Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MOD thành EGP

MOD/EGP: 1 MOD = 0.1737 EGP. Giá chuyển đổi 1 Modefi (MOD) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 0.1737 EGP hôm nay.
MOD
MOD
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MOD/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Modefi (MOD) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MOD hiện có giá trị là 0.17 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MOD hiện có giá 0.17 EGP, nghĩa là mua 5 MOD sẽ mất 0.87 EGP. Tương tự, £1 EGP có thể được chuyển đổi thành 5.76 MOD và £50 EGP có thể được chuyển đổi thành 28.79 MOD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MOD sang EGP

Chuyển đổi EGP sang MOD

Modefi
Bảng Ai Cập
1000 MOD
173.7  EGP
5000 MOD
868.48  EGP
10000 MOD
1,736.97  EGP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MOD thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của Modefi tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MOD sang EGP, lên đến 10000 MOD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
Modefi
1000 EGP
5,757.16 MOD
2000 EGP
11,514.31 MOD
5000 EGP
28,785.79 MOD
10000 EGP
57,571.57 MOD
50000 EGP
287,857.87 MOD
100000 EGP
575,715.74 MOD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành MOD toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo Modefi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang MOD, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MOD/EGP

MOD/EGP: 1 MOD = 0.1737 EGP; 2025/05/09 02:44:01
Trong 1D vừa qua, Modefi đã thay đổi +6.18% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Modefi(MOD) đã thay đổi +6.18% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành MOD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MOD sang EGP: Biến động và thay đổi giá của Modefi/EGP

Giá Modefi cao nhất theo EGP 7 ngày qua là 0.1824 EGP trong khi giá Modefi thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là 0.1636 EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Modefi theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MOD theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1743 EGP
0.1824 EGP
0.1824 EGP
0.3130 EGP
Thấp
0.1636 EGP
0.1636 EGP
0.1039 EGP
0.1006 EGP
Bình thường
0 EGP
0 EGP
0 EGP
0 EGP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+6.18%
-3.91%
+40.41%
-25.52%

Thông tin Modefi

Số liệu thị trường MOD sang EGP

MOD/EGP:
£0.1737
Khối lượng MOD 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MOD:
£2,792,482.99
Nguồn cung lưu hành MOD:
16.08M MOD

Tỷ giá MOD sang EGP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Modefi thành Bảng Ai Cập đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Modefi là £0.1737 mỗi MOD, với tổng vốn hoá thị trường của £2,792,482.99 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của 16,076,764 MOD. Khối lượng giao dịch của Modefi đã thay đổi 0.00% (£0 EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MOD là £0.

Thông tin thêm về Modefi trên Bitget

Thông tin Bảng Ai Cập

Ký hiệu của EGP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Modefi phổ biến nhất là MOD sang EGP, trong đó mã của Modefi là MOD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 101547.78 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2118.21 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.30 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 161.23 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 90479.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76699.04 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 141395.13 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 574963.53 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8736653.10 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.27 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MOD sang EGP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MOD sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MOD (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MOD bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MOD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Modefi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MOD đến TWD
1 MOD thành NT$0.1039 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MOD đến CNY
1 MOD thành ¥0.02484 CNY
popular info Đô la Mỹ
MOD đến USD
1 MOD thành $0.003431 USD
popular info Euro
MOD đến EUR
1 MOD thành €0.003057 EUR
popular info Đô la Canada
MOD đến CAD
1 MOD thành C$0.004778 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MOD đến KRW
1 MOD thành ₩4.82 KRW
popular info Yên Nhật
MOD đến JPY
1 MOD thành ¥0.5009 JPY
popular info Bảng Anh
MOD đến GBP
1 MOD thành £0.002592 GBP
popular info Bảng Ai Cập
MOD đến EGP
1 MOD thành £0.1737 EGP
popular info Real Brazil
MOD đến BRL
1 MOD thành R$0.01943 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EGP

other assets Bitcoin
BTC đến EGP
1 BTC thành £5,198,004.08 EGP
other assets Ethereum
ETH đến EGP
1 ETH thành £111,420.06 EGP
other assets Solana
SOL đến EGP
1 SOL thành £8,221.48 EGP
other assets Pepe
PEPE đến EGP
1 PEPE thành £0.0005558 EGP
other assets Sui
SUI đến EGP
1 SUI thành £200.89 EGP
other assets XRP
XRP đến EGP
1 XRP thành £116.65 EGP
other assets Dogecoin
DOGE đến EGP
1 DOGE thành £9.88 EGP
other assets Cardano
ADA đến EGP
1 ADA thành £39.06 EGP
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến EGP
1 TRUMP thành £711.44 EGP
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến EGP
1 VIRTUAL thành £101.81 EGP

Bảng chuyển đổi từ MOD sang EGP

Tỷ giá hoán đổi của Modefi đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MOD thành Bảng Ai Cập đã thay đổi -3.91% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.18%, đạt mức cao nhất là 0.1743 EGP và mức thấp nhất là 0.1636 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 MOD là £0.1237 EGP , thay đổi +40.41% so với giá hiện tại. Modefi đã thay đổi
-£
4.27EGP
, tương đương mức thay đổi -96.09% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng02:44 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MOD£0.08685£0.08179
+6.18%
1 MOD£0.1737£0.1636
+6.18%
5 MOD£0.8685£0.8179
+6.18%
10 MOD£1.74£1.64
+6.18%
50 MOD£8.68£8.18
+6.18%
100 MOD£17.37£16.36
+6.18%
500 MOD£86.85£81.79
+6.18%
1000 MOD£173.7£163.59
+6.18%

Câu Hỏi Thường Gặp MOD/EGP

1 Modefi bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 Modefi (MOD) trong Bảng Ai Cập (EGP) là £0.1737.
Tôi có thể mua bao nhiêu MOD với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.76 MOD đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MOD sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MOD sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MOD bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 28.79 MOD, trong khi 5 MOD sẽ có giá khoảng 0.8685EGP.
Giá cao nhất của MOD/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MOD tính theo EGP là £319.78. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MOD/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Modefi tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Modefi (MOD) đã giảm 3.91%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Modefi (MOD) đã tăng 40.41% so với Bảng Ai Cập (EGP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MOD thành EGP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Modefi và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MOD/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MOD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MOD/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MOD/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MOD/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Modefi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.