Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.59%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94765.41 (-0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.59%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94765.41 (-0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.59%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94765.41 (-0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MEME thành GHS
MEME/GHS: 1 MEME = 0.03032 GHS. Giá chuyển đổi 1 Memetic / PepeCoin (MEME) thành Cedi Ghana (GHS) là 0.03032 GHS hôm nay.

MEME
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MEME/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Memetic / PepeCoin (MEME) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MEME hiện có giá trị là 0.03 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MEME hiện có giá 0.03 GHS, nghĩa là mua 5 MEME sẽ mất 0.15 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 32.98 MEME và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 164.89 MEME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MEME sang GHS
Chuyển đổi GHS sang MEME
Memetic / PepeCoin
Cedi Ghana
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MEME thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của Memetic / PepeCoin tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MEME sang GHS, lên đến 10000 MEME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
Memetic / PepeCoin
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành MEME toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo Memetic / PepeCoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang MEME, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MEME/GHS
MEME/GHS: 1 MEME = 0.03032 GHS; 2025/04/30 08:16:23
Trong 1D vừa qua, Memetic / PepeCoin đã thay đổi -4.68% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Memetic / PepeCoin(MEME) đã thay đổi -4.68% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành MEME trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MEME sang GHS: Biến động và thay đổi giá của Memetic / PepeCoin/GHS
Giá Memetic / PepeCoin cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 0.03383 GHS trong khi giá Memetic / PepeCoin thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 0.02928 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Memetic / PepeCoin theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MEME theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.03168 GHS | 0.03383 GHS | 0.03959 GHS | 0.1088 GHS |
Thấp | 0.02961 GHS | 0.02928 GHS | 0.02001 GHS | 0.02001 GHS |
Bình thường | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.68% | -2.65% | +2.08% | -69.94% |
Thông tin Memetic / PepeCoin
Số liệu thị trường MEME sang GHS
MEME/GHS:
₵0.03032
Khối lượng MEME 24 giờ:
₵8,155,163.27
Vốn hóa thị trường MEME:
--
Nguồn cung lưu hành MEME:
0 MEME
Tỷ giá MEME sang GHS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Memetic / PepeCoin thành Cedi Ghana đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Memetic / PepeCoin là ₵0.03032 mỗi MEME, với tổng vốn hoá thị trường của ₵0 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MEME. Khối lượng giao dịch của Memetic / PepeCoin đã thay đổi -26.38% (₵-2,922,798.30 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MEME là ₵11,077,961.57.
Thông tin thêm về Memetic / PepeCoin trên Bitget
Thông tin Cedi Ghana
Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Memetic / PepeCoin phổ biến nhất là MEME sang GHS, trong đó mã của Memetic / PepeCoin là MEME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83607.76 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71031.88 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131561.65 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 534732.00 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8096635.02 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.88 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MEME sang GHS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MEME sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MEME (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MEME bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MEME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Memetic / PepeCoin phổ biến

MEME đến TWD
1 MEME thành NT$0.06713 TWD

MEME đến CNY
1 MEME thành ¥0.01526 CNY

MEME đến USD
1 MEME thành $0.002100 USD
MEME đến GHS
1 MEME thành ₵0.03032 GHS

MEME đến EUR
1 MEME thành €0.001846 EUR

MEME đến CAD
1 MEME thành C$0.002905 CAD

MEME đến KRW
1 MEME thành ₩2.99 KRW

MEME đến JPY
1 MEME thành ¥0.2993 JPY

MEME đến GBP
1 MEME thành £0.001568 GBP

MEME đến BRL
1 MEME thành R$0.01181 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GHS

ALPACA đến GHS
1 ALPACA thành ₵15.44 GHS

PUNDIX đến GHS
1 PUNDIX thành ₵8.05 GHS

LOOKS đến GHS
1 LOOKS thành ₵0.2916 GHS

DRIFT đến GHS
1 DRIFT thành ₵10.31 GHS

AXL đến GHS
1 AXL thành ₵5.63 GHS

BNB đến GHS
1 BNB thành ₵8,710.78 GHS

SIGN đến GHS
1 SIGN thành ₵1.52 GHS

CTK đến GHS
1 CTK thành ₵6.22 GHS

INIT đến GHS
1 INIT thành ₵12.23 GHS

COOKIE đến GHS
1 COOKIE thành ₵2.61 GHS
Bảng chuyển đổi từ MEME sang GHS
Tỷ giá hoán đổi của Memetic / PepeCoin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MEME thành Cedi Ghana đã thay đổi -2.65% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.68%, đạt mức cao nhất là 0.03168 GHS và mức thấp nhất là 0.02961 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 MEME là ₵0.02971 GHS , thay đổi +2.08% so với giá hiện tại. Memetic / PepeCoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -91.84% so với năm trước.
-₵
0.3399GHS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:16 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MEME | ₵0.01516 | ₵0.01590 | -4.68% |
1 MEME | ₵0.03032 | ₵0.03180 | -4.68% |
5 MEME | ₵0.1516 | ₵0.1590 | -4.68% |
10 MEME | ₵0.3032 | ₵0.3180 | -4.68% |
50 MEME | ₵1.52 | ₵1.59 | -4.68% |
100 MEME | ₵3.03 | ₵3.18 | -4.68% |
500 MEME | ₵15.16 | ₵15.9 | -4.68% |
1000 MEME | ₵30.32 | ₵31.8 | -4.68% |
Câu Hỏi Thường Gặp MEME/GHS
1 Memetic / PepeCoin bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 Memetic / PepeCoin (MEME) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵0.03032.
Tôi có thể mua bao nhiêu MEME với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 32.98 MEME đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MEME sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MEME sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MEME bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 164.89 MEME, trong khi 5 MEME sẽ có giá khoảng 0.1516GHS.
Giá cao nhất của MEME/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MEME tính theo GHS là ₵27.32. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MEME/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Memetic / PepeCoin tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Memetic / PepeCoin (MEME) đã giảm 2.65%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Memetic / PepeCoin (MEME) đã tăng 2.08% so với Cedi Ghana (GHS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MEME thành GHS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Memetic / PepeCoin và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MEME/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MEME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MEME/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MEME/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MEME/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Memetic / PepeCoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Oggy Inu (OGGY)

Hướng dẫn mua
Pogai (POGAI)

Hướng dẫn mua
DinoLFG (DINO)

Hướng dẫn mua
MongCoin (MONG)

Hướng dẫn mua
WALL STREET BABY (WSB)

Hướng dẫn mua
Hasaki (HAHA)

Hướng dẫn mua
Clips (CLIPS)

Hướng dẫn mua
Turbo (TURBO)

Hướng dẫn mua
Ribbit (RIBBIT)

Hướng dẫn mua
Kaspa (KAS)

Hướng dẫn mua
Ordinals (ORDI)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
