Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MNZ thành NAD

MNZ/NAD: 1 MNZ = 0.0009041 NAD. Giá chuyển đổi 1 Menzy (MNZ) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.0009041 NAD hôm nay.
MNZ
MNZ
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MNZ/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Menzy (MNZ) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MNZ hiện có giá trị là 0.00 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MNZ hiện có giá 0.00 NAD, nghĩa là mua 5 MNZ sẽ mất 0.00 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 1,106.03 MNZ và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 5,530.16 MNZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MNZ sang NAD

Chuyển đổi NAD sang MNZ

Menzy
Đô la Namibia
1 MNZ
0.0009041  NAD
2 MNZ
0.001808  NAD
5 MNZ
0.004521  NAD
10 MNZ
0.009041  NAD
20 MNZ
0.01808  NAD
50 MNZ
0.04521  NAD
100 MNZ
0.09041  NAD
200 MNZ
0.1808  NAD
500 MNZ
0.4521  NAD
1000 MNZ
0.9041  NAD
10000 MNZ
9.04  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNZ thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Menzy tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNZ sang NAD, lên đến 10000 MNZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Menzy
100 NAD
110,603.18 MNZ
200 NAD
221,206.36 MNZ
500 NAD
553,015.9 MNZ
1000 NAD
1,106,031.81 MNZ
2000 NAD
2,212,063.62 MNZ
5000 NAD
5,530,159.05 MNZ
10000 NAD
11,060,318.09 MNZ
50000 NAD
55,301,590.47 MNZ
100000 NAD
110,603,180.94 MNZ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành MNZ toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Menzy đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang MNZ, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MNZ/NAD

MNZ/NAD: 1 MNZ = 0.0009041 NAD; 2025/04/30 10:45:27
Trong 1D vừa qua, Menzy đã thay đổi -1.11% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Menzy(MNZ) đã thay đổi -1.11% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành MNZ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MNZ sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Menzy/NAD

Giá Menzy cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.001097 NAD trong khi giá Menzy thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.0007447 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Menzy theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MNZ theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0009229 NAD
0.001097 NAD
0.001097 NAD
0.006082 NAD
Thấp
0.0007447 NAD
0.0007447 NAD
0.0007447 NAD
0.0007447 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.11%
-1.85%
-12.25%
-36.62%

Thông tin Menzy

Số liệu thị trường MNZ sang NAD

MNZ/NAD:
N$0.0009041
Khối lượng MNZ 24 giờ:
N$314,743.44
Vốn hóa thị trường MNZ:
--
Nguồn cung lưu hành MNZ:
0 MNZ

Tỷ giá MNZ sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Menzy thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Menzy là N$0.0009041 mỗi MNZ, với tổng vốn hoá thị trường của N$0 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MNZ. Khối lượng giao dịch của Menzy đã thay đổi +4.37% (N$13,177.24 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MNZ là N$301,566.2.

Thông tin thêm về Menzy trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Menzy phổ biến nhất là MNZ sang NAD, trong đó mã của Menzy là MNZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83702.89 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71155.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131637.75 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534912.74 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8063387.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.67 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MNZ sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MNZ sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MNZ (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MNZ bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MNZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Menzy phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MNZ đến TWD
1 MNZ thành NT$0.001555 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MNZ đến CNY
1 MNZ thành ¥0.0003534 CNY
popular info Đô la Mỹ
MNZ đến USD
1 MNZ thành $0.{4}4863 USD
popular info Euro
MNZ đến EUR
1 MNZ thành €0.{4}4279 EUR
popular info Đô la Canada
MNZ đến CAD
1 MNZ thành C$0.{4}6730 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MNZ đến KRW
1 MNZ thành ₩0.06915 KRW
popular info Yên Nhật
MNZ đến JPY
1 MNZ thành ¥0.006949 JPY
popular info Bảng Anh
MNZ đến GBP
1 MNZ thành £0.{4}3638 GBP
popular info Đô la Namibia
MNZ đến NAD
1 MNZ thành N$0.0009041 NAD
popular info Real Brazil
MNZ đến BRL
1 MNZ thành R$0.0002735 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến NAD
1 ALPACA thành N$11.2 NAD
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến NAD
1 PUNDIX thành N$10.34 NAD
other assets LooksRare
LOOKS đến NAD
1 LOOKS thành N$0.3573 NAD
other assets Drift
DRIFT đến NAD
1 DRIFT thành N$13.7 NAD
other assets BNB
BNB đến NAD
1 BNB thành N$11,168.88 NAD
other assets Biswap
BSW đến NAD
1 BSW thành N$0.8410 NAD
other assets Axelar
AXL đến NAD
1 AXL thành N$7.28 NAD
other assets Shentu
CTK đến NAD
1 CTK thành N$9.82 NAD
other assets Bubblemaps
BMT đến NAD
1 BMT thành N$2.6 NAD
other assets Initia
INIT đến NAD
1 INIT thành N$15.25 NAD

Bảng chuyển đổi từ MNZ sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của Menzy đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MNZ thành Đô la Namibia đã thay đổi -1.85% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.11%, đạt mức cao nhất là 0.0009229 NAD và mức thấp nhất là 0.0007447 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 MNZ là N$0.001030 NAD , thay đổi -12.25% so với giá hiện tại. Menzy đã thay đổi
-N$
0.005491NAD
, tương đương mức thay đổi -85.87% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng10:45 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MNZN$0.0004521N$0.0004572
-1.11%
1 MNZN$0.0009041N$0.0009143
-1.11%
5 MNZN$0.004521N$0.004572
-1.11%
10 MNZN$0.009041N$0.009143
-1.11%
50 MNZN$0.04521N$0.04572
-1.11%
100 MNZN$0.09041N$0.09143
-1.11%
500 MNZN$0.4521N$0.4572
-1.11%
1000 MNZN$0.9041N$0.9143
-1.11%

Câu Hỏi Thường Gặp MNZ/NAD

1 Menzy bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Menzy (MNZ) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.0009041.
Tôi có thể mua bao nhiêu MNZ với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,106.03 MNZ đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MNZ sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MNZ sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MNZ bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 5,530.16 MNZ, trong khi 5 MNZ sẽ có giá khoảng 0.004521NAD.
Giá cao nhất của MNZ/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MNZ tính theo NAD là N$0.7162. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MNZ/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Menzy tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Menzy (MNZ) đã giảm 1.85%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Menzy (MNZ) đã giảm 12.25% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MNZ thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Menzy và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MNZ/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MNZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MNZ/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MNZ/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MNZ/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Menzy và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.