOME | Rp0.3224 | Rp0.3248 | -0.74% |
10 HOME | Rp0.6449 | Rp0.6497 | -0.74% |
50 HOME | Rp3.22 | Rp3.25 | -0.74% |
100 HOME | Rp6.45 | Rp6.5 | -0.74% |
500 HOME | Rp32.24 | Rp32.48 | -0.74% |
1000 HOME | Rp64.49 | Rp64.97 | -0.74% |
Câu Hỏi Thường Gặp HOME/IDR
1 OtterHome bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 OtterHome (HOME) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.06449.
Tôi có thể mua bao nhiêu HOME với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 15.51 HOME đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HOME sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HOME sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HOME bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 77.54 HOME, trong khi 5 HOME sẽ có giá khoảng 0.3224IDR.
Giá cao nhất của HOME/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HOME tính theo IDR là Rp29.75. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HOME/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OtterHome tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OtterHome (HOME) đã giảm 7.91%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OtterHome (HOME) đã giảm 5.98% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HOME thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OtterHome và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HOME/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HOME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HOME/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HOME/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HOME/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OtterHome và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Chad Coin (CHAD)

Hướng dẫn mua
Rekt (REKT)

Hướng dẫn mua
tomiNet (TOMI)

Hướng dẫn mua
Stonks DAO (STONK)

Hướng dẫn mua
PLEBToken (PLEB)

Hướng dẫn mua
Degis (DEG)

Hướng dẫn mua
Open Campu (EDU)

Hướng dẫn mua
AI CODE (AICODE)

Hướng dẫn mua
Pomerium (PMG)

Hướng dẫn mua
Oggy Inu (OGGY)

Hướng dẫn mua
Pogai (POGAI)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
