Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi NAFT thành GTQ

NAFT/GTQ: 1 NAFT = 0.002368 GTQ. Giá chuyển đổi 1 Nafter (NAFT) thành Quetzal Guatemala (GTQ) là 0.002368 GTQ hôm nay.
NAFT
NAFT
GTQ
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NAFT/GTQ theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nafter (NAFT) thành Quetzal Guatemala (GTQ) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NAFT hiện có giá trị là 0.00 GTQ. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NAFT hiện có giá 0.00 GTQ, nghĩa là mua 5 NAFT sẽ mất 0.01 GTQ. Tương tự, Q1 GTQ có thể được chuyển đổi thành 422.22 NAFT và Q50 GTQ có thể được chuyển đổi thành 2,111.11 NAFT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NAFT sang GTQ

Chuyển đổi GTQ sang NAFT

Nafter
Quetzal Guatemala
1 NAFT
0.002368  GTQ
2 NAFT
0.004737  GTQ
5 NAFT
0.01184  GTQ
10 NAFT
0.02368  GTQ
20 NAFT
0.04737  GTQ
50 NAFT
0.1184  GTQ
100 NAFT
0.2368  GTQ
200 NAFT
0.4737  GTQ
1000 NAFT
2.37  GTQ
5000 NAFT
11.84  GTQ
10000 NAFT
23.68  GTQ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAFT thành GTQ toàn diện, cho thấy giá trị của Nafter tính theo Quetzal Guatemala đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAFT sang GTQ, lên đến 10000 NAFT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Quetzal Guatemala
Nafter
50 GTQ
21,111.09 NAFT
100 GTQ
42,222.17 NAFT
200 GTQ
84,444.34 NAFT
500 GTQ
211,110.86 NAFT
1000 GTQ
422,221.71 NAFT
2000 GTQ
844,443.42 NAFT
5000 GTQ
2,111,108.56 NAFT
10000 GTQ
4,222,217.12 NAFT
50000 GTQ
21,111,085.59 NAFT
100000 GTQ
42,222,171.18 NAFT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GTQ thành NAFT toàn diện, cho thấy giá trị của Quetzal Guatemala tính theo Nafter đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GTQ sang NAFT, lên đến 100000 GTQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NAFT/GTQ

NAFT/GTQ: 1 NAFT = 0.002368 GTQ; 2025/05/12 05:58:11
Trong 1D vừa qua, Nafter đã thay đổi -1.35% thành GTQ. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nafter(NAFT) đã thay đổi -1.35% thành GTQ trong khi đó Quetzal Guatemala(GTQ) đã thay đổi % thành NAFT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NAFT sang GTQ: Biến động và thay đổi giá của Nafter/GTQ

Giá Nafter cao nhất theo GTQ 7 ngày qua là 0.002466 GTQ trong khi giá Nafter thấp nhất theo GTQ trong 7 ngày qua là 0.002237 GTQ. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nafter theo GTQ trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NAFT theo GTQ trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.002423 GTQ
0.002466 GTQ
0.002466 GTQ
0.003166 GTQ
Thấp
0.002368 GTQ
0.002237 GTQ
0.002235 GTQ
0.002086 GTQ
Bình thường
0 GTQ
0 GTQ
0 GTQ
0 GTQ
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.35%
+5.81%
+1.53%
-14.31%

Thông tin Nafter

Số liệu thị trường NAFT sang GTQ

NAFT/GTQ:
Q0.002368
Khối lượng NAFT 24 giờ:
Q156,118.77
Vốn hóa thị trường NAFT:
Q2,362,866.52
Nguồn cung lưu hành NAFT:
997.65M NAFT

Tỷ giá NAFT sang GTQ hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Nafter thành Quetzal Guatemala đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Nafter là Q0.002368 mỗi NAFT, với tổng vốn hoá thị trường của Q2,362,866.52 GTQ dựa trên nguồn cung lưu hành của 997,653,500 NAFT. Khối lượng giao dịch của Nafter đã thay đổi +62.97% (Q60,323.99 GTQ) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NAFT là Q95,794.78.

Thông tin thêm về Nafter trên Bitget

Thông tin Quetzal Guatemala

Ký hiệu của GTQ là Q.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nafter phổ biến nhất là NAFT sang GTQ, trong đó mã của Nafter là NAFT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GTQ đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103931.18 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2526.21 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 174.06 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92613.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78249.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144755.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 587211.17 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8808843.06 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 108.44 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NAFT sang GTQ

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NAFT sang GTQ
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NAFT (hoặc USDT) bằng GTQ (Guatemalan Quetzal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NAFT bằng GTQ. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NAFT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Nafter phổ biến

popular info Quetzal Guatemala
NAFT đến GTQ
1 NAFT thành Q0.002368 GTQ
popular info Đô la Đài Loan mới
NAFT đến TWD
1 NAFT thành NT$0.009324 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NAFT đến CNY
1 NAFT thành ¥0.002221 CNY
popular info Đô la Mỹ
NAFT đến USD
1 NAFT thành $0.0003074 USD
popular info Euro
NAFT đến EUR
1 NAFT thành €0.0002740 EUR
popular info Đô la Canada
NAFT đến CAD
1 NAFT thành C$0.0004282 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NAFT đến KRW
1 NAFT thành ₩0.4316 KRW
popular info Yên Nhật
NAFT đến JPY
1 NAFT thành ¥0.04490 JPY
popular info Bảng Anh
NAFT đến GBP
1 NAFT thành £0.0002315 GBP
popular info Real Brazil
NAFT đến BRL
1 NAFT thành R$0.001737 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GTQ

other assets Moo Deng (moodengsol.com)
MOODENG đến GTQ
1 MOODENG thành Q1.95 GTQ
other assets Bitcoin
BTC đến GTQ
1 BTC thành Q801,066.24 GTQ
other assets Peanut the Squirrel
PNUT đến GTQ
1 PNUT thành Q3.18 GTQ
other assets Pi
PI đến GTQ
1 PI thành Q9.85 GTQ
other assets Goatseus Maximus
GOAT đến GTQ
1 GOAT thành Q1.75 GTQ
other assets SKYAI
SKYAI đến GTQ
1 SKYAI thành Q0.3568 GTQ
other assets Solana Name Service
FIDA đến GTQ
1 FIDA thành Q0.7992 GTQ
other assets Mubarak
MUBARAK đến GTQ
1 MUBARAK thành Q0.4060 GTQ
other assets Particle Network
PARTI đến GTQ
1 PARTI thành Q2.84 GTQ
other assets Sign
SIGN đến GTQ
1 SIGN thành Q0.6780 GTQ

Bảng chuyển đổi từ NAFT sang GTQ

Tỷ giá hoán đổi của Nafter đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NAFT thành Quetzal Guatemala đã thay đổi +5.81% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.35%, đạt mức cao nhất là 0.002423 GTQ và mức thấp nhất là 0.002368 GTQ . Một tháng trước, giá trị của 1 NAFT là Q0.002333 GTQ , thay đổi +1.53% so với giá hiện tại. Nafter đã thay đổi
-Q
0.002645GTQ
, tương đương mức thay đổi -52.76% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:58 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 NAFTQ0.001184Q0.001200
-1.35%
1 NAFTQ0.002368Q0.002401
-1.35%
5 NAFTQ0.01184Q0.01200
-1.35%
10 NAFTQ0.02368Q0.02401
-1.35%
50 NAFTQ0.1184Q0.1200
-1.35%
100 NAFTQ0.2368Q0.2401
-1.35%
500 NAFTQ1.18Q1.2
-1.35%
1000 NAFTQ2.37Q2.4
-1.35%

Câu Hỏi Thường Gặp NAFT/GTQ

1 Nafter bằng bao nhiêu GTQ?
Hiện tại, giá 1 Nafter (NAFT) trong Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.002368.
Tôi có thể mua bao nhiêu NAFT với 1 GTQ?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 422.22 NAFT đối với GTQ.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NAFT sang GTQ?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NAFT sang GTQ của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NAFT bất kỳ sang GTQ. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GTQ tương đương 2,111.11 NAFT, trong khi 5 NAFT sẽ có giá khoảng 0.01184GTQ.
Giá cao nhất của NAFT/GTQ trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NAFT tính theo GTQ là Q3.01. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NAFT/GTQ có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nafter tính theo GTQ như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nafter (NAFT) đã tăng 5.81%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nafter (NAFT) đã tăng 1.53% so với Quetzal Guatemala (GTQ).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NAFT thành GTQ?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nafter và Quetzal Guatemala, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NAFT/GTQ. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NAFT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NAFT/GTQ tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NAFT/GTQ giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NAFT/GTQ. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nafter và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.