
Dự báo giá Menzy (MNZ)
Giá MNZ hiện tại:

Giá MNZ dự kiến sẽ đạt $0.{4}6492 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của Menzy, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.{4}6492 vào năm 2026.
Giá hiện tại của Menzy là $0.{4}4004. So với đầu năm 2025, ROI của Menzy là -24.10%. Dự kiến giá của Menzy sẽ đạt $0.{4}6492 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là +68.79% vào năm 2026. Dự kiến giá của Menzy sẽ đạt $0.0001563 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +306.48% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của Menzy
Dự báo giá Menzy: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá Menzy phía trên,
Trong năm 2025, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi -14.10%. Đến cuối năm 2025, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.{4}7549 với ROI tích lũy là +96.26%.
Trong năm 2026, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi -14.00%. Đến cuối năm 2026, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.{4}6492 với ROI tích lũy là +68.79%.
Trong năm 2027, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +30.00%. Đến cuối năm 2027, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.{4}8439 với ROI tích lũy là +119.42%.
Trong năm 2028, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +46.00%. Đến cuối năm 2028, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.0001232 với ROI tích lũy là +220.36%.
Trong năm 2029, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +33.00%. Đến cuối năm 2029, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.0001639 với ROI tích lũy là +326.08%.
Trong năm 2030, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi -10.00%. Đến cuối năm 2030, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.0001475 với ROI tích lũy là +283.47%.
Trong năm 2031, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +6.00%. Đến cuối năm 2031, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.0001563 với ROI tích lũy là +306.48%.
Trong năm 2040, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.0001607 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.001266 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư Menzy của bạn
Dự báo giá của Menzy dựa trên mô hình tăng trưởng Menzy
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 1% | $0.{4}4044 | $0.{4}4084 | $0.{4}4125 | $0.{4}4166 | $0.{4}4208 | $0.{4}4250 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 2% | $0.{4}4084 | $0.{4}4165 | $0.{4}4249 | $0.{4}4334 | $0.{4}4420 | $0.{4}4509 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 5% | $0.{4}4204 | $0.{4}4414 | $0.{4}4635 | $0.{4}4866 | $0.{4}5110 | $0.{4}5365 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 10% | $0.{4}4404 | $0.{4}4844 | $0.{4}5329 | $0.{4}5862 | $0.{4}6448 | $0.{4}7092 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 20% | $0.{4}4804 | $0.{4}5765 | $0.{4}6918 | $0.{4}8302 | $0.{4}9962 | $0.0001195 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 50% | $0.{4}6005 | $0.{4}9008 | $0.0001351 | $0.0002027 | $0.0003040 | $0.0004560 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 100% | $0.{4}8007 | $0.0001601 | $0.0003203 | $0.0006406 | $0.001281 | $0.002562 |
Tâm lý người dùng
Mua MNZ trên Bitget trong 3 bước đơn giản



Mua thêm tiền điện tử




















Xem thêm
Coin thịnh hành


















































Xem thêm