Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi NAFT thành TTD

NAFT/TTD: 1 NAFT = 0.002114 TTD. Giá chuyển đổi 1 Nafter (NAFT) thành Đô la Trinidad và Tobago (TTD) là 0.002114 TTD hôm nay.
NAFT
NAFT
TTD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NAFT/TTD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nafter (NAFT) thành Đô la Trinidad và Tobago (TTD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NAFT hiện có giá trị là 0.00 TTD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NAFT hiện có giá 0.00 TTD, nghĩa là mua 5 NAFT sẽ mất 0.01 TTD. Tương tự, TT$1 TTD có thể được chuyển đổi thành 473.06 NAFT và TT$50 TTD có thể được chuyển đổi thành 2,365.28 NAFT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NAFT sang TTD

Chuyển đổi TTD sang NAFT

Nafter
Đô la Trinidad và Tobago
1 NAFT
0.002114  TTD
2 NAFT
0.004228  TTD
5 NAFT
0.01057  TTD
10 NAFT
0.02114  TTD
20 NAFT
0.04228  TTD
50 NAFT
0.1057  TTD
100 NAFT
0.2114  TTD
200 NAFT
0.4228  TTD
1000 NAFT
2.11  TTD
5000 NAFT
10.57  TTD
10000 NAFT
21.14  TTD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAFT thành TTD toàn diện, cho thấy giá trị của Nafter tính theo Đô la Trinidad và Tobago đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAFT sang TTD, lên đến 10000 NAFT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Trinidad và Tobago
Nafter
50 TTD
23,652.82 NAFT
100 TTD
47,305.63 NAFT
200 TTD
94,611.27 NAFT
500 TTD
236,528.17 NAFT
1000 TTD
473,056.35 NAFT
2000 TTD
946,112.7 NAFT
5000 TTD
2,365,281.74 NAFT
10000 TTD
4,730,563.49 NAFT
50000 TTD
23,652,817.44 NAFT
100000 TTD
47,305,634.88 NAFT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TTD thành NAFT toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Trinidad và Tobago tính theo Nafter đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TTD sang NAFT, lên đến 100000 TTD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NAFT/TTD

NAFT/TTD: 1 NAFT = 0.002114 TTD; 2025/05/12 19:25:36
Trong 1D vừa qua, Nafter đã thay đổi +0.49% thành TTD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nafter(NAFT) đã thay đổi +0.49% thành TTD trong khi đó Đô la Trinidad và Tobago(TTD) đã thay đổi % thành NAFT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NAFT sang TTD: Biến động và thay đổi giá của Nafter/TTD

Giá Nafter cao nhất theo TTD 7 ngày qua là 0.002173 TTD trong khi giá Nafter thấp nhất theo TTD trong 7 ngày qua là 0.001971 TTD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nafter theo TTD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NAFT theo TTD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.002201 TTD
0.002173 TTD
0.002201 TTD
0.002789 TTD
Thấp
0.002087 TTD
0.001971 TTD
0.001969 TTD
0.001838 TTD
Bình thường
0 TTD
0 TTD
0 TTD
0 TTD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.49%
+7.14%
+1.26%
-14.78%

Thông tin Nafter

Số liệu thị trường NAFT sang TTD

NAFT/TTD:
TT$0.002114
Khối lượng NAFT 24 giờ:
TT$169,221.22
Vốn hóa thị trường NAFT:
TT$2,108,952.81
Nguồn cung lưu hành NAFT:
997.65M NAFT

Tỷ giá NAFT sang TTD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Nafter thành Đô la Trinidad và Tobago đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Nafter là TT$0.002114 mỗi NAFT, với tổng vốn hoá thị trường của TT$2,108,952.81 TTD dựa trên nguồn cung lưu hành của 997,653,500 NAFT. Khối lượng giao dịch của Nafter đã thay đổi +77.05% (TT$73,644.47 TTD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NAFT là TT$95,576.75.

Thông tin thêm về Nafter trên Bitget

Thông tin Đô la Trinidad và Tobago

Thông tin v Đng đô la Trinidad và Tobago (TTD)

Đng đô la Trinidad và Tobago (TTD), đưc gii thiu vào năm 1964, không ch là tin t chính thc ca Trinidad và Tobago mà còn đi din cho s đa dng văn hóa và lch s phát trin kinh tế ca quc gia này. Đng tin này thưng đưc viết tt là TTD và đưc ký hiu là TT$. Thay thế đng Đô la Tây n ca Anh, đng đô la Trinidad và Tobago đưc ra mt ngay sau khi đt nưc giành đưc đc lp, đánh du ct mc quan trng khi đt đưc ch quyn kinh tế.

Bi cnh lch s

S ra đi ca đng đô la Trinidad và Tobago là bưc phát trin quan trng trong thi k sau đc lp Trinidad và Tobago. Nó biu th s thoát khi quá kh thuc đa ca đt nưc và là công c đt nn móng cho mt h thng tin t đc lp. Đng đô la Trinidad và Tobago là biu hin ca khát vng xây dng nn kinh tế mnh m và đa dng ca quc gia mi.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng đô la Trinidad và Tobago phn ánh lch s phong phú, di sn văn hóa và v đp t nhiên ca đt nưc. Tin giy và tin xu có hình nh ca các nhân vt lch s ln, đng vt hoang dã bn đa và các đa danh. Nhng thiết kế này không ch to điu kin thun li cho giao dch tài chính mà còn thut li nhng câu chuyn v quá kh và hin ti ca quc gia, thúc đy bn sc và nim t hào.

Vai trò kinh tế

Đng đô la Trinidad và Tobago có vai trò trung tâm trong nn kinh tế quc gia, ch yếu đưc thúc đy bi sn xut du m và khí đt t nhiên. Là phương tin trao đi chính, đng tin này h tr các lĩnh vc quan trng, bao gm du lch, sn xut và dch v, cho phép thương mi và đu tư. S n đnh ca đng Manat là rt quan trng đi vi sc khe kinh tế ca đt nưc và lòng tin ca nhà đu tư.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Trinidad và Tobago, đng đô la này đã phi đi mt vi nhiu thách thc kinh tế khác nhau, bao gm lm phát và mt giá tin t. Các chính sách tin t ca ngân hàng nhm n đnh tin t và kim soát lm phát, h tr tăng trưng kinh tế bn vng và duy trì nim tin ca công chúng.

Thương mi quc tế và đng đô la Trinidad và Tobago

Trong thương mi quc tế, giá tr ca đng đô la là rt quan trng, đc bit đi vi xut khu ca Trinidad và Tobago như du m, hóa du và khí t nhiên hóa lng. Mt đng đô la n đnh là điu cn thiết đ duy trì giá xut khu cnh tranh và thu hút đu tư trc tiếp nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Trinidad và Tobago sng c ngoài, đc bit là Hoa K, Canada và Anh, là mt ngun kiu hi quan trng. Nhng khon kiu hi này, đưc chuyn đi thành Đô la, h tr nhiu h gia đình và đóng góp cho nn kinh tế quc dân.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nafter phổ biến nhất là NAFT sang TTD, trong đó mã của Nafter là NAFT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TTD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102671.99 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2489.30 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.59 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 175.18 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92692.27 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77979.38 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143874.26 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 584963.40 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8721677.53 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 98.27 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NAFT sang TTD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NAFT sang TTD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NAFT (hoặc USDT) bằng TTD (Trinidad and Tobago Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NAFT bằng TTD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NAFT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Nafter phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NAFT đến TWD
1 NAFT thành NT$0.009460 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NAFT đến CNY
1 NAFT thành ¥0.002245 CNY
popular info Đô la Mỹ
NAFT đến USD
1 NAFT thành $0.0003114 USD
popular info Euro
NAFT đến EUR
1 NAFT thành €0.0002811 EUR
popular info Đô la Canada
NAFT đến CAD
1 NAFT thành C$0.0004364 CAD
popular info Đô la Trinidad và Tobago
NAFT đến TTD
1 NAFT thành TT$0.002114 TTD
popular info Won Hàn Quốc
NAFT đến KRW
1 NAFT thành ₩0.4425 KRW
popular info Yên Nhật
NAFT đến JPY
1 NAFT thành ¥0.04628 JPY
popular info Bảng Anh
NAFT đến GBP
1 NAFT thành £0.0002365 GBP
popular info Real Brazil
NAFT đến BRL
1 NAFT thành R$0.001774 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang TTD

other assets Bitcoin
BTC đến TTD
1 BTC thành TT$692,658.58 TTD
other assets XRP
XRP đến TTD
1 XRP thành TT$16.89 TTD
other assets Pi
PI đến TTD
1 PI thành TT$7.35 TTD
other assets Solana
SOL đến TTD
1 SOL thành TT$1,160.39 TTD
other assets dogwifhat
WIF đến TTD
1 WIF thành TT$7.59 TTD
other assets Pepe
PEPE đến TTD
1 PEPE thành TT$0.{4}9040 TTD
other assets Cardano
ADA đến TTD
1 ADA thành TT$5.43 TTD
other assets Ethereum
ETH đến TTD
1 ETH thành TT$16,712.16 TTD
other assets Dogecoin
DOGE đến TTD
1 DOGE thành TT$1.54 TTD
other assets Sui
SUI đến TTD
1 SUI thành TT$26.57 TTD

Bảng chuyển đổi từ NAFT sang TTD

Tỷ giá hoán đổi của Nafter đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NAFT thành Đô la Trinidad và Tobago đã thay đổi +7.14% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.49%, đạt mức cao nhất là 0.002201 TTD và mức thấp nhất là 0.002087 TTD . Một tháng trước, giá trị của 1 NAFT là TT$0.002088 TTD , thay đổi +1.26% so với giá hiện tại. Nafter đã thay đổi
-TT$
0.002332TTD
, tương đương mức thay đổi -52.44% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng19:25 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 NAFTTT$0.001057TT$0.001052
+0.49%
1 NAFTTT$0.002114TT$0.002104
+0.49%
5 NAFTTT$0.01057TT$0.01052
+0.49%
10 NAFTTT$0.02114TT$0.02104
+0.49%
50 NAFTTT$0.1057TT$0.1052
+0.49%
100 NAFTTT$0.2114TT$0.2104
+0.49%
500 NAFTTT$1.06TT$1.05
+0.49%
1000 NAFTTT$2.11TT$2.1
+0.49%

Câu Hỏi Thường Gặp NAFT/TTD

1 Nafter bằng bao nhiêu TTD?
Hiện tại, giá 1 Nafter (NAFT) trong Đô la Trinidad và Tobago (TTD) là TT$0.002114.
Tôi có thể mua bao nhiêu NAFT với 1 TTD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 473.06 NAFT đối với TTD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NAFT sang TTD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NAFT sang TTD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NAFT bất kỳ sang TTD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 TTD tương đương 2,365.28 NAFT, trong khi 5 NAFT sẽ có giá khoảng 0.01057TTD.
Giá cao nhất của NAFT/TTD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NAFT tính theo TTD là TT$2.65. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NAFT/TTD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nafter tính theo TTD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nafter (NAFT) đã tăng 7.14%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nafter (NAFT) đã tăng 1.26% so với Đô la Trinidad và Tobago (TTD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NAFT thành TTD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nafter và Đô la Trinidad và Tobago, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NAFT/TTD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NAFT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NAFT/TTD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NAFT/TTD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NAFT/TTD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nafter và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.