Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MEME thành KRW

MEME/KRW: 1 MEME = 2.99 KRW. Giá chuyển đổi 1 Memetic / PepeCoin (MEME) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 2.99 KRW hôm nay.
MEME
MEME
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MEME/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Memetic / PepeCoin (MEME) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MEME hiện có giá trị là 2.99 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MEME hiện có giá 2.99 KRW, nghĩa là mua 5 MEME sẽ mất 14.94 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.3347 MEME và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 1.67 MEME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MEME sang KRW

Chuyển đổi KRW sang MEME

Memetic / PepeCoin
Won Hàn Quốc
50 MEME
149.39  KRW
100 MEME
298.78  KRW
200 MEME
597.55  KRW
500 MEME
1,493.88  KRW
1000 MEME
2,987.75  KRW
5000 MEME
14,938.75  KRW
10000 MEME
29,877.51  KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MEME thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của Memetic / PepeCoin tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MEME sang KRW, lên đến 10000 MEME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
Memetic / PepeCoin
5000 KRW
1,673.5 MEME
50000 KRW
16,735 MEME
100000 KRW
33,470 MEME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành MEME toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo Memetic / PepeCoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang MEME, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MEME/KRW

MEME/KRW: 1 MEME = 2.99 KRW; 2025/04/30 03:44:31
Trong 1D vừa qua, Memetic / PepeCoin đã thay đổi -3.70% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Memetic / PepeCoin(MEME) đã thay đổi -3.70% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành MEME trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MEME sang KRW: Biến động và thay đổi giá của Memetic / PepeCoin/KRW

Giá Memetic / PepeCoin cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 3.35 KRW trong khi giá Memetic / PepeCoin thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 2.9 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Memetic / PepeCoin theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MEME theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
3.14 KRW
3.35 KRW
3.92 KRW
10.78 KRW
Thấp
2.93 KRW
2.9 KRW
1.98 KRW
1.98 KRW
Bình thường
0 KRW
0 KRW
0 KRW
0 KRW
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.70%
-4.05%
+0.22%
-70.17%

Thông tin Memetic / PepeCoin

Số liệu thị trường MEME sang KRW

MEME/KRW:
₩2.99
Khối lượng MEME 24 giờ:
₩838,712,822.48
Vốn hóa thị trường MEME:
--
Nguồn cung lưu hành MEME:
0 MEME

Tỷ giá MEME sang KRW hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Memetic / PepeCoin thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Memetic / PepeCoin là ₩2.99 mỗi MEME, với tổng vốn hoá thị trường của ₩0 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MEME. Khối lượng giao dịch của Memetic / PepeCoin đã thay đổi -22.55% (₩-244,246,259.52 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MEME là ₩1,082,959,082.

Thông tin thêm về Memetic / PepeCoin trên Bitget

Thông tin Won Hàn Quốc

Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Memetic / PepeCoin phổ biến nhất là MEME sang KRW, trong đó mã của Memetic / PepeCoin là MEME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95082.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1822.24 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83634.64 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70979.15 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131584.78 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534535.25 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8105628.30 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.89 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MEME sang KRW

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MEME sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MEME (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MEME bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MEME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Memetic / PepeCoin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MEME đến TWD
1 MEME thành NT$0.06715 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MEME đến CNY
1 MEME thành ¥0.01519 CNY
popular info Đô la Mỹ
MEME đến USD
1 MEME thành $0.002088 USD
popular info Euro
MEME đến EUR
1 MEME thành €0.001837 EUR
popular info Đô la Canada
MEME đến CAD
1 MEME thành C$0.002890 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MEME đến KRW
1 MEME thành ₩2.99 KRW
popular info Yên Nhật
MEME đến JPY
1 MEME thành ¥0.2973 JPY
popular info Bảng Anh
MEME đến GBP
1 MEME thành £0.001559 GBP
popular info Real Brazil
MEME đến BRL
1 MEME thành R$0.01174 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KRW

other assets Cookie DAO
COOKIE đến KRW
1 COOKIE thành ₩251.14 KRW
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến KRW
1 ALPACA thành ₩671.38 KRW
other assets LooksRare
LOOKS đến KRW
1 LOOKS thành ₩31.67 KRW
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến KRW
1 PUNDIX thành ₩781.49 KRW
other assets Initia
INIT đến KRW
1 INIT thành ₩1,174.17 KRW
other assets Axelar
AXL đến KRW
1 AXL thành ₩582.73 KRW
other assets Solayer
LAYER đến KRW
1 LAYER thành ₩4,459.33 KRW
other assets Bitcoin
BTC đến KRW
1 BTC thành ₩135,497,772.2 KRW
other assets Sign
SIGN đến KRW
1 SIGN thành ₩134.99 KRW
other assets BNB
BNB đến KRW
1 BNB thành ₩862,594.09 KRW

Bảng chuyển đổi từ MEME sang KRW

Tỷ giá hoán đổi của Memetic / PepeCoin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MEME thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -4.05% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.70%, đạt mức cao nhất là 3.14 KRW và mức thấp nhất là 2.93 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 MEME là ₩2.98 KRW , thay đổi +0.22% so với giá hiện tại. Memetic / PepeCoin đã thay đổi
-
34.33KRW
, tương đương mức thay đổi -91.96% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng03:44 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MEME₩1.49₩1.55
-3.70%
1 MEME₩2.99₩3.1
-3.70%
5 MEME₩14.94₩15.51
-3.70%
10 MEME₩29.88₩31.03
-3.70%
50 MEME₩149.39₩155.15
-3.70%
100 MEME₩298.78₩310.29
-3.70%
500 MEME₩1,493.88₩1,551.47
-3.70%
1000 MEME₩2,987.75₩3,102.93
-3.70%

Câu Hỏi Thường Gặp MEME/KRW

1 Memetic / PepeCoin bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 Memetic / PepeCoin (MEME) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩2.99.
Tôi có thể mua bao nhiêu MEME với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.3347 MEME đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MEME sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MEME sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MEME bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 1.67 MEME, trong khi 5 MEME sẽ có giá khoảng 14.94KRW.
Giá cao nhất của MEME/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MEME tính theo KRW là ₩2,706.9. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MEME/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Memetic / PepeCoin tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Memetic / PepeCoin (MEME) đã giảm 4.05%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Memetic / PepeCoin (MEME) đã tăng 0.22% so với Won Hàn Quốc (KRW).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MEME thành KRW?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Memetic / PepeCoin và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MEME/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MEME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MEME/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MEME/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MEME/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Memetic / PepeCoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.