
Dự báo giá Menzy (MNZ)
Giá MNZ hiện tại:

Giá MNZ dự kiến sẽ đạt $0.{4}6354 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của Menzy, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.{4}6354 vào năm 2026.
Giá hiện tại của Menzy là $0.{4}5540. So với đầu năm 2025, ROI của Menzy là -36.97%. Dự kiến giá của Menzy sẽ đạt $0.{4}6354 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là +14.71% vào năm 2026. Dự kiến giá của Menzy sẽ đạt $0.0001797 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +224.51% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của Menzy
Dự báo giá Menzy: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá Menzy phía trên,
Trong năm 2025, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi -26.97%. Đến cuối năm 2025, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.{4}6418 với ROI tích lũy là +15.87%.
Trong năm 2026, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi -1.00%. Đến cuối năm 2026, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.{4}6354 với ROI tích lũy là +14.71%.
Trong năm 2027, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +33.00%. Đến cuối năm 2027, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.{4}8450 với ROI tích lũy là +52.56%.
Trong năm 2028, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +49.00%. Đến cuối năm 2028, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.0001259 với ROI tích lũy là +127.31%.
Trong năm 2029, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +40.00%. Đến cuối năm 2029, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.0001763 với ROI tích lũy là +218.24%.
Trong năm 2030, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi -1.00%. Đến cuối năm 2030, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.0001745 với ROI tích lũy là +215.06%.
Trong năm 2031, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +3.00%. Đến cuối năm 2031, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.0001797 với ROI tích lũy là +224.51%.
Trong năm 2040, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.0002314 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.001823 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư Menzy của bạn
Dự báo giá của Menzy dựa trên mô hình tăng trưởng Menzy
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 1% | $0.{4}5595 | $0.{4}5651 | $0.{4}5708 | $0.{4}5765 | $0.{4}5822 | $0.{4}5881 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 2% | $0.{4}5651 | $0.{4}5764 | $0.{4}5879 | $0.{4}5996 | $0.{4}6116 | $0.{4}6239 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 5% | $0.{4}5817 | $0.{4}6108 | $0.{4}6413 | $0.{4}6734 | $0.{4}7070 | $0.{4}7424 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 10% | $0.{4}6094 | $0.{4}6703 | $0.{4}7373 | $0.{4}8111 | $0.{4}8922 | $0.{4}9814 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 20% | $0.{4}6648 | $0.{4}7977 | $0.{4}9573 | $0.0001149 | $0.0001378 | $0.0001654 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 50% | $0.{4}8310 | $0.0001246 | $0.0001870 | $0.0002804 | $0.0004207 | $0.0006310 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 100% | $0.0001108 | $0.0002216 | $0.0004432 | $0.0008864 | $0.001773 | $0.003545 |
Tâm lý người dùng
Mua MNZ trên Bitget trong 3 bước đơn giản



Mua thêm tiền điện tử




















Xem thêm
Coin thịnh hành


















































Xem thêm