Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.77%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$99501.01 (+2.76%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.77%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$99501.01 (+2.76%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.77%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$99501.01 (+2.76%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MNZ thành IDR
MNZ/IDR: 1 MNZ = 0.8294 IDR. Giá chuyển đổi 1 Menzy (MNZ) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 0.8294 IDR hôm nay.

MNZ
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MNZ/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Menzy (MNZ) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MNZ hiện có giá trị là 0.83 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MNZ hiện có giá 0.83 IDR, nghĩa là mua 5 MNZ sẽ mất 4.15 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 1.21 MNZ và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 6.03 MNZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MNZ sang IDR
Chuyển đổi IDR sang MNZ
Menzy
Rupiah Indonesia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNZ thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Menzy tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNZ sang IDR, lên đến 10000 MNZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Menzy
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành MNZ toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Menzy đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang MNZ, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MNZ/IDR
MNZ/IDR: 1 MNZ = 0.8294 IDR; 2025/05/08 15:07:07
Trong 1D vừa qua, Menzy đã thay đổi -0.06% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Menzy(MNZ) đã thay đổi -0.06% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành MNZ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MNZ sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Menzy/IDR
Giá Menzy cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 1.1 IDR trong khi giá Menzy thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 0.7526 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Menzy theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MNZ theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.8305 IDR | 1.1 IDR | 1.1 IDR | 1.2 IDR |
Thấp | 0.8289 IDR | 0.7526 IDR | 0.6603 IDR | 0.6603 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.06% | +3.15% | -3.72% | -14.76% |
Thông tin Menzy
Số liệu thị trường MNZ sang IDR
MNZ/IDR:
Rp0.8294
Khối lượng MNZ 24 giờ:
Rp426,166,056.8
Vốn hóa thị trường MNZ:
--
Nguồn cung lưu hành MNZ:
0 MNZ
Tỷ giá MNZ sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Menzy thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Menzy là Rp0.8294 mỗi MNZ, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MNZ. Khối lượng giao dịch của Menzy đã thay đổi +19.83% (Rp70,519,397.78 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MNZ là Rp355,646,659.01.
Thông tin thêm về Menzy trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Menzy phổ biến nhất là MNZ sang IDR, trong đó mã của Menzy là MNZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 99088.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1910.82 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 151.67 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 87733.24 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 74376.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 137535.28 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 562111.06 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8466376.69 INR

PI đến INR
1 PI thành 53.16 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MNZ sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MNZ sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MNZ (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MNZ bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MNZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Menzy phổ biến

MNZ đến TWD
1 MNZ thành NT$0.001520 TWD

MNZ đến CNY
1 MNZ thành ¥0.0003641 CNY

MNZ đến USD
1 MNZ thành $0.{4}5032 USD
MNZ đến IDR
1 MNZ thành Rp0.8294 IDR

MNZ đến EUR
1 MNZ thành €0.{4}4455 EUR

MNZ đến CAD
1 MNZ thành C$0.{4}6984 CAD

MNZ đến KRW
1 MNZ thành ₩0.07027 KRW

MNZ đến JPY
1 MNZ thành ¥0.007289 JPY

MNZ đến GBP
1 MNZ thành £0.{4}3777 GBP

MNZ đến BRL
1 MNZ thành R$0.0002855 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,641,002,569.63 IDR

SOL đến IDR
1 SOL thành Rp2,598,607.89 IDR

XRP đến IDR
1 XRP thành Rp36,682.62 IDR

PI đến IDR
1 PI thành Rp10,307.67 IDR

SUI đến IDR
1 SUI thành Rp62,341.15 IDR

ALPACA đến IDR
1 ALPACA thành Rp4,338.46 IDR

PEPE đến IDR
1 PEPE thành Rp0.1570 IDR

ADA đến IDR
1 ADA thành Rp11,923.72 IDR

MOG đến IDR
1 MOG thành Rp0.01540 IDR

TRUMP đến IDR
1 TRUMP thành Rp200,778.45 IDR
Bảng chuyển đổi từ MNZ sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của Menzy đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MNZ thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +3.15% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.06%, đạt mức cao nhất là 0.8305 IDR và mức thấp nhất là 0.8289 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 MNZ là Rp0.8615 IDR , thay đổi -3.72% so với giá hiện tại. Menzy đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -84.39% so với năm trước.
-Rp
4.49IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:07 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MNZ | Rp0.4147 | Rp0.4150 | -0.06% |
1 MNZ | Rp0.8294 | Rp0.8299 | -0.06% |
5 MNZ | Rp4.15 | Rp4.15 | -0.06% |
10 MNZ | Rp8.29 | Rp8.3 | -0.06% |
50 MNZ | Rp41.47 | Rp41.5 | -0.06% |
100 MNZ | Rp82.94 | Rp82.99 | -0.06% |
500 MNZ | Rp414.72 | Rp414.96 | -0.06% |
1000 MNZ | Rp829.44 | Rp829.92 | -0.06% |
Câu Hỏi Thường Gặp MNZ/IDR
1 Menzy bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Menzy (MNZ) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.8294.
Tôi có thể mua bao nhiêu MNZ với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.21 MNZ đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MNZ sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MNZ sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MNZ bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 6.03 MNZ, trong khi 5 MNZ sẽ có giá khoảng 4.15IDR.
Giá cao nhất của MNZ/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MNZ tính theo IDR là Rp634.98. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MNZ/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Menzy tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Menzy (MNZ) đã tăng 3.15%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Menzy (MNZ) đã giảm 3.72% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MNZ thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Menzy và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MNZ/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MNZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MNZ/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MNZ/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MNZ/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Menzy và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
TrueFeedBack (TFBX)

Hướng dẫn mua
Fight Of The Ages (FOTA)

Hướng dẫn mua
BioPassport (BIOT)

Hướng dẫn mua
BiLira (TRYB)

Hướng dẫn mua
Kunci Coin (KUNCI)

Hướng dẫn mua
Nexus Dubai (NXD)

Hướng dẫn mua
Fantasy Token (FTSY)

Hướng dẫn mua
Omchain (OMC)

Hướng dẫn mua
Blockchain Brawlers (BRWL)

Hướng dẫn mua
FIO Protocol (FIO)

Hướng dẫn mua
ONBUFF (ONIT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
