Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MOD thành GHS

MOD/GHS: 1 MOD = 0.04947 GHS. Giá chuyển đổi 1 Modefi (MOD) thành Cedi Ghana (GHS) là 0.04947 GHS hôm nay.
MOD
MOD
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MOD/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Modefi (MOD) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MOD hiện có giá trị là 0.05 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MOD hiện có giá 0.05 GHS, nghĩa là mua 5 MOD sẽ mất 0.25 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 20.21 MOD và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 101.06 MOD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MOD sang GHS

Chuyển đổi GHS sang MOD

Modefi
Cedi Ghana
1000 MOD
49.47  GHS
5000 MOD
247.37  GHS
10000 MOD
494.75  GHS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MOD thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của Modefi tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MOD sang GHS, lên đến 10000 MOD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
Modefi
500 GHS
10,106.12 MOD
1000 GHS
20,212.23 MOD
2000 GHS
40,424.47 MOD
5000 GHS
101,061.17 MOD
10000 GHS
202,122.35 MOD
50000 GHS
1,010,611.74 MOD
100000 GHS
2,021,223.47 MOD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành MOD toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo Modefi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang MOD, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MOD/GHS

MOD/GHS: 1 MOD = 0.04947 GHS; 2025/05/07 03:16:59
Trong 1D vừa qua, Modefi đã thay đổi -0.00% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Modefi(MOD) đã thay đổi -0.00% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành MOD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MOD sang GHS: Biến động và thay đổi giá của Modefi/GHS

Giá Modefi cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 0.05517 GHS trong khi giá Modefi thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 0.04730 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Modefi theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MOD theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.04947 GHS
0.05517 GHS
0.05517 GHS
0.09466 GHS
Thấp
0.04947 GHS
0.04730 GHS
0.03142 GHS
0.03042 GHS
Bình thường
0 GHS
0 GHS
0 GHS
0 GHS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.00%
-0.53%
+19.61%
-42.38%

Thông tin Modefi

Số liệu thị trường MOD sang GHS

MOD/GHS:
₵0.04947
Khối lượng MOD 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MOD:
₵795,397.7
Nguồn cung lưu hành MOD:
16.08M MOD

Tỷ giá MOD sang GHS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Modefi thành Cedi Ghana đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Modefi là ₵0.04947 mỗi MOD, với tổng vốn hoá thị trường của ₵795,397.7 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của 16,076,764 MOD. Khối lượng giao dịch của Modefi đã thay đổi 0.00% (₵0 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MOD là ₵0.

Thông tin thêm về Modefi trên Bitget

Thông tin Cedi Ghana

Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Modefi phổ biến nhất là MOD sang GHS, trong đó mã của Modefi là MOD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94447.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1763.59 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 142.51 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83236.78 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70741.35 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130262.31 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 539759.33 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7994575.33 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.06 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MOD sang GHS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MOD sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MOD (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MOD bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MOD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Modefi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MOD đến TWD
1 MOD thành NT$0.09767 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MOD đến CNY
1 MOD thành ¥0.02331 CNY
popular info Đô la Mỹ
MOD đến USD
1 MOD thành $0.003232 USD
popular info Cedi Ghana
MOD đến GHS
1 MOD thành ₵0.04947 GHS
popular info Euro
MOD đến EUR
1 MOD thành €0.002848 EUR
popular info Đô la Canada
MOD đến CAD
1 MOD thành C$0.004457 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MOD đến KRW
1 MOD thành ₩4.52 KRW
popular info Yên Nhật
MOD đến JPY
1 MOD thành ¥0.4623 JPY
popular info Bảng Anh
MOD đến GBP
1 MOD thành £0.002420 GBP
popular info Real Brazil
MOD đến BRL
1 MOD thành R$0.01847 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GHS

other assets Bitcoin
BTC đến GHS
1 BTC thành ₵1,476,760.74 GHS
other assets Ethereum
ETH đến GHS
1 ETH thành ₵27,911.81 GHS
other assets Solana
SOL đến GHS
1 SOL thành ₵2,244.58 GHS
other assets Solayer
LAYER đến GHS
1 LAYER thành ₵27.99 GHS
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến GHS
1 ALPACA thành ₵3.82 GHS
other assets Maple Finance
SYRUP đến GHS
1 SYRUP thành ₵3.1 GHS
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến GHS
1 VIRTUAL thành ₵22.25 GHS
other assets Dogecoin
DOGE đến GHS
1 DOGE thành ₵2.62 GHS
other assets Loom Network
LOOM đến GHS
1 LOOM thành ₵0.1018 GHS
other assets BNB
BNB đến GHS
1 BNB thành ₵9,222.14 GHS

Bảng chuyển đổi từ MOD sang GHS

Tỷ giá hoán đổi của Modefi đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MOD thành Cedi Ghana đã thay đổi -0.53% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.04947 GHS và mức thấp nhất là 0.04947 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 MOD là ₵0.04136 GHS , thay đổi +19.61% so với giá hiện tại. Modefi đã thay đổi
-
1.23GHS
, tương đương mức thay đổi -96.15% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng03:16 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MOD₵0.02474₵0.02474
-0.00%
1 MOD₵0.04947₵0.04947
-0.00%
5 MOD₵0.2474₵0.2474
-0.00%
10 MOD₵0.4947₵0.4947
-0.00%
50 MOD₵2.47₵2.47
-0.00%
100 MOD₵4.95₵4.95
-0.00%
500 MOD₵24.74₵24.74
-0.00%
1000 MOD₵49.47₵49.47
-0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp MOD/GHS

1 Modefi bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 Modefi (MOD) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵0.04947.
Tôi có thể mua bao nhiêu MOD với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 20.21 MOD đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MOD sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MOD sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MOD bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 101.06 MOD, trong khi 5 MOD sẽ có giá khoảng 0.2474GHS.
Giá cao nhất của MOD/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MOD tính theo GHS là ₵96.71. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MOD/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Modefi tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Modefi (MOD) đã giảm 0.53%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Modefi (MOD) đã tăng 19.61% so với Cedi Ghana (GHS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MOD thành GHS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Modefi và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MOD/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MOD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MOD/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MOD/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MOD/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Modefi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.