Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.95%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103310.87 (+0.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.95%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103310.87 (+0.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.95%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103310.87 (+0.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NAFT thành MUR
NAFT/MUR: 1 NAFT = 0.01419 MUR. Giá chuyển đổi 1 Nafter (NAFT) thành Rupee Mauritius (MUR) là 0.01419 MUR hôm nay.

NAFT
MUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NAFT/MUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nafter (NAFT) thành Rupee Mauritius (MUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NAFT hiện có giá trị là 0.01 MUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NAFT hiện có giá 0.01 MUR, nghĩa là mua 5 NAFT sẽ mất 0.07 MUR. Tương tự, ₨1 MUR có thể được chuyển đổi thành 70.45 NAFT và ₨50 MUR có thể được chuyển đổi thành 352.25 NAFT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NAFT sang MUR
Chuyển đổi MUR sang NAFT
Nafter
Rupee Mauritius
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAFT thành MUR toàn diện, cho thấy giá trị của Nafter tính theo Rupee Mauritius đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAFT sang MUR, lên đến 10000 NAFT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Mauritius
Nafter
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MUR thành NAFT toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Mauritius tính theo Nafter đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MUR sang NAFT, lên đến 100000 MUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NAFT/MUR
NAFT/MUR: 1 NAFT = 0.01419 MUR; 2025/05/10 17:53:42
Trong 1D vừa qua, Nafter đã thay đổi +3.06% thành MUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nafter(NAFT) đã thay đổi +3.06% thành MUR trong khi đó Rupee Mauritius(MUR) đã thay đổi % thành NAFT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi NAFT sang MUR: Biến động và thay đổi giá của Nafter/MUR
Giá Nafter cao nhất theo MUR 7 ngày qua là 0.01463 MUR trong khi giá Nafter thấp nhất theo MUR trong 7 ngày qua là 0.01327 MUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nafter theo MUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NAFT theo MUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01463 MUR | 0.01463 MUR | 0.01463 MUR | 0.01878 MUR |
Thấp | 0.01377 MUR | 0.01327 MUR | 0.01326 MUR | 0.01238 MUR |
Bình thường | 0 MUR | 0 MUR | 0 MUR | 0 MUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.06% | +6.85% | +6.14% | -14.27% |
Thông tin Nafter
Số liệu thị trường NAFT sang MUR
NAFT/MUR:
₨0.01419
Khối lượng NAFT 24 giờ:
₨517,858.87
Vốn hóa thị trường NAFT:
₨14,161,118.86
Nguồn cung lưu hành NAFT:
997.65M NAFT
Tỷ giá NAFT sang MUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Nafter thành Rupee Mauritius đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Nafter là ₨0.01419 mỗi NAFT, với tổng vốn hoá thị trường của ₨14,161,118.86 MUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 997,653,500 NAFT. Khối lượng giao dịch của Nafter đã thay đổi -47.27% (₨-464,232.74 MUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NAFT là ₨982,091.61.
Thông tin thêm về Nafter trên Bitget
Thông tin Rupee Mauritius
Ký hiệu của MUR là ₨.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nafter phổ biến nhất là NAFT sang MUR, trong đó mã của Nafter là NAFT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103589.87 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2385.21 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 170.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92070.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77858.15 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144425.00 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 585707.48 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8847600.44 INR

PI đến INR
1 PI thành 62.05 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NAFT sang MUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NAFT sang MUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NAFT (hoặc USDT) bằng MUR (Mauritian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NAFT bằng MUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NAFT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Nafter phổ biến

NAFT đến TWD
1 NAFT thành NT$0.009395 TWD

NAFT đến CNY
1 NAFT thành ¥0.002249 CNY

NAFT đến USD
1 NAFT thành $0.0003105 USD

NAFT đến EUR
1 NAFT thành €0.0002760 EUR

NAFT đến CAD
1 NAFT thành C$0.0004329 CAD
NAFT đến MUR
1 NAFT thành ₨0.01419 MUR

NAFT đến KRW
1 NAFT thành ₩0.4335 KRW

NAFT đến JPY
1 NAFT thành ¥0.04514 JPY

NAFT đến GBP
1 NAFT thành £0.0002334 GBP

NAFT đến BRL
1 NAFT thành R$0.001756 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MUR

WIF đến MUR
1 WIF thành ₨40.78 MUR

BabyDoge đến MUR
1 BabyDoge thành ₨0.{7}8167 MUR

MUBARAK đến MUR
1 MUBARAK thành ₨2.06 MUR

XAI đến MUR
1 XAI thành ₨3.96 MUR

BNB đến MUR
1 BNB thành ₨30,029.54 MUR

DOT đến MUR
1 DOT thành ₨233.29 MUR

AUCTION đến MUR
1 AUCTION thành ₨645.12 MUR

GOAT đến MUR
1 GOAT thành ₨6.82 MUR

EOS đến MUR
1 EOS thành ₨42.43 MUR

CAKE đến MUR
1 CAKE thành ₨111 MUR
Bảng chuyển đổi từ NAFT sang MUR
Tỷ giá hoán đổi của Nafter đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NAFT thành Rupee Mauritius đã thay đổi +6.85% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.06%, đạt mức cao nhất là 0.01463 MUR và mức thấp nhất là 0.01377 MUR . Một tháng trước, giá trị của 1 NAFT là ₨0.01337 MUR , thay đổi +6.14% so với giá hiện tại. Nafter đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -51.60% so với năm trước.
-₨
0.01514MUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:53 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NAFT | ₨0.007097 | ₨0.006886 | +3.06% |
1 NAFT | ₨0.01419 | ₨0.01377 | +3.06% |
5 NAFT | ₨0.07097 | ₨0.06886 | +3.06% |
10 NAFT | ₨0.1419 | ₨0.1377 | +3.06% |
50 NAFT | ₨0.7097 | ₨0.6886 | +3.06% |
100 NAFT | ₨1.42 | ₨1.38 | +3.06% |
500 NAFT | ₨7.1 | ₨6.89 | +3.06% |
1000 NAFT | ₨14.19 | ₨13.77 | +3.06% |
Câu Hỏi Thường Gặp NAFT/MUR
1 Nafter bằng bao nhiêu MUR?
Hiện tại, giá 1 Nafter (NAFT) trong Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.01419.
Tôi có thể mua bao nhiêu NAFT với 1 MUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 70.45 NAFT đối với MUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NAFT sang MUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NAFT sang MUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NAFT bất kỳ sang MUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MUR tương đương 352.25 NAFT, trong khi 5 NAFT sẽ có giá khoảng 0.07097MUR.
Giá cao nhất của NAFT/MUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NAFT tính theo MUR là ₨17.84. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NAFT/MUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nafter tính theo MUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nafter (NAFT) đã tăng 6.85%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nafter (NAFT) đã tăng 6.14% so với Rupee Mauritius (MUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NAFT thành MUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nafter và Rupee Mauritius, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NAFT/MUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NAFT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NAFT/MUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NAFT/MUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NAFT/MUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nafter và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Wrapped Bitcoin (WBTC)

Hướng dẫn mua
WINkLink (WIN)

Hướng dẫn mua
Revoland (REVO)

Hướng dẫn mua
Wombat (WOMBAT)

Hướng dẫn mua
HEX (HEX)

Hướng dẫn mua
APENFT (NFT)

Hướng dẫn mua
Alpaca Finance (ALPACA)

Hướng dẫn mua
Gods Unchained (GODS)

Hướng dẫn mua
Ethereum Name Service (ENS)

Hướng dẫn mua
Dent (DENT)

Hướng dẫn mua
Celer Network (CELR)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
