Dự báo giá Menzy (MNZ)
Giá MNZ hiện tại:
Giá MNZ dự kiến sẽ đạt $0.0001848 trong 2025.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của Menzy, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.0001848 vào năm 2025.
Giá hiện tại của Menzy là $0.{4}7547. So với đầu năm 2024, ROI của Menzy là -85.35%. Dự kiến giá của Menzy sẽ đạt $0.0001848 vào cuối năm 2025, với ROI tích luỹ là +150.39% vào năm 2025. Dự kiến giá của Menzy sẽ đạt $0.0003587 vào cuối năm 2030, với ROI tích luỹ là +385.99% vào năm 2030.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của Menzy
Dự báo giá Menzy: 2024–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá Menzy phía trên,
Trong năm 2024, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi -75.35%. Đến cuối năm 2024, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.0001311 với ROI tích lũy là +77.58%.
Trong năm 2025, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +41.00%. Đến cuối năm 2025, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.0001848 với ROI tích lũy là +150.39%.
Trong năm 2026, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +9.00%. Đến cuối năm 2026, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.0002014 với ROI tích lũy là +172.92%.
Trong năm 2027, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +29.00%. Đến cuối năm 2027, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.0002599 với ROI tích lũy là +252.07%.
Trong năm 2028, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2028, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.0002858 với ROI tích lũy là +287.27%.
Trong năm 2029, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +41.00%. Đến cuối năm 2029, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.0004030 với ROI tích lũy là +446.06%.
Trong năm 2030, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi -11.00%. Đến cuối năm 2030, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.0003587 với ROI tích lũy là +385.99%.
Trong năm 2040, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.0003391 với ROI tích lũy là +359.50%.
Trong năm 2050, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.002794 với ROI tích lũy là +3685.68%.
Tính lợi nhuận đầu tư Menzy của bạn
Dự báo giá của Menzy dựa trên mô hình tăng trưởng Menzy
2025 | 2026 | 2027 | 2028 | |
---|---|---|---|---|
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 1% | $0.{4}7622 | $0.{4}7698 | $0.{4}7775 | $0.{4}7853 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 2% | $0.{4}7698 | $0.{4}7852 | $0.{4}8009 | $0.{4}8169 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 5% | $0.{4}7924 | $0.{4}8320 | $0.{4}8736 | $0.{4}9173 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 10% | $0.{4}8301 | $0.{4}9131 | $0.0001004 | $0.0001105 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 20% | $0.{4}9056 | $0.0001087 | $0.0001304 | $0.0001565 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 50% | $0.0001132 | $0.0001698 | $0.0002547 | $0.0003821 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 100% | $0.0001509 | $0.0003019 | $0.0006037 | $0.001207 |
Tâm lý người dùng
Mua MNZ trên Bitget trong 3 bước đơn giản
Mua thêm tiền điện tử
Xem thêm
Coin thịnh hành
Xem thêm