Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MEME thành DKK

MEME/DKK: 1 MEME = 0.01377 DKK. Giá chuyển đổi 1 Memetic / PepeCoin (MEME) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.01377 DKK hôm nay.
MEME
MEME
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MEME/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Memetic / PepeCoin (MEME) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MEME hiện có giá trị là 0.01 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MEME hiện có giá 0.01 DKK, nghĩa là mua 5 MEME sẽ mất 0.07 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 72.62 MEME và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 363.09 MEME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MEME sang DKK

Chuyển đổi DKK sang MEME

Memetic / PepeCoin
Krone Đan Mạch
1 MEME
0.01377  DKK
2 MEME
0.02754  DKK
5 MEME
0.06885  DKK
10 MEME
0.1377  DKK
20 MEME
0.2754  DKK
50 MEME
0.6885  DKK
1000 MEME
13.77  DKK
5000 MEME
68.85  DKK
10000 MEME
137.71  DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MEME thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của Memetic / PepeCoin tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MEME sang DKK, lên đến 10000 MEME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
Memetic / PepeCoin
100 DKK
7,261.79 MEME
200 DKK
14,523.58 MEME
500 DKK
36,308.95 MEME
1000 DKK
72,617.9 MEME
2000 DKK
145,235.81 MEME
5000 DKK
363,089.52 MEME
10000 DKK
726,179.04 MEME
50000 DKK
3,630,895.22 MEME
100000 DKK
7,261,790.45 MEME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành MEME toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo Memetic / PepeCoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang MEME, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MEME/DKK

MEME/DKK: 1 MEME = 0.01377 DKK; 2025/04/30 02:49:21
Trong 1D vừa qua, Memetic / PepeCoin đã thay đổi -3.26% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Memetic / PepeCoin(MEME) đã thay đổi -3.26% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành MEME trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MEME sang DKK: Biến động và thay đổi giá của Memetic / PepeCoin/DKK

Giá Memetic / PepeCoin cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.01538 DKK trong khi giá Memetic / PepeCoin thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.01331 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Memetic / PepeCoin theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MEME theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01441 DKK
0.01538 DKK
0.01801 DKK
0.04946 DKK
Thấp
0.01347 DKK
0.01331 DKK
0.009101 DKK
0.009101 DKK
Bình thường
0 DKK
0 DKK
0 DKK
0 DKK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.26%
-4.30%
-0.29%
-70.01%

Thông tin Memetic / PepeCoin

Số liệu thị trường MEME sang DKK

MEME/DKK:
kr0.01377
Khối lượng MEME 24 giờ:
kr3,639,716.09
Vốn hóa thị trường MEME:
--
Nguồn cung lưu hành MEME:
0 MEME

Tỷ giá MEME sang DKK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Memetic / PepeCoin thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Memetic / PepeCoin là kr0.01377 mỗi MEME, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MEME. Khối lượng giao dịch của Memetic / PepeCoin đã thay đổi -26.16% (kr-1,289,763.94 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MEME là kr4,929,480.03.

Thông tin thêm về Memetic / PepeCoin trên Bitget

Thông tin Krone Đan Mạch

Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Memetic / PepeCoin phổ biến nhất là MEME sang DKK, trong đó mã của Memetic / PepeCoin là MEME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95082.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1822.24 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83634.64 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70979.15 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131584.78 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534535.25 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8105628.30 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.89 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MEME sang DKK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MEME sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MEME (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MEME bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MEME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Memetic / PepeCoin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MEME đến TWD
1 MEME thành NT$0.06744 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MEME đến CNY
1 MEME thành ¥0.01525 CNY
popular info Đô la Mỹ
MEME đến USD
1 MEME thành $0.002097 USD
popular info Euro
MEME đến EUR
1 MEME thành €0.001845 EUR
popular info Krone Đan Mạch
MEME đến DKK
1 MEME thành kr0.01377 DKK
popular info Đô la Canada
MEME đến CAD
1 MEME thành C$0.002902 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MEME đến KRW
1 MEME thành ₩3 KRW
popular info Yên Nhật
MEME đến JPY
1 MEME thành ¥0.2986 JPY
popular info Bảng Anh
MEME đến GBP
1 MEME thành £0.001566 GBP
popular info Real Brazil
MEME đến BRL
1 MEME thành R$0.01179 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DKK

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến DKK
1 ALPACA thành kr2.16 DKK
other assets Cookie DAO
COOKIE đến DKK
1 COOKIE thành kr1.17 DKK
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến DKK
1 PUNDIX thành kr3.17 DKK
other assets LooksRare
LOOKS đến DKK
1 LOOKS thành kr0.1360 DKK
other assets Initia
INIT đến DKK
1 INIT thành kr5.48 DKK
other assets Solayer
LAYER đến DKK
1 LAYER thành kr20.28 DKK
other assets Bitcoin
BTC đến DKK
1 BTC thành kr621,384.38 DKK
other assets Sign
SIGN đến DKK
1 SIGN thành kr0.6179 DKK
other assets BNB
BNB đến DKK
1 BNB thành kr3,955.73 DKK
other assets Safe
SAFE đến DKK
1 SAFE thành kr3.46 DKK

Bảng chuyển đổi từ MEME sang DKK

Tỷ giá hoán đổi của Memetic / PepeCoin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MEME thành Krone Đan Mạch đã thay đổi -4.30% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.26%, đạt mức cao nhất là 0.01441 DKK và mức thấp nhất là 0.01347 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 MEME là kr0.01381 DKK , thay đổi -0.29% so với giá hiện tại. Memetic / PepeCoin đã thay đổi
-kr
0.1573DKK
, tương đương mức thay đổi -91.95% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng02:49 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MEMEkr0.006885kr0.007117
-3.26%
1 MEMEkr0.01377kr0.01423
-3.26%
5 MEMEkr0.06885kr0.07117
-3.26%
10 MEMEkr0.1377kr0.1423
-3.26%
50 MEMEkr0.6885kr0.7117
-3.26%
100 MEMEkr1.38kr1.42
-3.26%
500 MEMEkr6.89kr7.12
-3.26%
1000 MEMEkr13.77kr14.23
-3.26%

Câu Hỏi Thường Gặp MEME/DKK

1 Memetic / PepeCoin bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 Memetic / PepeCoin (MEME) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.01377.
Tôi có thể mua bao nhiêu MEME với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 72.62 MEME đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MEME sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MEME sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MEME bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 363.09 MEME, trong khi 5 MEME sẽ có giá khoảng 0.06885DKK.
Giá cao nhất của MEME/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MEME tính theo DKK là kr12.42. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MEME/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Memetic / PepeCoin tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Memetic / PepeCoin (MEME) đã giảm 4.30%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Memetic / PepeCoin (MEME) đã giảm 0.29% so với Krone Đan Mạch (DKK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MEME thành DKK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Memetic / PepeCoin và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MEME/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MEME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MEME/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MEME/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MEME/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Memetic / PepeCoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.