Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.42%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93969.34 (-0.63%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.42%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93969.34 (-0.63%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.42%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93969.34 (-0.63%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MOD thành CZK
MOD/CZK: 1 MOD = 0.04513 CZK. Giá chuyển đổi 1 Modefi (MOD) thành Koruna Czech (CZK) là 0.04513 CZK hôm nay.

MOD
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MOD/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Modefi (MOD) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MOD hiện có giá trị là 0.05 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MOD hiện có giá 0.05 CZK, nghĩa là mua 5 MOD sẽ mất 0.23 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 22.16 MOD và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 110.79 MOD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MOD sang CZK
Chuyển đổi CZK sang MOD
Modefi
Koruna Czech
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MOD thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của Modefi tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MOD sang CZK, lên đến 10000 MOD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
Modefi
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành MOD toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo Modefi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang MOD, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MOD/CZK
MOD/CZK: 1 MOD = 0.04513 CZK; 2025/04/26 14:05:36
Trong 1D vừa qua, Modefi đã thay đổi -39.20% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Modefi(MOD) đã thay đổi -39.20% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành MOD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MOD sang CZK: Biến động và thay đổi giá của Modefi/CZK
Giá Modefi cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.07502 CZK trong khi giá Modefi thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.04513 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Modefi theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MOD theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.07423 CZK | 0.07502 CZK | 0.08502 CZK | 0.1359 CZK |
Thấp | 0.04513 CZK | 0.04513 CZK | 0.04367 CZK | 0.04367 CZK |
Bình thường | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -39.20% | -24.95% | -46.92% | -61.36% |
Thông tin Modefi
Số liệu thị trường MOD sang CZK
MOD/CZK:
Kč0.04513
Khối lượng MOD 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MOD:
Kč725,559.09
Nguồn cung lưu hành MOD:
16.08M MOD
Tỷ giá MOD sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Modefi thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Modefi là Kč0.04513 mỗi MOD, với tổng vốn hoá thị trường của Kč725,559.09 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của 16,076,764 MOD. Khối lượng giao dịch của Modefi đã thay đổi 0.00% (Kč0 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MOD là Kč0.
Thông tin thêm về Modefi trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Modefi phổ biến nhất là MOD sang CZK, trong đó mã của Modefi là MOD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MOD sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MOD sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MOD (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MOD bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MOD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Modefi phổ biến

MOD đến TWD
1 MOD thành NT$0.06684 TWD

MOD đến CNY
1 MOD thành ¥0.01497 CNY

MOD đến USD
1 MOD thành $0.002053 USD

MOD đến EUR
1 MOD thành €0.001801 EUR

MOD đến CAD
1 MOD thành C$0.002851 CAD
MOD đến CZK
1 MOD thành Kč0.04513 CZK

MOD đến KRW
1 MOD thành ₩2.95 KRW

MOD đến JPY
1 MOD thành ¥0.2950 JPY

MOD đến GBP
1 MOD thành £0.001542 GBP

MOD đến BRL
1 MOD thành R$0.01168 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

BONK đến CZK
1 BONK thành Kč0.0003940 CZK

TRUMP đến CZK
1 TRUMP thành Kč327.12 CZK

VIRTUAL đến CZK
1 VIRTUAL thành Kč22.54 CZK

WLD đến CZK
1 WLD thành Kč23.75 CZK

XEM đến CZK
1 XEM thành Kč0.5305 CZK

LAYER đến CZK
1 LAYER thành Kč54.73 CZK

BRETT đến CZK
1 BRETT thành Kč1.42 CZK

ETH đến CZK
1 ETH thành Kč39,246.5 CZK

WEN đến CZK
1 WEN thành Kč0.0008929 CZK

ETHW đến CZK
1 ETHW thành Kč38.59 CZK
Bảng chuyển đổi từ MOD sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của Modefi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MOD thành Koruna Czech đã thay đổi -24.95% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -39.20%, đạt mức cao nhất là 0.07423 CZK và mức thấp nhất là 0.04513 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 MOD là Kč0.08502 CZK , thay đổi -46.92% so với giá hiện tại. Modefi đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.60% so với năm trước.
-Kč
1.84CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:05 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MOD | Kč0.02257 | Kč0.03711 | -39.20% |
1 MOD | Kč0.04513 | Kč0.07423 | -39.20% |
5 MOD | Kč0.2257 | Kč0.3711 | -39.20% |
10 MOD | Kč0.4513 | Kč0.7423 | -39.20% |
50 MOD | Kč2.26 | Kč3.71 | -39.20% |
100 MOD | Kč4.51 | Kč7.42 | -39.20% |
500 MOD | Kč22.57 | Kč37.11 | -39.20% |
1000 MOD | Kč45.13 | Kč74.23 | -39.20% |
Câu Hỏi Thường Gặp MOD/CZK
1 Modefi bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 Modefi (MOD) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.04513.
Tôi có thể mua bao nhiêu MOD với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 22.16 MOD đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MOD sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MOD sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MOD bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 110.79 MOD, trong khi 5 MOD sẽ có giá khoảng 0.2257CZK.
Giá cao nhất của MOD/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MOD tính theo CZK là Kč138.84. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MOD/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Modefi tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Modefi (MOD) đã giảm 24.95%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Modefi (MOD) đã giảm 46.92% so với Koruna Czech (CZK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MOD thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Modefi và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MOD/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MOD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MOD/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MOD/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MOD/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Modefi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
WOO Network (WOO)

Hướng dẫn mua
Ampleforth (AMPL)

Hướng dẫn mua
Guild of Guardians (GOG)

Hướng dẫn mua
pSTAKE Finance (PSTAKE)

Hướng dẫn mua
Klaytn (KLAY)

Hướng dẫn mua
Celsius Network (CEL)

Hướng dẫn mua
Zebec Protocol (ZBC)

Hướng dẫn mua
Pitbull (PIT)

Hướng dẫn mua
Wemix Network (WEMIX)

Hướng dẫn mua
Nexo (NEXO)

Hướng dẫn mua
Element Black (ELT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
